Cấu trúc Because là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Vậy cấu trúc ngữ pháp này được sử dụng như thế nào và sử dụng trong những trường hợp nào? Hãy cùng Wow English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc Because là gì?
Because – /bɪˈkəz/ – Bởi vì
Cấu trúc Because được sử dụng trong trường hợp người nói muốn giải thích về một vấn đề, một sự việc nào đó.
Các cấu trúc liên quan đến Because:
- Cấu trúc Because + Mệnh đề
- Cấu trúc Because of + Danh từ / Danh động từ
Lưu ý: Cấu trúc Because không đứng một mình mà được đi kèm với một mệnh đề khác hoặc trả lời cho câu hỏi Tại sao?
ĐỌC THÊM: Danh động từ trong tiếng Anh
Các cấu trúc Because và cấu trúc Because of
Cấu trúc Because
Because + S + V + ……
Ví dụ:
- Because it was rain, Rein got wet when he went to school. (Bởi vì trời mưa, Rein đã bị ướt khi anh ấy đến trường.)
- This is my most favorite picture because it’s beautiful and meaningful. (Đây là bức tranh yêu thích nhất của tôi vì nó đẹp và ý nghĩa.)
- Leila never eats meat because she is an vegetarian. (Leila không bao giờ ăn thịt vì cô ấy là một người ăn chay.)
- Because she doesn’t like him, she doesn’t go with him. (Bởi vì cô ấy không thích anh ấy, cô ấy không đi với anh ta.)
Cấu trúc Because of
Because of + Noun phrase / Gerund
→ Về bản chất, because of là một cụm giới từ. Vì thế, ta dùng (cụm) danh từ hoặc danh động từ để theo sau cụm giới từ này.
Ví dụ:
- I can pass this exam because of my hard – working. (Tôi có thể vượt qua bài kiểm tra này là nhờ sự chăm chỉ của mình.)
- The flower vase was broken because of him. (Lọ hoa đã bị vỡ vì anh ấy.)
- She has caught a cold because of walking in the rain. (Cô ấy bị cảm vì đi bộ dưới mưa.)
- Jolie can speak English fluently because of practising it day by day. (Jolie có thể nói tiếng Anh thuần thục vì cô ấy luyện tập nó hàng ngày.)
Cách chuyển đổi từ cấu trúc Because sang cấu trúc Because of
Vì 2 cấu trúc này đều mang nghĩa tương đương nhau nên ta có thể linh hoạt sử dụng cả hai cấu trúc này trong một số trường hợp.
Các quy tắc khi chuyển đổi từ cấu trúc Because sang cấu trúc Because of
Quy tắc 1: Chủ ngữ 2 vế câu là một
Nếu chủ ngữ của 2 vế câu là một thì ta sẽ lược bỏ chủ ngữ vế Because, chuyển động từ về V_ing.
Ví dụ:
- Because Jack runs fast, he can win the race. (Bởi vì Jack chaỵ nhanh, anh ấy có thể thắng cuộc đua.)
→ Because of running fast, Jack can swim the race. (Bởi vì chạy nhanh, Jack có thể thắng cuộc đua.)
- I was late for school because I got up late. (Tôi đã bị muộn học vì tôi dậy muộn.)
→ I was late for school because of getting up late. (Tôi đã bị muộn học vì dậy muộn.)
Quy tắc 2: Khi tân ngữ trong mệnh đề chứa because là một danh từ
Trong trường hợp này, ta chỉ sử dụng danh từ khi chuyển sang cấu trúc because of.
Ví dụ:
- Because there was a storm, we didn’t go to school yesterday. (Bởi vì có một cơn bão, chúng tôi không đi tới trường ngày hôm qua.)
→ Because of a storm, we didn’t go to school yesterday. (Bởi vì một cơn bão, chúng tôi không đi tới trường ngày hôm qua.)
- I decide to cancel the picnic because there is a rain outside. (Tôi quyết định hủy chuyến dã ngoại vì bên ngoài trời đang mưa.)
→ I decide to cancel the picnic because of the rain outside. (Tôi quyết định hủy chuyến dã ngoại vì trời mưa bên ngoài.)
Quy tắc 3: Khi mệnh đề chứa because có tính từ và chủ ngữ không phải là đại từ nhân xưng.
Trong trường hợp này, ta đưa tính từ lên trước chủ ngữ để tạo nên một cụm danh từ
Ví dụ:
- Because the beach was too crowded, we went back to hotel. (Vì bãi biển quá đông nên chúng tôi về khách sạn.)
→ Because of the crowded beach, we went back to hotel. (Vì bãi biển đông đúc nên chúng tôi về khách sạn.)
- He was late for work because the traffic jam was terrible. (Anh ấy đi làm muộn vì tắc đường kinh khủng.)
→ He was late for work because of the terrible traffic jam. (Anh ấy đi làm muộn vì kẹt xe khủng khiếp.)
