Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh rất đa dạng, bởi lẽ không có một cá nhân nào có tính cách giống hoàn toàn với những người sống trong cộng đồng. Tính cách là yếu tố quan trọng của con người, để biết được tính cách của một người, người ta thường đánh giá qua hành động, lời nói và suy nghĩ của người đó rồi cuối cùng kết luận về bản chất của người đó. Vậy bạn đã biết trong tiếng Anh, những tính từ chỉ tính cách có những từ nào chưa? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Wow English nhé!
Tính từ chỉ tính cách tích cực
Tính từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Brave |
/breɪv/ |
Anh hùng |
Careful |
/ˈkeə.fəl/ |
Cẩn thận |
Cheerful |
/ˈtʃɪə.fəl/ |
Vui vẻ |
Easy going |
/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ |
Dễ gần |
Exciting |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
Thú vị |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
Funny |
/ˈfʌn.i/ |
Vui vẻ |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
Hào phóng |
Hardworking |
/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ |
Chăm chỉ |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
Out going |
/ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/ |
Cởi mở |
Polite |
/pəˈlaɪt/ |
Lịch sự |
Quiet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Ít nói |
Smart = intelligent |
/smɑːt/ = /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ |
Thông minh |
Sociable |
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/ |
Hòa đồng |
Soft |
/sɒft/ |
Dịu dàng |
Talented |
/ˈtæl.ən.tɪd/ |
Tài năng |
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Có nhiều tham vọng |
Cautious |
/ˈkɔː.ʃəs/ |
Thận trọng |
Competitive |
/kəmˈpet.ɪ.tɪv/ |
Cạnh tranh, đua tranh |
Confident |
/ˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
Serious |
/ˈsɪə.ri.əs/ |
Nghiêm túc |
Creative |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
Sáng tạo |
Dependable |
/dɪˈpen.də.bəl/ |
Đáng tin cậy |
Enthusiastic |
/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ |
Hăng hái, nhiệt tình |
Extroverted |
/ˈek.strə.vɜːtɪd/ |
hướng ngoại |
Introverted |
/ˈɪn.trə.vɜː.tɪd/ |
Hướng nội |
Imaginative |
/ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ |
Giàu trí tưởng tượng |
Observant |
/əbˈzɜː.vənt/ |
Tinh ý |
Optimistic |
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
Rational |
/ˈræʃ.ən.əl/ |
Có chừng mực, có lý trí |
Sincere |
/sɪnˈsɪər/ |
Thành thật |
Understanding |
/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ |
Hiểu biết |
Wise |
/waɪz/ |
Thông thái uyên bác |
Clever |
/ˈklev.ər/ |
Khéo léo |
Tactful |
/ˈtækt.fəl/ |
Lịch thiệp |
Faithful |
/ˈfeɪθ.fəl/ |
Chung thủy |
Gentle |
/ˈdʒen.təl/ |
Nhẹ nhàng |
Humorous |
/ˈhjuː.mə.rəs/ |
hài hước |
Honest |
/ˈɒn.ɪst/ |
trung thực |
Loyal |
/ˈlɔɪ.əl/ |
Trung thành |
Patient |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
Kiên nhẫn |
Open-minded |
/ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ |
Khoáng đạt |
Talkative |
/ˈtɔː.kə.tɪv/ |
Hoạt ngôn |
Tính từ chỉ tính cách tiêu cực
Tính từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bad-tempered |
/ˌbædˈtemp.əd/ |
Nóng tính |
Boring |
/ˈbɔː.rɪŋ/ |
Buồn chán |
Careless |
/ˈkeə.ləs/ |
Bất cẩn, cẩu thả |
Crazy |
/ˈkreɪ.zi/ |
Điên khùng |
Impolite |
/ˌɪm.pəlˈaɪt/ |
Bất lịch sự |
Lazy |
/ˈleɪ.zi/ |
Lười biếng |
Mean |
/miːn/ |
Keo kiệt |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhút nhát |
Stupid |
/ˈstjuː.pɪd/ |
Ngu ngốc |
Aggressive |
/əˈɡres.ɪv/ |
Hung hăng, xông xáo |
Pessimistic |
/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ |
Bi quan |
Reckless |
/ˈrek.ləs/ |
Hấp Tấp |
Strict |
/strɪkt/ |
Nghiêm khắc |
Stubborn |
/ˈstʌb.ən/ |
Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) |
Selfish |
/ˈsel.fɪʃ/ |
Ích kỷ |
Hot-temper |
/hɒt ˈtem.pər/ |
Nóng tính |
Cold |
/kəʊld/ |
Lạnh lùng |
Mad |
/mæd/ |
Điên, khùng |
Aggressive |
/əˈɡres.ɪv/ |
Xấu bụng |
Unkind |
/ʌnˈkaɪnd/ |
Xấu bụng, không tốt |
Unpleasant |
/ʌnˈplez.ənt/ |
Khó chịu |
Cruel |
/ˈkruː.əl/ |
Độc ác |
Gruff |
/ɡrʌf/ |
Thô lỗ cục cằn |
Insolent |
/ˈɪn.səl.ənt/ |
Láo xược |
Haughty |
/ˈhɔː.ti/ |
Kiêu căng |
Boast |
/bəʊst/ |
Khoe khoang |
Trên đây là những tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh do đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp. Hy vọng sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học tiếng Anh. Để biết thêm về tính từ trong tiếng Anh, các em xem thêm tại đây nhé.
Nếu gặp bất kỳ khó khăn gì trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh thì đừng ngần ngại mà điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9