Cấu trúc Must có những cách dùng nào? Phân biệt Must/ Have to/ Should

Cấu trúc must có rất nhiều cách sử dụng khác nhau: nó có thể được sử dụng để nói về một điều gì đó là cần thiết hoặc rất quan trọng, hay được sử dụng để nói về điều gì đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai, hay được sử dụng để nhấn mạnh một ý kiến nào đó… Vậy với mỗi cách dùng như vậy chúng ta phải dùng must như nào cho đúng. Hãy cùng Wow English xem xét các ví dụ về những cách sử dụng khác nhau của must làm đúng bài tập về ngữ pháp và vận dụng vào giao tiếp một cách thành thạo nhé!

Cấu trúc Must có những cách dùng nào - Phân biệt Must, Have to, Should

1. Cấu trúc must tiếng Anh là gì?

  • Must là một động từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho các động từ khác. 

Ví dụ: She must complete her report tomorrow. (Cô ấy phải hoàn thành bài báo cáo này vào ngày mai.) 

Ví dụ: I heard something, but it must have been the wind. (Tôi đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ là tiếng gió thổi.)

  • Must có thể được sử dụng dưới dạng danh từ với nghĩa “điều phải làm” 

Ví dụ: For tourists coming to Vietnam, trying street foods is a must. (Đối với khách du lịch đến với Việt Nam, thưởng thức đồ ăn đường phố là điều bắt buộc.)

2. Cấu trúc must những cách sử dụng nào?

a. Cấu trúc chung: 

S + must + V

Trong đó: 

– Must không bao giờ thay đổi về hình thức.

– Động từ theo sau must luôn ở dạng nguyên thể. 

b. Cách dùng cấu trúc must

  • Cấu trúc Must được sử dụng khi muốn nói một điều gì đó là cần thiết hoặc rất quan trọng. Điều gì đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. 

Ví dụ: 

+ Kaylee must study harder if she wants to pass the exam. (Kaylee phải học hành chăm chỉ hơn nếu cô ấy muốn vượt qua kỳ kiểm tra.)

+ This information must be kept secret. (Thông tin này phải được giữ bí mật.)

+ You must not drink coffee. (Bạn không được uống cà phê.)

  • Cấu trúc Must được sử dụng để nhấn mạnh một ý kiến nào đó.

Ví dụ: 

+ I must say that the spaghetti in this restaurant is the best. (Tôi phải nói rằng mỳ ý ở nhà hàng này là tuyệt nhất.)

+ We must admit, we lost the game. (Chúng tôi phải thừa nhận, chúng tôi đã thua trò chơi.)

+ I must admit that I fall in love with you. (Anh phải thừa nhận rằng anh phải lòng em rồi.) 

  • Cấu trúc Must được sử dụng để đưa ra một lời gợi ý, đề nghị một cách thiết tha. 

Ví dụ: 

+ You must come and see us when you get to Da Nang. (Bạn phải đến thăm chúng tôi khi bạn tới Đà Nẵng.) 

+ Leila is a fan of sweet, she must try this candy. (Leila là một tín đồ của đồ ngọt, cô ấy phải thử món này.) 

  • Cấu trúc Must được sử dụng để đưa ra một phỏng đoán, giả định về điều gì đó khi đã có dẫn chứng cụ thể. 
S + must have + PII

Ví dụ: 

+ Paul have worked all night, he must have been exhausted. (Paul đã làm việc cả đêm, anh ấy chắc hẳn rất mệt mỏi.) 

+ She can not find her ID card anywhere, she must have dropped it. (Cô ấy không thể tìm thấy chứng minh thư của mình, cô ấy chắc đã đánh rơi nó rồi.) 

>>>Xem thêm: Giải mã cấu trúc Suggest trong tiếng Anh – Wow English

3. Một số cấu trúc liên quan đến Must: 

a. Phân biệt Must/Ought to/Should

Cả ba cấu trúc này đều được sử dụng để nói về việc nên làm hoặc phải làm trong tiếng Anh. Tuy nhiên, mức độ bắt buộc của ba cấu trúc này khác nhau và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. 