ĐỌC THÊM: Đại từ trong tiếng Anh
Quy tắc 4: Khi tân ngữ của mệnh đề chứa because là một tính từ
Trong trường hợp này, ta đổi tính từ sang dạng danh từ và chuyển chủ ngữ về dạng sở hữu
Ví dụ:
- Because he is lazy, he failed the exam. (Vì anh ấy lười, anh ấy đã thi trượt.)
→ Because of his laziness, he failed the exam. (Vì lười biếng, anh ấy đã thi trượt.)
- Romeo falls in love with Juliet because she is beautiful. (Romeo rơi vào lưới tình với Juliet vì cô ấy đẹp.)
→ Romeo falls in love with Juliet because of her beauty. (Romeo rơi vào lưới tình với Juliet vì vẻ đẹp của cô ấy.)
Quy tắc 5: Sử dụng “the fact that”
Đây là quy tắc chung cho đa số trường hợp chuyển đổi. Ta chỉ cần thêm cụm “the fact that” vào trước mệnh đề sau because khi chuyển sang cấu trúc because of.
Ví dụ:
- Jacy can not eat this cake because she is allergic to peanuts. (Jacy không thể ăn cái bánh này vì cô ấy bị di ứng với lạc.)
→ Jacy can not eat this cake because of the fact that she is allergic to peanuts. (Jacy không thể ăn cái bánh này vì sự thật rằng cô ấy bị di ứng với lạc.)
- Because Bob has lost his job, he stays at home all day. (Bởi vì Bob vừa mất việc, anh ấy ở nhà cả ngày.)
→ Because of the fact that Bob has lost his job, he stays at home all day. (Bởi vì sự thật rằng Bob vừa mất việc, anh ấy ở nhà cả ngày.)
Các cấu trúc tương đương với cấu trúc Because
Ngoài 2 cấu trúc trên, trong tiếng Anh cũng có một số cấu trúc khác cũng mang ý nghĩa “bởi vì”
Cấu trúc As + S + V + ……
Ví dụ:
- I can finish the exam with high result as I study hard. (Tôi có thể hoàn thành bài kiểm tra với điểm cao bì tôi học chăm chỉ.)
Cấu trúc As the result of + Noun / Gerund
Ví dụ:
- As a result of his carelessness, these problems have arisen. (Như một kết quả từ sự cẩu thả của anh ấy, những vấn đề này đã xảy ra.)
Cấu trúc Due to + Noun / Gerund
Ví dụ:
- Due to Mary’s wedding, I met him. (Nhờ có đám cưới của Mary, tôi đã gặp anh ấy.)
Cấu trúc For + S + V + ……
Ví dụ:
- I am sleepy for I stayed up late last night. (Tôi bị buồn ngủ vì tôi ngủ muộn tối qua.)
Cấu trúc On account of Noun / Gerund
Ví dụ:
- On account of the effect of aging population, many old people in Japan keep working. (Do ảnh hưởng của dân số già, nhiều người già ở Nhật Bản vẫn tiếp tục làm việc.)
Cấu trúc Since + S + V + ……
Ví dụ:
- Since my sister wins in an English contest, my parents are very proud of her. (Vì chị tôi thắng trong một cuộc thi tiếng Anh, bố mẹ tôi rất tự hào về cô ấy.)
Cấu trúc Thanks to + Noun / Gerund
Ví dụ:
- Peppa can cook the dinner perfectly thanks to her mother’s help. (Peppa có thể nấu bữa tối hoàn hảo là nhờ sự giúp đỡ của mẹ cô ấy.)
Bài tập về cấu trúc Because và đáp án
Bài tập bổ trợ: Viết lại câu theo từ gợi ý cho sẵn
1. Because Namibia is tall, he can reach the book on the shelf.
=> Because of …………………………………………………………………………
2. We stopped playing football because of the heavy rain.
=> Due to …………………………………………………………………………
3. We didn't arrive on time because the traffic was terrible.
=> On account of …………………………………………………………………………
4. He can't go to work because of his illness.
=> Because …………………………………………………………………………
5. The audiences are difficult to understand him because he speak very fast.
=> Because of the fact that …………………………………………………………………………
Đáp án chi tiết
1. Because of being tall, Namibia can reach the book on the shelf.
2. Due to the heavy rain, we stopped playing football.
3. On account of terrible traffic, we didn't arrive on time.
4. Because he is ill, he can't go to work.
5. Because of the fact that he speak very fast, the audiences are difficult to understand him.
Trên đây là các kiến thức ngữ pháp liên quan đến cấu trúc Because trong tiếng Anh. Hy vọng các kiến thức được chia sẻ phía trên sẽ giúp các bạn hiểu, nắm chắc và sử dụng cấu trúc này thành thạo hơn. Nếu các bạn gặp bất cứ khó khăn nào trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh, hãy điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9