Có nhiều cách để bạn có thể thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh và cách cơ bản nhất chính là đọc nhiều và luyện tập nhiều. Dưới đây, Wow English xin giới thiệu những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản để bạn có thể dùng trong giao tiếp ứng xử hàng ngày.
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề chào hỏi
Ngoài “Hello”, “Hi”, bạn còn biết câu nói nào dùng để chào trong tiếng Anh không?
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Hello / Hi |
Xin chào |
Good morning/Good afternoon/Good evening |
Chào buổi sáng/Chào buổi chiều/Chào buổi tối |
Morning |
Chào buổi sáng (Đây là câu chào thân thiết hơn Good Morning) |
How’s it going? = How ya going? |
Dạo này sao rồi? |
Long time no see. |
Lâu ngày không gặp. |
It’s good to see you. |
Thật tốt khi gặp bạn. |
Nice/Glad to meet you. |
Rất vui được làm quen với bạn. (Dành cho những người gặp nhau lần đầu.) |
It’s a pleasure to meet you. |
Rất hân hạnh được làm quen với bạn. |
What’s up? |
Có chuyện gì đấy?
Câu hỏi này có thể rút gọn thành ‘Sup’ |
How do you do? |
Được dùng để chào trong những trường hợp trang trọng |
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề tạm biệt
Cũng giống như chào hỏi, tiếng Anh có rất nhiều cách để nói tạm biệt đó:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Goodbye |
Tạm biệt
Trong những trường hợp ít trang trọng hơn, ta có thể dùng Bye |
Farewell |
Tạm biệt
Thường được dùng trong trường hợp đưa tiễn ai đó mà ta khó gặp lại trong tương lai. |
Take care |
Bảo trọng |
See you (See ya) |
Hẹn gặp lại |
See you later |
Gặp lại sau nhé |
Keep/Stay in touch |
Giữ liên lạc nhé |
I gotta go = I need to go |
Tôi phải đi rồi |
I’m out/I’m out of here |
Tôi đi đây |
Have a good day/night/…. |
Chúc một ngày tốt lành/Ngủ ngon |
I look forward to our next meeting. |
Tôi rất mong chờ cuộc gặp gỡ tiếp theo của chúng ta.
Thường dùng trong trường hợp trang trọng. |
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề cảm ơn
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Thank you/Thanks |
Cảm ơn |
Thanks a lot!/Many thanks |
Cảm ơn rất nhiều |
Thanks to you! |
Cảm ơn bạn |
Thank you so much! |
Cảm ơn bạn rất nhiều |
I really appreciate it! |
Tôi rất trân trọng điều đó! |
How can I ever thank you? |
Tôi phải cảm ơn bạn thế nào đây? |
Thanks a million for something. |
Triệu lần cảm ơn cho điều gì đó. |
Sincerely thanks! |
Thành thực cảm ơn bạn! |
Thank you from the bottom of my heart for everything! |
Cảm ơn bạn bằng cả tấm lòng! |
You did help me a lot! |
Bạn đã giúp tôi rất nhiều! |
Ta có thể đáp lại lời cảm ơn bằng một số cách sau:
- You’re welcome! : Không có gì.
- It’s my pleasure: Đó là vinh hạnh của tôi
- It’s OK: Không sao cả
- That’s all right: Không có gì cả.
- Don’t mention it: Không có gì đáng bận tâm.
- Not at all: Không có gì
Xin lỗi
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Sorry/I am sorry/I am so sorry |
Xin lỗi/Tôi xin lỗi/Tôi rất xin lỗi |
Sorry to hear that. |
Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. |
Sorry for you lost. |
Chia buồn với sự mất mát của bạn. |
I apologise |
Tôi xin lỗi |
Sorry I’m late/Sorry for being late. |
Xin lỗi vì tôi đến muộn. |
Please forgive me. |
Làm ơn hãy tha thứ cho tôi. |
Sorry, I didn’t mean to do that. |
Xin lỗi, tôi không cố ý. |
Terribly sorry. |
Vô cùng xin lỗi. |
Sincerely apologise |
Chân thành xin lỗi. |
Please accept my apologies. |
Làm ơn hãy nhận lời xin lỗi của tôi. |
I can’t express how sorry I am. |
Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận ra sao. |
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề gia đình
Ý muốn diễn đạt |
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Hỏi về các thành viên trong gia đình. |
Have you got a big family? |
Bạn có một gia đình đông người không? |
Have you got any sisters and brothers? |
Bạn có anh chị em gì không? |
How many people are there in your family? |
Có bao nhiêu người trong gia đình bạn? |
Do you have a big family or a nuclear family? |
Bạn có một gia đình đông người hay ít người? |
Have you got any kids?
