Công nghệ thông tin là một ngành nghề đang “hot” gần đây, không chỉ vì mức lương cao, mà đây còn mở ra cơ hội làm việc cùng các doanh nghiệp lớn nước ngoài. Nhưng việc kém tiếng Anh khiến các bạn chưa dám thể hiện trình độ và khả năng của bản thân mình? Hãy tham khảo ngay bài viết tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin của Wow English để tự tin hơn trong lĩnh vực này nhé!
1. Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về các thuật toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Abacus | /ˈæb.ə.kəs/ | Bàn tính |
Ability | /əˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng |
Access | /ˈæk.ses/ | Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler | /əˈkuː.stɪk.ˈkəp(ə)lər/ | Bộ ghép âm |
Allocate | /ˈæl.ə.keɪt/ | Phân phối |
Analog | /ˈæn.ə.lɑːɡ/ | Tương tự |
Analyst | /ˈæn.ə.lɪst/ | Nhà phân tích |
Application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | Ứng dụng |
Binary | /ˈbaɪ.nər.i/ | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | Tính toán |
Centerpiece | /ˈsen.tə.piːs/ | Mảnh trung tâm |
Channel | /ˈtʃæn.əl/ | Kênh |
Characteristic | /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ | Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller | /ˈklʌs.tər.kənˈtrəʊ.lər/ | Bộ điều khiển trùm |
Command | /kəˈmɑːnd/ | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Consist (of) | /kənˈsɪst əv/ | Bao gồm |
Dependable | /dɪˈpen.də.bəl/ | Có thể tin cậy được |
Devise | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh |
Different | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác biệt |
Digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | Số, thuộc về số |
Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Trang thiết bị |
Etch | /etʃ/ | Khắc axit |
Experiment | /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Figure out | /ˈfɪɡər/ | Tính toán, tìm ra |
Generation | /ˌDʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ |
History | /ˈHɪs.tər.i/ | Lịch sử |
Imprint | / Ɪmprɪnt / | In, |
Integrate | /ˈꞮn.tɪ.ɡreɪt/ | Tích hợp |
Invention | /ɪnˈven.ʃən/ | Phát minh |
Layer | /ˈLeɪ.ər/ | Tầng, lớp |
Mainframe computer | /ˈMeɪn.freɪm.kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính lớn |
Multiplexor | / ˈMʌltiˌpleksər / | Bộ dồn kênh |
Multiplication | / mʌltɪplɪˈkeɪʃən / | Phép nhân |
Network | /ˈNet.wɜːk/ | Mạng |
Numeric | / nju (ː) ˈmɛrɪk / | Số học, thuộc về số học |
Operation | / ɒpəˈreɪʃən / | Thao tác |
Output | / ˈAʊtpʊt / | Ra, đưa ra |
Perform | / pəˈfɔːm / | Tiến hành, thi hành |
Operation | /pəˈrɪf.ər.əl/ | Ngoại vi |
Process | /ˈprəʊsɛs/ | Xử lý |
Processor | /ˈprəʊsɛsə/ | Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung |
Register | /ˈrɛʤɪstə/ | Thanh ghi, đăng ký |
Reliability | /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Sự có thể tin cậy được |
Signal | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
Single-purpose | /ˈsɪŋ.ɡəl .ˈpɜː.pəs/ | Đơn mục đích |
Solution | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải |
Store | /stɔː/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Switch | /swɪʧ/ | Chuyển |
Tape | /teɪp/ | Ghi băng, băng |
Teleconference | /ˌtel.ɪˈkɒn.fər.əns/ | Hội thảo từ xa |
Terminal | /ˈtɜː.mɪ.nəl/ | Máy trạm |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền |
2. Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc
Từ vựng | Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Alloy (n) | /ˈæl.ɔɪ/j | Hợp kim |
Bubble memory (n) | /ˈbʌb.əl. ˈmem.ər.i/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity (n) | /kəˈpæs.ə.ti/ | Dung lượng |
Core memory (n) | /kɔːr. ˈmem.ər.i/ | Bộ nhớ lõi |
Dominate (v) | /ˈdɒm.ɪ.neɪt/ | Thống trị |