Cơ sở so sánh

Should

Ought to

Must
Nghĩa

Should được sử dụng để nói đến nhiệm vụ của một người hoặc điều tốt nhất nên làm.

Should được sử dụng thông dụng trong cả văn nói và văn viết.

Ought to được sử dụng để nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức. 

Ought to được sử dụng chủ yếu trong văn viết.

Must được sử dụng để diễn tả nhu cầu cấp thiết hoặc điều cần thiết phải được thực hiện. 

Must được sử dụng chủ yếu trong các văn bản pháp luật

Mức độ trang trọng

Không trang trọng

Trang trọng Có thể dùng trong văn bản pháp lý

Mức độ bắt buộc

Ít nhất Khá cao Cao nhất
Ví dụ

You should have informed me about this new. (Bạn nên thông báo cho tôi về tin tức này.)

You ought not to leave your child alone. (Bạn không nên để đứa bé một mình.) You must not enter this restricted area. (Bạn không được vào khu vực cấm này.)

b. Phân biệt Must / Have to

Hai cấu trúc này đều được sử dụng để nói về điều phải làm nhưng có sự khác nhau về ý nghĩa.

 

Must (not)

Have (not) to

Khẳng định

Diễn tả sự bắt buộc mang tính chủ quan. 

Ví dụ: You must be here at 3 p.m. (Bạn phải ở đây lúc 3 giờ chiều.)

Diễn tả sự bắt buộc mang tính khách quan. 

Ví dụ: You have to finish the exercise before deadlines. (Bạn phải hoàn thành bài tập trước hạn.)

Phủ định

Diễn tả ý cấm đoán

Ví dụ: You must not drink this. (Bạn không được uống cái này.)

Diễn tả ý không cần phải làm gì.

Ví dụ: You have not to drink this. (Bạn không cần phải uống cái này.) 

Bài tập về phân biệt cấu trúc Must/Have to/Should

Bài 1: Chọn một trong những từ must, have to, ought to, should (NOT) điền vào chỗ trống:

  1. Mom said you ________ wash these clothes .
  2. I ________ go home. My little brother lost his key and he is waiting. 
  3. You ________ wear a mask when going out. 
  4. I lost my phone. Someone ________ have stolen it at the fair last night. 
  5. Your mother ________ have been exhausted after a hard working day.
  6. Remember! You ________call me when you get back to Hanoi. 
  7. Lily doesn’t ________ do the housework because she is sick.
  8. I ________ take the bus because my car broke down last night.
  9. Mom said you ________ eat all your vegetables.
  10. My manager ________ send a report to the Head Office every month. 
  11. I ________ do more exercises to pass the exam.
  12. They ________ go out when the storm comes.
  13. Peter studies Chemistry really well. He ________become a doctor.
  14. Drivers ________ drive more than 80km/h on this street.
  15. You don’t ________ arrive before 9.
  16. I ________ leave before it gets dark = I _________ leave before it gets dark.
  17. I ________ go to the toilet = I _______ go to the toilet.
  18. You ________ obey the rules or you’ll be expelled.
  19. Don’t you know wearing a mask is a ________ these days?
  20. Susie ________ improve her English if she wants to go to college.

Đáp án chi tiết

  1. have to
  2. must
  3. should
  4. must
  5. must
  6.  must 
  7. have to
  8. have to
  9. have to
  10. has to
  11.  must
  12. shouldn’t
  13.  should 
  14. mustn’t
  15. have to
  16. must hoặc have to
  17.  must hoặc have to
  18. must 
  19. must 
  20. must

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về cấu trúc Must trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với các kiến thức mà Wow English đã tổng hợp lại ở trên sẽ giúp các bạn học tốt tiếng Anh hơn nhé. 

>>>Xem thêm: Model Perfect là gì? – Động từ khuyết thiếu nâng cao

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

 

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Học thêm