Trong những năm gần đây, Marketing đang dần trở thành một trong những ngành nghề hot nhất được các bạn trẻ lựa chọn. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến nhất để các bạn có thể áp dụng vào công việc hoặc nâng cao vốn từ vựng cho mình nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phần 1
Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
A | ||
Advertising | /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ | Quảng cáo |
Advertising agency | /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ ˈeɪ.dʒən.si/ | Công ty quảng cáo |
Analysis | /əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích |
Auction-type pricing | /ˈɔːk.ʃən – taɪp ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá trên cơ sở đấu giá |
B |
||
Benefit | /ˈben.ɪ.fɪt/ | Lợi ích |
Brand acceptability |
/brænd əkˌsep.təˈbɪl.ə.ti/ | Chấp nhận thương hiệu |
By-product pricing | /ˈbaɪ – prɒd.ʌkt ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá sản phẩm thứ cấp |
Buyer | /ˈbaɪ.ər/ | Người mua |
Brand awareness | /brænd əˈweə.nəs | Nhận diện thương hiệu |
Brand equity | /brænd ˈek.wɪ.ti/ | Giá trị thương hiệu |
Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪ.əl.ti/ | Sự trung thành với thương hiệu |
Brand mark | /brænd mɑːk/ | Dấu hiệu thương hiệu |
Brand name | /brænd neɪm/ | Tên thương hiệu |
Brand preference | /brænd ˈpref.ər.əns/ | Sự ưa thích thương hiệu |
Brand positioning | /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị thương hiệu |
Break-even analysis | /breɪk – ˈiː.vən ˈeɪ.dʒən.si/ | Phân tích điểm hòa vốn |
Break-even point | /breɪk – ˈiː.vən pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
C |
||
Campaign reach | /kæmˈpeɪn riːtʃ/ | Chiến dịch tiếp cận |
Captive-product pricing | /ˈkæp.tɪv – ˈprɒd.ʌkt ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá sản phẩm bắt buộc |
Cash discount | /kæʃ ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá khi trả tiền mặt |
Cash rebate | /kæʃ ˈriː.beɪt/ | Phiếu giảm giá |
Celebrity-driven content | /səˈleb.rə.ti – ˈdrɪv.ən kənˈtent/ | Nội dung hướng đến người dùng |
Channel level | /ˈtʃæn.əl ˈlev.əl/ | Cấp kênh |
Channel management | /ˈtʃæn.əl ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản trị kênh phân phối |
Channel | /ˈtʃæn.əl/ | Kênh phân phối |
Communication channel | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈtʃæn.əl/ | Kênh truyền thông |
Consumer | /kənˈsjuː.mər/ | Người tiêu dùng |
Copyright | /ˈkɒp.i.raɪt/ | Bản quyền |
Cost | /kɒst/ | Chi phí |
Coverage | /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | Mức độ che phủ |
Cross elasticity | /krɒs ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ | Sự co giãn chéo |
Culture | /ˈkʌl.tʃər/ | Văn hóa |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng |
Customer behavior | /ˈkʌs.tə.mər bɪˈheɪ.vjɚ/ | Hành vi khách hàng |
Customer-segment pricing | /ˈkʌs.tə.mər – ˈseɡ.mənt ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo phân khúc khách hàng |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phần 2
Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
D |
||
Decider |
/dɪˈsaɪ.dər/ | Người quyết định |
Demand | /dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu |
Demand elasticity | /dɪˈmɑːnd ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ | Sự co giãn của cầu |
Demographic environment | /ˌdem.əˈɡræf.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Yếu tố nhân khẩu |
Direct marketing | /daɪˈrekt ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
Discriminatory pricing | /dɪˈskrɪm.ɪ.nə.tər.i ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá phân biệt |
Distribution channel | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ˈtʃæn.əl/ | Kênh phân phối |
Door-to-door sales | /ˌdɔː.təˈdɔːr seɪlz/ | Bán hàng đến tận nhà |