Ferrite ring (n) | /ˈferɪt .rɪŋ/ | Vòng nhiễm từ |
Horizontal (a,n) | /ˌhɒr.ɪˈzɒn.təl/ | Ngang, đường ngang |
Inspiration (n) | /ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ | Sự cảm hứng |
Intersection (n) | /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Giao điểm |
Matrix (n) | /ˈmeɪ.trɪks/ | Ma trận |
Microfilm (n) | /ˈmaɪ.krəʊ.fɪlm/ | Vi phim |
Noticeable (a) | /ˈnəʊ.tɪ.sə.bəl/ | Dễ nhận thấy |
Phenomenon (n) | /fəˈnɒm.ɪ.nən/ | Hiện tượng |
Position (n) | /pəˈzɪʃ.ən/ | Vị trí |
Prediction (n) | /prɪˈdɪk.ʃən/ | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Quality (n) | /ˈkwɒl.ə.ti/ | Chất lượng |
Quantity (n) | /ˈkwɒn.tə.ti/ | Số lượng |
Respective (a) | /rɪˈspek.tɪv/ | Tương ứng |
Retain (v) | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì |
Ribbon (n) | /ˈrɪb.ən/ | Dải băng |
Semiconductor memory (n) | /ˌsem.i.kənˈdʌk.tər/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Set (n) | /set/ | Tập |
Spin (v) | /spɪn/ | Quay |
Strike (v) | /straɪk/ | Đánh, đập |
Superb (a) | /suːˈpɜːb/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
Supervisor (n) | /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ | Người giám sát |
Thermal (a) | /ˈθɜː.məl/ | Nhiệt |
Train (n) | /treɪn/ | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Translucent (a) | /trænzˈluː.sənt/ | Trong mờ |
Unique (a) | /juːˈniːk/ | Duy nhất |
Vertical (a,n) | /ˈvɜː.tɪ.kəl/ | Dọc; đường dọc |
Wire (n) | /waɪər/ | Dây điện |
3. Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu
Từ vựng | Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|
Alternative (n) | /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ | Sự thay thế |
Apt (v) | /æpt/ | Có khả năng, có khuynh hướng |
Beam (n) | /biːm/ | Chùm |
Blink (v) | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Chain (n) | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify (v) | /ˈklær.ɪ.faɪ/ | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Coil (v,n) | /kɔɪl/ | Cuộn |
Condense (v) | /kənˈdens/ | Làm đặc lại, làm gọn lại |
Curve (n) | /kɜːv/ | Đường con |
Describe (v) | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Dimension (n) | /ˌdaɪˈmen.ʃən/ | Hướng |
Diverse (a) | /daɪˈvɜːs/ | Nhiều loại |
Drum (n) | /drʌm/ | Trống |
Dual-density (n) | /ˈdʒuː.əl.ˈden.sɪ.ti/ | Dày gấp đôi |
Electro sensitive (a) | /iˈlek.trəʊ.ˈsen.sɪ.tɪv/ | Nhiễm điện |
Electrostatic (a) | /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ | Tĩnh điện |
Establish (v) | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | Thiết lập |
Expose (v) | /ɪkˈspəʊz/ | Phơi bày, phô ra |
Guarantee (v,n) | /ˌɡær.ənˈtiː/ | Cam đoan, bảo đảm |
Hammer (n) | /ˈhæm.ər/ | Búa |
Individual (a,n) | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ | Cá nhân, cá thể |
Inertia (n) | /ɪˈnɜː.ʃə/ | Quán tính |
Irregularity (n) | /ɪˌreɡ.jəˈlær.ə.ti/ | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Monochromatic (a) | /ˌmɒn.əʊ.krəˈmæt.ɪk/ | Đơn sắc |
Permanent (a) | /ˈpɜː.mə.nənt/ | Vĩnh viễn |
Plotter (n) | /ˈplɒt.ər/ | Thiết bị đánh dấu |
Shape (n) | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Sophisticated (a) | /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ | Phức tạp |
Tactile (a) | /ˈtæk.taɪl/ | Thuộc về xúc giác |
Virtual (a) | /ˈvɜː.tʃu.əl/ | Ảo |
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin do đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp và biên soạn. Hy vọng đây sẽ là kiến thức bổ ích giúp các bạn trong quá trình học cũng như quá trình giao tiếp.
>>>Xem thêm các bài viết về Học Từ vựng Tiếng Anh Chuyên ngành:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN – Wow English
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9