Do you have any children? |
Bạn có đứa con nào không? |
Hỏi về thông tin thành viên trong gia đình |
What’s your father/mother/sister/brother/…..’s name? |
Tên của bố/mẹ/chị/anh …. bạn là gì? |
How old is your father/mother/sister/brother/…..? |
Bố/mẹ/chị/anh bạn bao nhiêu tuổi? |
What does your father/mother/sister/brother/….. do? |
Bố/mẹ/chị/anh bạn làm nghề gì? |
How does your father/mother/sister/brother/….. look like? |
Bố/mẹ/chị/anh bạn trông như thế nào? |
Where do your father/mother/sister/brother/….. live? |
Bố/mẹ/chị/anh bạn sống ở đâu? |
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề trường học
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Good morning/afternoon, teacher! |
Chào buổi sáng/chiều, cô giáo! |
Good morning class! |
Cô/Thầy chào cả lớp! |
How are you today? |
Hôm nay các con thế nào? |
Give out the books, please! |
Các con hãy mở sách ra! |
Close / Open your book, please! |
Đóng sách lại/Mở sách ra |
Have a look at page 20. |
Nhìn vào trang 20. |
Do you understand everythings. |
Các con có hiểu bài không? |
Can anyone answer this question? |
Có bạn nào trả lời được câu hỏi này không? |
Can you say it again please? |
Cô có thể nhắc lại không ạ? |
May I go out teacher? |
Con có thể ra ngoài không ạ? |
May I come in teacher? |
Con có thể vào lớp không ạ? |
Can you help me please? |
Cô có thể giúp con không ạ? |
Have a break! |
Đến giờ nghỉ giải lao rồi! |
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề chủ đề mua sắm
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
How much is it? |
Cái này bao nhiêu tiền? |
What can I do for you?
Can I help you? |
Tôi có thể làm gì giúp bạn không? |
Does it come with a guarantee? |
Cái này có được bảo hành không? |
Try it on. |
Bạn có thể mặc thử nó. |
Where is the fitting room? |
Phòng thử đồ ở đâu vậy? |
This is good as well as cheap. |
Cái này vừa tốt lại vừa rẻ. |
I would like to return this. |
Tôi muốn trả lại cái này. |
What are you looking for? |
Bạn đang tìm gì vậy? |
Can I pay with my card? |
Tôi có thể trả bằng thẻ được không? |
It’s the latest design. |
Đây là thiết kế mới nhất. |
Does this have a different color? |
Cái này có màu khác không? |
Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề hỏi đường
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Excuse me! Could you tell me how to go to …….. |
Xin lỗi! Bạn có thể chỉ tôi đường đến …….. được không? |
Excuse me! Do you know where the …….is? |
Xin lỗi! bạn có biết ……… ở đâu không? |
Are we on the right road for…..? |
Chúng tôi có đang đi đúng đường tới …. Không? |
Can you show me on the map? |
Bạn có thể chỉ tôi trên bản đồ không? |
I’ve lost my way. |
Tôi đi lạc rồi. |
Please show me the way to …….. |
Làm ơn hãy chỉ tôi đường đến …… |
Where is ……..? |
……….. ở đâu? |
Where should I turn? |
Tôi nên rẽ ở đâu? |
Excuse me! I’m trying to get …….. Can you show me the way? |
Xin lỗi! Tôi đang muốn đến ……… Bạn có thể chỉ tôi đường không? |
Excuse Me! How can I get to……..? |
Xin lỗi! Làm sao để đến ………..? |
Could you please help me find …….? |
Bạn có thể giúp tôi tìm ……… không? |
Mẫu câu thể hiện cảm xúc
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’m ………… (tính từ cảm xúc) |
Tôi cảm thấy …….. |
I’m over the moon |
Tôi đang rất hạnh phúc |
I’m thrilled to bits. |
Tôi vô cùng hài lòng |
I’m on cloud nine. |
Tôi như đang ở 9 tầng mây vậy |
I live in a fool’s paradise. |
Tôi đang sống trong hạnh phúc ảo tưởng. |
I’m at the end of your rope. |
Tôi đã hết kiên nhẫn với bạn rồi. |