Dutch auction | /dʌtʃ ˈɔːk.ʃən/ | Đấu giá kiểu Hà Lan |
E |
||
Early adopter |
/ˌɜː.li əˈdɒp.tər/ | Nhóm khách hàng thích nghi nhanh |
Economic environment | /iː.kəˈnɒm.ɪk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Yếu tố kinh tế |
End-user | /ˈend ˌjuː.zər/ | Người dùng cuối |
English auction | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ˈɔːk.ʃən/ | Đấu giá kiểu Anh |
Evaluation of alternative | /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən əv ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ | Đánh giá phương án thay thế |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Exclusive distribution | /ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân phối độc quyền |
F |
||
Franchising |
/ˈfræn.tʃaɪ.zɪŋ/ | Chuyển nhượng thương hiệu |
Functional discount | /ˈfʌŋk.ʃən.əl ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá chức năng |
G |
||
Gatekeeper | /ˈɡeɪtˌkiː.pər/ | Người gác cửa (trong hành vi mua) |
Geographical pricing | /ˌdʒi.əˈɡræf.ɪ.kəl ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo vị trí địa lý |
Going-rate pricing |
/ˈɡəʊ.ɪŋ – reɪt ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo giá thị trường |
Group pricing |
/ɡruːp ˈpraɪ.sɪŋ/ |
Định giá theo nhóm |
H |
||
Horizontal conflict |
/ˌhɒr.ɪˈzɒn.təl ˈkɒn.flɪkt/ | Mâu thuẫn ngang hàng |
I |
||
Image pricing |
/ˈɪm.ɪdʒ ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo hình ảnh |
Income elasticity | /ˈɪŋ.kʌm ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ | Sự co giãn theo thu nhập |
Influencer | /ˈɪn.flu.ən.sər/ | Người ảnh hưởng |
Information search | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən sɜːtʃ/ | Tìm kiếm thông tin |
Initiator | /ɪˈnɪʃ.i.eɪ.tər/ | Người khởi đầu |
Innovator | /ˈɪn.ə.veɪ.tər/ | Nhóm khách hàng đổi mới |
Intensive distribution | /ɪnˈten.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân phối đại trà |
Internal record system |
/ɪnˈtɜː.nəl rɪˈkɔːd ˈsɪs.təm/ | Hệ thống thông tin nội bộ |
Intermediary |
/ˌɪn.təˈmiː.di.ə.ri/ |
Người trung gian |
3. Từ vựng chuyên ngành Marketing phần 3
Từ Vựng | Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
L | ||
Laggard | /ˈlæɡ.əd/ | Nhóm khách hàng lạc hậu |
Learning curve | /ˈlɜː.nɪŋ ˌkɜːv/ | Hiệu ứng king nghiệm |
List price |
/ˈlɪst ˌpraɪs/ | Giá niêm yết |
Location pricing | /ləʊˈkeɪ.ʃən ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo vị trí không gian |
Long-run Average Cost (LAC) | /lɒŋ – rʌn æv.ər.ɪdʒ kɒst/ | Chi phí trung bình trong thời gian dài hạn |
Loss-leader pricing | /ˈlɒs ˌliː.dər ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá lỗ để kéo khách |
M |
||
Mail questionnaire |
/meɪl ˌkwes.tʃəˈneər/ | Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi qua mail |
Market coverage | /ˈmɑː.kɪt ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | Mức độ che phủ thị trường |
Marketing | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị |
Marketing campaign |
/ˈmɑː.kɪ.tɪŋ kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch tiếp cận |
Marketing channel | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈtʃæn.əl/ | Kênh tiếp thị |
Marketing concept | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈkɒn.sept/ | Quan điểm tiếp thị |
Marketing decision support system | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ dɪˈsɪʒ.ən səˈpɔːt ˈsɪs.təm/ | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
Marketing information system | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ | Hệ thống thông tin tiếp thị |
Marketing intelligence | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | Tình báo tiếp thị |
Marketing mix | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ mɪks/ | Tiếp thị hỗn hợp |
