12 Cung Hoàng Đạo Bằng Tiếng Anh lần lượt trong thế giới tâm linh và chiêm tinh, 12 cung hoàng đạo đã trở thành một phần quan trọng trong việc xác định tính cách và dự đoán tương lai của con người. Hầu hết chúng ta đã nghe nói về các cung hoàng đạo như Bạch Dương, Kim Ngưu và Song Tử. Nhưng bạn có biết rằng mỗi cung hoàng đạo cũng có tên và đặc điểm riêng bằng tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Anh và khám phá sự khác biệt giữa chúng.
1. Bạch Dương (Aries)
Cung hoàng đạo Bạch Dương (21/03 – 20/04) có biểu tượng là con cừu trắng. Aries được cho là cung hoàng đạo có nhiều cảm xúc nhất, luôn can đảm, quyết đoán, tự tin theo đuổi đam mê. Điểm yếu của những người thuộc cung Bạch Dương là thiếu kiên nhẫn, bốc đồng, dễ nóng tính. Nhưng bù lại, họ là những người có tổ chức, luôn làm việc với sự nhiệt huyết để đạt được mục tiêu.
Người thuộc cung Bạch Dương được cho là mạnh mẽ, dũng cảm và nhiệt huyết. Họ thường có khả năng lãnh đạo xuất sắc và sẵn lòng đối mặt với thách thức. Một ví dụ điển hình về người Bạch Dương là “Heather, an Aries, fearlessly led her team to victory in the championship game.”
2. Kim Ngưu (Taurus)
Taurus (21/04 – 20/05) là một trong 12 cung hoàng đạo Tiếng Anh, với biểu tượng là con bò vàng. Cung Kim Ngưu là những người luôn có được tình yêu, sắc đẹp, thuộc tuýp người hướng về chủ nghĩa khóai lạc, thế giới vật chất. Taurus tự tin vào bản thân, kiên định với những lựa chọn của mình. Họ cũng rất tốt bụng, giàu năng lượng nên luôn có bạn bè, người thân ở bên.
Kim Ngưu là biểu tượng của sự kiên nhẫn và bền bỉ. Những người thuộc cung này thường rất đáng tin cậy và có khả năng làm việc vất vả để đạt được mục tiêu của mình. Ví dụ: “John, a Taurus, patiently worked on his art piece for months, creating a masterpiece.”
3. Song Tử (Gemini)
Cung Song Tử (21/5 – 20/6) tên tiếng Anh là Gemini, biểu tượng là hai em bé song sinh. Những người thuộc cung hoàng đạo nào dễ thích ứng với hoàn cảnh, học hỏi nhanh, nhiều ý tưởng thú vị. Tính cách nhẹ nhàng, sống tình cảm là những ưu điểm người được sao Gemini chiếu có được. Hạn chế của họ là thiếu quyết đoán, không có sự nhất quán trong tác phong làm việc.
Song Tử được biết đến với tính cách linh hoạt và thông minh. Họ là những người hòa đồng và có khả năng thích ứng với môi trường xung quanh. Một ví dụ về người Song Tử là “Emily, a Gemini, effortlessly engages in conversations with people from different backgrounds.”
4. Cự Giải (Cancer)
Cung Cự Giải (21/6 – 22/7) biểu tượng là con cua, tiếng Anh là Cancer. Đây là một trong những cung hoàng đạo có trực quan sâu sắc nhất, nhạy cảm và biết cách thể hiện cảm xúc của mình. Những người thuộc cung Cự Giải luôn được trái tim chỉ dẫn, vậy nên khi còn nhỏ họ thường khó đối mặt với những khó khăn bên ngoài.
Người Cự Giải thường mang trong mình sự nhạy cảm và tình cảm. Họ rất quan tâm đến gia đình và có khả năng chăm sóc người khác. Một ví dụ về người Cự Giải là “Sarah, a Cancer, always puts others’ needs before her own and creates a nurturing environment at home.”
5. Sư Tử (Leo)
Là một trong 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, những người sinh từ 23/7 đến 22/8 được sao Leo chiếu mạng, là cung Sư Tử với biểu tượng là con sư tử. “Đam mê, sáng tạo, vui vẻ, hài hước, bướng bỉnh, kiêu ngạo” là những từ có thể dùng để hình dung về cung này.
Sư Tử là biểu tượng của sự tự tin và quyền lực. Người thuộc cung này thường có tài năng nghệ thuật và thích được chú ý. Ví dụ: “Mark, a Leo, confidently took the stage and delivered an inspiring speech.”
6. Xử Nữ (Virgo)
Cung hoàng đạo Xử Nữ (23/8 – 22/9), đại diện là chòm sao Virgo với biểu tượng người trinh nữ. Người thuộc cung Xử Nữ có tính cẩn thận tuyệt đối, tính cách mạnh mẽ nhưng hơi bảo thủ. Họ thích những công việc có tính tổ chức tốt, luôn cố gắng đạt được mục tiêu của mình.
Xử Nữ được biết đến với tính chất tỉ mỉ và chi tiết. Họ là những người cần có kế hoạch và sắp xếp công việc một cách cẩn thận. Một ví dụ về người Xử Nữ là “Lisa, a Virgo, meticulously organized her workspace to maximize productivity.”
