50+ Từ vựng tiếng Anh về quê hương

Chắc hẳn trong chúng ta ai cũng đã từng trải qua những khoảnh khắc đầy ý nghĩa và cảm xúc khi nhắc đến chủ đề “quê hương.” Quê hương không chỉ là một địa điểm đơn thuần, mà còn là một phần tâm hồn, là ký ức về những ngày tháng ngọt ngào và những giá trị văn hóa mà chúng ta mang theo suốt cuộc đời. Để thể hiện tình cảm đặc biệt này, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về quê hương là điều vô cùng quan trọng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng tiếng Anh về quê hương của WOW English. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, mà còn giúp bạn thể hiện tình cảm và ký ức về quê hương một cách chính xác và sâu sắc.

1. Từ vựng tiếng Anh về quê hương

  • Village road /ˈvɪlɪdʒ roʊd/: Đường làng
  • Village /’vɪl.ɪdʒ/: Ngôi làng
  • Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/: Hệ nông nghiệp
  • Bay /beɪ/: Vịnh
  • Boat /bəʊt/: Thuyền, đò
  • Barn /bɑːn/: Kho thóc
  • Beach /biːtʃ/: Bờ biển
  • Buffalo /ˈbʌfələʊ/: Con trâu
  • Cottage /’kɒt.ɪdʒ/: Ngôi nhà tranh
  • Canal /kə’næl/: Kênh, rạch
  • Cliff /klɪf/: Vách đá
  • Coastline /ˈkəʊstlaɪn/: Bờ biển
  • Cattle /ˈkætəl/: Gia súc
  • Countryside /ˈkʌntrɪsaɪd/: Vùng quê
  • Dense forest /densˈfɒrɪst/: Rừng cây rậm rạp
  • Ditch /dɪtʃ/: Đào mương
  • Hill /hɪl/: Đồi
  • Mountain /ˈmaʊntɪn/: Núi
  • Farming /fɑ:rmɪŋ /: Làm nông
  • Lake /leɪk/: Hồ
  • Farmer /ˈfɑːmə/: Nông dân
  • Field /fi:ld/: Cánh đồng
  • Fish ponds /pɒnd/: Ao cá
  • Forest /ˈfɒrɪst/: rừng
  • Folk games /foʊk ɡeɪms/: Trò chơi dân gian
  • Fishing village /ˈfɪʃɪŋ ˈvɪlɪdʒ/: Làng chài
  • Landscape /ˈlændskeɪp/: Phong cảnh
  • Livestock /ˈlaɪvstɒk/: Chăn nuôi
  • Meadow /ˈmedəʊ/: Đồng cỏ
  • Ocean /ˈəʊʃən/: Đại dương
  • Paddy field /ˈpædi fiːld/: Ruộng lúa
  • Port /pɔːt/: Cảng
  • Peace and quiet /pi:s/ /kwaɪət/: Yên bình và yên tĩnh
  • Pasture /ˈpɑːstʃə/: Đồng cỏ
  • Plow /ˈplaʊ/: Cày ruộng
  • Pond /pɒnd/: Ao, hồ
  • Garden /ˈɡɑːdən/: Vườn cây
  • Harvest /ˈhɑːvɪst/: Mùa gặt
  • Haystack /ˈheɪstæk/: Đống cỏ khô, đống rơm rạ
  • Island /ˈaɪlənd/: Đảo
  • Isolated area /ˈaɪsəleɪtɪd ˈeəriə/: Một khu vực hẻo lánh
  • Summit /ˈsʌmɪt/: Đỉnh núi
  • Terraces /ˈterəstz/: Ruộng bậc thang
  • The plow /ðə ˈplaʊ/ : Cái cày
  • The countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/: vùng quê
  • Trail /treɪl/: Đường mòn
  • River /ˈrɪvə/: Sông
  • Sand /sænd/: Cát
  • Sea /siː/: Biển
  • Waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/: Thác nước
  • Well /wel/: Giếng nước
  • Nature conservation /ˈneɪtʃər kənˌsɜrˈveɪʃən/: Khu bảo tồn thiên nhiên
  • Winding /ˈwɪndɪŋ/: Quanh co
  • Slow down life /sloʊ daʊn laɪf/: Sống chậm lại
Từ vựng tiếng Anh về quê hương
Từ vựng tiếng Anh về quê hương

2. Các cụm từ vựng tiếng Anh về quê hương phổ biến

  • A taste of home: Một chút hương vị, kỷ niệm quê nhà

The traditional dish her grandmother used to make gave her a taste of home even though she was far away.

