40 Idioms with colors – 40 thành ngữ Tiếng Anh với màu sắc

Tương tự như Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có một kho tàng thành ngữ (Idioms) rất đa dạng phong phú. Trong bài viết này, Wow English sẽ chia sẻ với bạn những Idioms with color – những thành ngữ chứa màu sắc nhé.Idioms with colors

 

40 Idioms with colors 

beet red đỏ lựng (dùng để miêu tả khuôn mặt) My sister’s face turned beet red when I caught her singing in front of a mirror.
black and blue bị đánh đến bầm tím We found the poor guy black and blue near the train tracks.
black and white rất rõ ràng The rules we gave the kids were black and white. No answering the phone or the door.
black out ngất I always black out at the sight of blood.
black sheep thành viên khét tiếng, khác với những người khác My oldest brother was the black sheep in our family. He dropped out of school at fifteen.
born with a silver spoon in one’s mouth sinh ra trong một gia đình giàu có Keiko hasn’t worked a day in her life. She was born with a silver spoon in her mouth.
catch red handed bắt quả tang ai đang làm gì phạm pháp The kids were caught red handed stealing chocolate bars.
golden opportunity cơ hội hoàn hảo The models’ conference was a golden opportunity for me to sell my beauty products.
grey area, gray area thứ gì đó không rõ ràng, không có câu trả lời Writing personal email in the office is a grey area that needs to be discussed at the next meeting.
the green light sự cho phép The builders were given the green light to begin the tower.
green with envy rất ghen tỵ I am green with envy over Julio’s new wardrobe.
(have a) green thumb rất điệu nghệ trong việc làm vườn You can tell by her flower garden that Sheila has a green thumb.
have the blues buồn, trầm cảm I always have the blues during the winter time.
in the dark không có ý niệm gì Antoine left his wife in the dark about their honeymoon destination until they got to the airport.
in the red đang trong cảnh nợ nần When we were in the red we almost had to sell the house.
once in a blue moon rất hiếm khi We only go out for dinner once in a blue moon.
out of the blue cực kì bất ngờ, ngẫu nhiên I got a phone call from a long lost cousin out of the blue last week.
red tape giấy tờ quan trọng There is still some red tape to deal with in terms of the inheritance.
red eye chuyến bay khuya I caught the red eye so that I would see the sunrise over the mountains.
roll out the red carpet đối xử với ai đó như người hoàng tộc When relatives come to town my grandmother rolls out the red carpet.
rose coloured glasses cái nhìn không thực tế Paula imagines Hollywood with rose coloured glasses.
see red cực kì giận dữ, phẫn nộ I saw red when that guy grabbed my sister’s purse.
tickled pink rất hài lòng và biết ơn My mom was tickled pink when my father brought roses home for her.
true colours bản chất Suzanne doesn’t show her true colours when we have guests over.
white lie lời nói dối vô hại We told Grandma that her cake was delicious, which was actually a white lie.
with flying colours một cách cực kì ngoạn mục, thăng hoa I passed my road test with flying colours.
blueblood người thuộc danh gia vọng tộc, xuất thân danh giá As to their blue blood, many of them are students of this expensive school
blue-collar  công việc lao động tay chân Blue-collar workers do work needing strength or physical skill rather than office work.
red herring sự đánh lạc hướng The detective investigated many clues, but he was red herrings.
yellow-bellied  hèn nhát, nhát cáy Nghia was a yellow-bellied for not accepting Duc’s challenge
white-collar  người làm việc văn phòng The company plans to cut 1,469 white-collar jobs as part of a restructuring.
as white as a ghost mặt trắng bệch vì bệnh, vì đau, vị bị sốc Her face was as white as a ghost after taking the Covid vaccine
as white as a sheet mặt trắng bệch vì lo sợ Her father’s face was as white as a sheet after seeing his daughter in pain
green with envy ganh tỵ ra mặt, nóng mặt vì ganh tỵ When I heard about her new job as an actress, I was green with envy.
in black and white rõ ràng trên giấy trắng mực đen The contest’s rules are simple, very black and white
in the black làm ăn có lãi Hung’s investing bussiness is in the black
in the red làm ăn thua lỗ, thiếu nợ The company which I am working for is in the red
the pot calling the kettle black chó chê mèo lắm lông Nghia accused me for not fulfilling my duty – that’s the pot calling the kettle black!
men in blue cảnh sát ở Mỹ (mặc cảnh phục màu xanh) You don’t want to mess with the men in blue
whitewash tẩy trắng The J4F hastag is the best for whitewashing contents

Như vậy, Wow English vừa tổng hợp toàn bộ 40 Idioms with colors. Hi vọng rằng những thành ngữ với màu sắc này có thể giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

Xem thêm:

> 58 Idioms with Eye – 58 thành ngữ tiếng Anh với Eye

 

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ CHO BẠN

https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform

Học thêm

trang cá độ bóng đá uy tín, đăng ký w88, trang chủ w88, nhà cái uy tín nhất, w88 chuẩn nhất, đăng ký 8xbet, link vào fb88, đăng nhập 8xbet, đăng ký fun88, lô đề trên mạng, đánh đề trên mạng, trang cá cược bóng đá uy tín, nhà cái ok vip, link vào w88, link vào m88 mới nhất
ee88 nhà cái