7. Thiên Bình (Libra)
Chòm sao Libra là cung Thiên Bình (23/9 – 22/10), biểu tượng là cái cân. Họ là những người yêu hòa bình, thích sự chính trực, công bằng. Những người thuộc cung Thiên Bình ngoại giao tốt, luôn biết cách truyền cảm hứng nên có nhiều bạn bè và đồng nghiệp.
Thiên Bình là biểu tượng của sự công bằng và hài hòa. Những người thuộc cung này thường có khả năng giải quyết mâu thuẫn và tạo ra môi trường hòa đồng. Ví dụ: “David, a Libra, alwaysfinds a fair and balanced solution that satisfies everyone in the group.”
8. Bọ Cạp (Scorpio)
Những người sinh vào 24/10 – 22/11 chịu ảnh hưởng của chòm sao Scorpius, thuộc cung Thiên Yết, biểu tượng là con bọ cạp. Cái tên Scorpius thuộc 12 cung hoàng đạo tiếng Anh với các tên gọi khác như: Bọ Cạp, Hổ Cáp, Thần Nông, Thiên Hạt.
Những người thuộc cung Scorpius khá tháo vát, dũng cảm, quyết đoán nhưng có xu hướng dễ ghen tuông.
Bọ Cạp là biểu tượng của sự quyền lực và sâu sắc. Người thuộc cung này có khả năng thấu hiểu và luôn giữ bí mật. Một ví dụ về người Bọ Cạp là “Michelle, a Scorpio, possesses a deep understanding of human emotions and keeps her own secrets close to her heart.”
9. Nhân Mã (Sagittarius)
Cung hoàng đạo Nhân Mã (22/11 – 21/12), tên tiếng Anh là Sagittarius với biểu tượng nửa trên là người cầm cung, nửa dưới là ngựa. Cung Nhân Mã khá hào phóng, sống có lý tưởng, lạc quan và biết quan tâm đến người khác.
Nhân Mã thường được cho là những người tự do và phiêu lưu. Họ muốn khám phá thế giới và không sợ thử thách mới. Ví dụ: “Tom, a Sagittarius, embarked on a solo backpacking trip around the world, seeking adventure and cultural experiences.”
10. Ma Kết (Capricorn)
Người thuộc chòm sao Capricorn là cung Ma Kết, sinh từ 22/12 đến 19/1. Biểu tượng của cung hoàng đạo này nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá. Chòm sao Capricorn đem lại khả năng tự chủ, tinh thần trách nhiệm và tính kỷ luật tuyệt đối cho người thuộc cung Ma Kết. Họ không phải người dễ tha thứ, hạ mình trước người khác.
Ma Kết là biểu tượng của sự kiên nhẫn và đáng tin cậy. Những người thuộc cung này thường là người làm việc siêng năng và có định hướng rõ ràng về mục tiêu. Một ví dụ về người Ma Kết là “Alex, a Capricorn, diligently worked his way up the corporate ladder, achieving success through hard work and determination.”
11. Bảo Bình (Aquarius)
Cung Bảo Bình (20/1 – 18/2) có biểu tượng là người mang bình nước. Họ là những người có tinh thần cầu tiến, sống chan hòa với mọi người và khá độc lập trong tính cách. Tính cách vui vẻ, hòa đồng mang lại những mối quan hệ tốt cho cung Bảo Bình.
Bảo Bình được biết đến với tính cách độc đáo và sáng tạo. Họ thường có những ý tưởng tiên phong và sẵn lòng đóng góp cho cộng đồng. Ví dụ: “Emma, an Aquarius, came up with an innovative solution to solve the environmental problem in her community.”
12. Song Ngư (Pisces)
Cung hoàng đạo Song Ngư (19/2 – 20/3) thuộc 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là Pisces. Biểu tượng của cung này là hai con cá bơi ngược chiều. Những người thuộc cung Song Ngư có tính cách thân thiện, nhẹ nhàng, giàu cảm xúc, luôn giúp đỡ mọi người khi gặp khó khăn.
Song Ngư là biểu tượng của sự nhạy cảm và mơ mộng. Người thuộc cung này thường có sự khéo léo trong nghệ thuật và có cái nhìn sâu sắc về cuộc sống. Một ví dụ về người Song Ngư là “Michael, a Pisces, expressed his emotions through beautiful paintings that touched the hearts of many.”
Lời Kết
Trên đây là 12 Cung Hoàng Đạo Bằng Tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ này sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập và giúp bạn tiến bộ từng ngày. Hãy cùng tập trung và chăm chỉ, chắc chắn bạn sẽ đạt được thành công trong việc học tiếng Anh! Nếu bạn cần một lộ trình học tiếng Anh chi tiết và đồng hành cùng người hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với WOW English. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn bất kỳ lúc nào, ở bất kỳ địa điểm nào! Chúc bạn học tốt và thành công!
Xem thêm:
-
5 Phương pháp học tiếng anh giao tiếp giúp bạn làm chủ ngoại ngữ
-
15 plus Website luyện nói tiếng anh online giống người bản xứ
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9