Market research | /ˈmɑː.kɪ.t rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
Markup pricing | /ˈmɑːk.ʌp ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá cộng lời vào chi phí |
Mass-customization marketing | /mæs – ˌkʌs.tə.maɪˈzeɪ.ʃən ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
Mass-marketing | /mæs – ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị đại trà |
Middle majority | /ˈmɪd.əl məˈdʒɒr.ə.ti/ | Nhóm khách hàng số đông |
Middle man | /ˈmɪd.əl mæn/ | Người (phân phối) trung gian |
Modified rebuy | /ˈmɒdɪfaɪd rɪ’baɪ/ | Mua lại có thay đổi |
Maintenance Repair Operating (MRO) | /ˈmeɪn.tən.əns rɪˈpeər ˈɒp.ər.eɪt/ | Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
Multi-channel conflict | /mʌl.ti – ˈtʃæn.əl ˈkɒn.flɪkt/ | Mâu thuẫn đa kênh |
N |
||
Network |
/ˈnet.wɜːk/ | Mạng lưới |
New task | /njuː tɑːsk/ | Mua mới |
O | ||
Observation | /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/ | Quan sát |
Original Equipment Manufacturer (OEM) | /əˈrɪdʒ.ən.əl ɪˈkwɪp.mənt ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ər/ | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
Optional-feature pricing | /ˈɒp.ʃən.əl – ˈfiː.tʃər ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo tính năng tùy chọn |
4. Từ vựng chuyên ngành Marketing phần 4
Từ Vựng | Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
P | ||
Packaging |
/ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ | Đóng gói |
Perceived-value pricing | /pəˈsiːv – ˈvæl.juː ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo giá trị nhận thức |
Personal interviewing | /ˈpɜː.sən.əl ˈɪntəvjuːɪŋ/ | Phỏng vấn trực tiếp |
Physical distribution | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân phối vật chất |
Place | /pleɪs/ | Địa điểm phân phối |
Political-legal environment | /pəˈlɪt.ɪ.kəl – ˈliː.ɡəl ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Yếu tố chính trị |
Positioning | /pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị |
Post-purchase behavior | /pəʊst – ˈpɜː.tʃəs bɪˈheɪ.vjɚ/ | Hành vi sau mua |
Price | /praɪs/ | Giá |
Price discount | /praɪs ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
Price elasticity | /praɪs ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ | Sự co giãn của giá |
Primary data | /ˈpraɪ.mər.i ˈdeɪ.tə/ | Thông tin sơ cấp |
Problem recognition | /ˈprɒb.ləm ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | Nhận diện vấn đề |
Product | /ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm |
Product concept | /ˈprɒd.ʌkt ˈkɒn.sept/ | Quan điểm trọng sản phẩm |
Product-building pricing | /ˈprɒd.ʌkt – ˈbɪl.dɪŋ ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá trọn gói |
Product-form pricing |
/ˈprɒd.ʌkt – fɔːm ˈpraɪ.sɪŋ/ |
Định giá theo hình thức sản phẩm |
Production concept | /prəˈdʌk.ʃən ˈkɒn.sept/ | Quan điểm trọng sản xuất |
Product-line pricing | /ˈprɒd.ʌkt – laɪn ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo dòng sản phẩm |
Product-mix pricing | /ˈprɒd.ʌkt – mɪks ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo chiến lực sản phẩm |
Product-variety marketing | /ˈprɒd.ʌkt – vəˈraɪ.ə.ti ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm |
Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Chiêu thị |
Promotion pricing | /prəˈməʊ.ʃən ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá khuyến mãi |
Public Relations (PR) | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ | Quan hệ công chúng |
Pull strategy | /pʊl ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược tiếp thị kéo |
Purchase decision | /ˈpɜː.tʃəs dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định mua |
Push strategy | /pʊʃ ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược tiếp thị đẩy |
Q | ||
Quantity discount |
/ˈkwɒn.tə.ti ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá theo số lượng |