(Món ăn truyền thống mà bà ngoại thường làm khiến cô dù đi xa vẫn nhớ hương vị quê nhà)

  • The grass is always greener on the other side: Tự ti với hoàn cảnh hiện tại

She thought moving to the big city would be better, but she realized that the grass isn’t always greener on the other side.

(Cô ấy nghĩ chuyển đến thành phố lớn sẽ tốt hơn, nhưng cô ấy nhận ra rằng mọi thứ không phải lúc nào cũng tốt hơn.)

  • Home is where the heart is: Cảm giác như ở nhà

Even though I’ve moved to a new city, I still consider my hometown as home. Home is where the heart is.

(Mặc dù tôi đã chuyển đến một thành phố mới, tôi vẫn coi quê hương như nhà của mình. Nhà là nơi để trở về.)

  • Bread and butter: Nguồn thu nhập chính

For many farmers, agriculture is their bread and butter, providing both their income and way of life.

(Đối với nhiều nông dân, nông nghiệp là bánh mì và bơ của họ, mang lại thu nhập cho đời sống của họ.)

  • Home sweet home: Thể hiện sự thoải mái như ở nhà

After a long trip, there’s nothing better than coming back to home sweet home.

(Sau một chuyến đi dài, còn gì tuyệt vời hơn khi được trở về tổ ấm thân yêu.)

  • Put down roots: Thiết lập một nơi cư trú lâu dài.

After years of traveling, I decided to put down roots in my hometown.

(Sau nhiều năm rong ruổi, tôi quyết định ở lại tại quê hương mình.)

Các cụm từ vựng tiếng Anh về quê hương phổ biến
Các cụm từ vựng tiếng Anh về quê hương phổ biến

3. Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về quê hương

Nestled amidst the rolling hills and serene landscapes, my hometown is a place of enchantment and nostalgia. The air is crisp and invigorating, carrying with it the sweet scent of wildflowers that blanket the meadows in spring. The quaint houses that line the streets tell stories of generations past, each brick and cobblestone holding a piece of history.

As the sun sets behind the distant mountains, painting the sky with hues of orange and pink, a sense of tranquility settles over the town. From the bustling farmer’s market on weekends to the peaceful riverside that beckons for quiet reflection, my hometown is a treasure trove of experiences and memories waiting to be discovered.

Dịch:

Nằm trong lòng những đồi xanh uốn lượn và cảnh quan thanh bình, quê hương của tôi là nơi của sự mê hồn và hoài niệm. Không khí trong lành và sảng khoái mang theo hương thơm dịu dàng của hoa dại che phủ cánh đồng vào mùa xuân. Những ngôi nhà xinh xắn bên lề đường kể lại câu chuyện của những thế hệ đã qua, từng viên gạch và viên đá cuốn chứa một phần của lịch sử.

Khi mặt trời lặn sau những ngọn núi xa xăm, tạo nên bầu trời với những gam màu cam và hồng, một cảm giác thanh bình lan tỏa khắp thị trấn. Từ chợ nông sản náo nhiệt vào các ngày cuối tuần đến bãi cỏ bên bờ sông yên bình mời gọi đến những giây phút tĩnh lặng, quê hương của tôi là kho báu của những trải nghiệm và ký ức đang chờ được khám phá.

Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về quê hương
Đoạn văn từ vựng tiếng Anh về quê hương

Xem thêm: Từ vựng về các thành viên trong gia đình

=> Từ vựng tiếng Anh về đường phố

4. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về quê hương cùng WOW English là một trải nghiệm đáng giá. Việc học các thuật ngữ, biểu hiện và ngữ pháp liên quan đến quê hương không chỉ giúp chúng ta trang bị thêm kiến thức về văn hóa và lịch sử mà còn giúp tạo dựng sự kết nối mạnh mẽ với ngôn ngữ.

Học thêm