CẤU TRÚC ADVISE – TỔNG HỢP KIẾN THỨC

Cấu trúc advise là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Vậy các em đã hiểu gì về cấu trúc này và cách dùng của nó? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Wow English nhé.

cau-truc-advise

Cấu trúc advise trong tiếng Anh

Cấu trúc advise được sử dụng để đưa ra gợi ý về các hành động tốt hoặc lời khuyên cho ai đó. 

Advise trong tiếng Anh là một ngoại động từ, vì thế nó cần một tân ngữ theo sau để diễn đạt đầy đủ nghĩa của mình. 

Ví dụ: 

  • She advised me that I should study harder. (Cô ấy khuyên rằng tôi nên học chăm chỉ hơn.) 
  • His parents had advised him, but he didn’t listen. (Bố mẹ anh ta đã khuyên, nhưng anh ta không nghe.) 
  • Kaylee advises me to bring an umbrella. (Kaylee khuyên tôi nên mang theo một chiếc ô.)

Cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh

Cấu trúc advise với mệnh đề

S + advice + (O) that + S + (should) + V

Lưu ý: Trong cấu trúc này, động từ ở mệnh đề sau advise luôn được sử dụng ở dạng nguyên thể. 

Ví dụ: 

  • My father advised that I should go to see the doctor. (Bố tôi khuyên tôi nên đến gặp bác sỹ.)
  • Lucifer advises us that we should eat dinner earlier to watch the movie. (Lucifer khuyên rằng chúng tôi nên ăn tối sớm hơn để xem phim.) 
  • I advise him that he turn down the volume. (Tôi khuyên rằng anh ấy nên vặn nhỏ âm lượng xuống.) 

Cấu trúc advise với To_V

S + advise + O + (not) to_V

Ví dụ: 

  • Did he advise you to keep moving forward? (Anh ấy có khuyên bạn tiếp tục cố gắng không?)
  • Our lecturer advise us to look for information in the library. (Giảng viên khuyên chúng tôi tìm thông tin trong thư viện.)
  • My mother advise me not to stay up late regularly. (Mẹ tôi khuyên tôi không nên ngủ muộn thường xuyên.) 

Cấu trúc advise với các giới từ

  • Advise against: Khuyên ai đó không làm gì

S + advise + O + against + V_ing

Ví dụ: Layla advised me against going out during the epidemic. (Layla khuyên tôi không nên ra ngoài trong thời gian có dịch.)

  • Advise on/about: Đưa ra lời khuyên về lĩnh vực mà người nói hoặc người được nhắc đến có kiến thức rộng hoặc kỹ năng đặc biệt. 

S + advise + (O) + on/about + N

Ví dụ: The project manager advises about the project budget. (Người quản lý dự án tư vấn về ngân sách dự án.)

My uncle, who works for a bank, advised me on financial issues. (Chú tôi, người làm việc cho một ngân hàng, đã tư vấn cho tôi về các vấn đề tài chính.)

Phân biệt cấu trúc advise và advice

Advise (v)  /ədˈvaɪz/: Khuyên

Advice (n) /ədˈvaɪs/: Lời khuyên

Hai từ này nhìn thoáng qua thì có vẻ giống nhau về mặt hình thức nhưng loại từ và cách dùng của hai từ này lại vô cùng khác nhau: 

  • Advise là động từ, thường được sử dụng trong các cấu trúc như trên.
  • Advice là danh từ không đếm được, thường được sử dụng trong cấu trúc sau: 

S + give + O + advice 

Ví dụ: 

  • Jennifer is a friendly and kind person, she has given me a lot of advice. (Jennifer là một người thân thiện và tốt bụng, cô ấy đã cho tôi rất nhiều lời khuyên.)
  • I was surprised that he can give us useful advice. (Tôi rất ngạc nhiên khi anh ấy có thể cho chúng tôi những lời khuyên hữu ích.)

​Lưu ý: Khi muốn sử dụng advice với nghĩa "một lời khuyên, hai lời khuyên, ….", ta sử dụng cụm từ piece of advice. 

Ví dụ: 

  • I received two pieces of advice from my parents. (Tôi nhận được hai lời khuyên từ bố mẹ của tôi.) 

ĐỌC THÊM: 

→ Cấu trúc Had Better trong tiếng Anh

→ Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh

→ Cấu trúc Recommend trong tiếng Anh

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về Cấu trúc advise trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức trên có thể giúp bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh. Nếu các bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên lạc với Wow English bằng cách điền vào form dưới đây để nhận được tư vấn miễn phí nhé!

 

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và!

XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Học thêm