Questionaire | /ˌkwes.tʃəˈneər/ | Bảng câu hỏi |
R | ||
Relationship marketing |
/rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị dựa trên quan hệ |
Research and Development (R&D) | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈvel.əp.mənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
Retailer | /ˈriː.teɪ.lər/ | Bán lẻ |
5. Từ vựng chuyên ngành Marketing phần 5
Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
S | ||
Sales concept |
/seɪlz ˈkɒn.sept/ | Quan điểm trọng bán hàng |
Sales information system | /seɪlz ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ | Hệ thống thông tin bán hàng |
Sales promotion | /seɪlz prəˈməʊ.ʃən/ | Khuyễn mãi |
Satisfaction | /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự thỏa mãn |
Sealed-bid auction | /ˌsiːld – ˈbɪd ˈɔːk.ʃən/ | Đấu giá kín |
Seasonal discount | /ˈsiː.zən.əl ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá theo mùa |
Secondary data | /ˈsek.ən.dri ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu thứ cấp |
Segment |
/ˈseɡ.mənt/ | Phân khúc |
Segmentation |
Chiến lược phân khúc thị trường | |
Selective attention | /sɪˈlek.tɪv əˈten.ʃən/ | Sàng lọc |
Selective distortion | /sɪˈlek.tɪv dɪˈstɔː.ʃən/ | Chỉnh đốn |
Selective distribution | /sɪˈlek.tɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Phân phối sàng lọc |
Selective retention | /sɪˈlek.tɪv rɪˈten.ʃən/ | Khắc họa |
Service channel | /ˈsɜː.vɪs ˈtʃæn.əl/ | Kênh dịch vụ |
Short-run Average Cost (SAC) | /ʃɔːt – rʌn æv.ər.ɪdʒ kɒst/ | Chi phí trong bình trong ngắn hạn |
Social-cultural environment | /ˌsəʊ.ʃəl – ˈkʌl.tʃər.əl ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Yếu tố văn hóa xã hội |
Social marketing concept | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈkɒn.sept/ | Quan điểm tiếp thị xã hội |
Social media | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Special event pricing | /ˈspeʃ.əl ɪˈvent ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo sự kiện |
Straight rebuy | /streɪt rɪ’baɪ/ | Mua lại trực tiếp |
Subculture | /ˈsʌbˌkʌl.tʃər/ | Văn hóa phụ |
Survey | /ˈsɜː.veɪ/ | Điều tra |
Survival objective | /səˈvaɪ.vəl əbˈdʒek.tɪv/ | Mục tiêu tồn tại |
T | ||
Target market |
/ˈtɑː.ɡɪt ˈmɑː.kɪ.t/ | Thị trường mục tiêu |
Target marketing | /ˈtɑː.ɡɪt ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ | Mục tiêu tiếp thị |
Target-return pricing | /ˈtɑː.ɡɪt – rɪˈtɜːn ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo lợi nhuận mục tiêu |
Task environment | /tɑːsk ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường tác nghiệp |
Technological environment | /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Yếu tố công nghệ |
The order-to-payment cycle | /ðiː ˈɔː.dər – tuː – ˈpeɪ.mənt ˈsaɪ.kəl/ | Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
Timing pricing | /ˈtaɪ.mɪŋ ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo thời điểm mua |
Trademark | /ˈtreɪd.mɑːk/ | Nhãn hiệu đăng ký |
Transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | Giao dịch |
Two-part pricing | /tu: – pɑːt ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá hai phần |
U | ||
User |
/ˈjuː.zər/ | Người dùng |
V | ||
Value |
/ˈvæl.juː/ |
Giá trị |
Value pricing | /ˈvæl.juː ˈpraɪ.sɪŋ/ | Định giá theo giá trị |
Vertical conflict | /ˈvɜː.tɪ.kəl ˈkɒn.flɪkt/ | Mẫu thuẫn hàng dọc |
W | ||
Want |
/wɒnt/ | Muốn |
Wholesaler |
/ˈhəʊlˌseɪ.lər/ | Nhà bán sỉ |
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến và thường xuyên được sử dụng. Hy vọng với gần 150 từ mới về chủ đề Marketing mà Trường Anh ngữ Wow English đã tổng hợp lại các bạn có thể áp dụng một cách linh hoạt trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh nhé.
>>>Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9