I’m in black moon. |
Tôi đang rất bực bội. |
I’m petrified of……….. |
Tôi bị hoảng sợ bởi ……… |
I’m absolutely delighted. |
Tôi hoàn toàn vui mừng. |
I’m in a bad mood. |
Tôi đang trong một tâm trạng tồi tệ |
I’m in love. |
Tôi đang yêu |
Ta có thể sử dụng các tính từ sau để diễn tả cảm xúc:
Cảm xúc tích cực
- Happy: Hạnh phúc
- Glad: Vui vẻ
- Blissful: Hạnh phúc
- Joyful: Vui vẻ
- Excited: Phấn khích
- Interested: Thích thú
- Confident: Tự tin
- Relaxed: Thư thái
- Energetic: Đầy năng lượng
- Cheerful: Vui lòng
- Comfortable: Thoải mái
- Enthusiastic: Nhiệt huyết
Cảm xúc tiêu cực
- Sad: Buồn bã
- Upset: U sầu
- Moody: Đầy cảm xúc
- Miserable: Khổ sở
- Awful: Tồi tệ
- Depressed: Suy sụp
- Anxious: Lo lắng
- Bewildered: Hoang mang
- Annoyed: Phiền muộn
- Angry: Tức giận
Cảm xúc chung chung
- Neutral: Chung chung
- Indifferent: Thờ ơ
- Calm: Bình tĩnh
Mẫu câu an ủi, hỏi thăm, động viên
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
As time goes by, everything will be better. |
Mọi thứ sẽ tốt lên theo thời gian. |
Be brave, it will be OK. |
Dũng cảm lên, mọi thứ sẽ tốt thôi. |
Do it your way. |
Hãy làm theo cách của bạn. |
Don’t break your heart. |
Đừng quá đau lòng. |
Do the best you can. |
Thể hiện những điều tốt nhất của bản thân bạn nhé. |
I trust you. |
Tôi tin bạn. |
Believe in yourself. |
Hãy tin vào chính mình. |
I’m sure you can do it. |
Tôi chắc chắn bạn có thể làm được. |
I’m always by your side. |
Tôi luôn ở bên bạn. |
I’m rooting for you. |
Tôi ủng hộ bạn |
Let’s forget everything in the past. |
Hãy quên những gì trong quá khứ đi. |
Keep moving forward. |
Hãy luôn tiến về phía trước. |
I understand the way you feel. |
Tôi hiểu bạn đang cảm thấy thế nào. |
Mẫu câu đưa ra quan điểm
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
In my opinion …………. |
Trong suy nghĩ của tôi, ………… |
In my point of view, ………… |
Theo quan điểm của tôi ………. |
I strongly believe that ………… |
Tôi cực kỳ tin rằng ………… |
There is no doubt in my mind that ………….. |
Không còn nghi ngờ gì nữa, ……… |
I’m not sure / certain, but ……… |
Tôi không chắc lắm nhưng mà ………. |
As far as I know, ……….. |
Theo như tôi biết, ………… |
What do you think? |
Bạn nghĩ sao? |
What is your opinion of ……….? |
Quan điểm của bạn về ……… như thế nào? |
What are your feelings about ……..? |
Bạn có suy nghĩ gì về ……..? |
What is your idea? |
Ý kiến của bạn là gì? |
Mẫu câu đề nghị, yêu cầu, nhờ vả
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Let’s do something. |
Hãy cùng làm gì đó |
Shall we do something. |
Chúng ta có nên làm gì đó không? |
What about ……? /How about ……..? |
……….. thì sao? |
Why not…….? |
Tại sao chúng ta không ……….? |
Would you mind / Do you mind ………? |
Bạn có phiền không khi ………? |
I suggest ………… |
Tôi đề nghị ……….. |
Can/Could …………, please? |
Đề nghị ai đó làm gì |
Would you like …….? |
Đề nghị làm gì cho ai đó |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản chủ đề chúc mừng
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Congratulations! |
Chúc mừng |
Best wishes for you! |
Lời chúc tốt đẹp nhất đến bạn. |
Happy birthday! |
Chúc mừng sinh nhật! |
Happy new year! |
Chúc mừng năm mới |
Wish you a merry Christmas. |
Chúc bạn một giáng sinh an lành |
Wish you a ……….. |
Chúc bạn một …………. |
Mẫu câu khen ngợi
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
You look amazing. |
Bạn trông tuyệt lắm. |
I like your ……… |
Tôi thích …….. của bạn. |
That color looks great on you. |
Bạn trông rất hợp với màu đó. |
Well done / Good job |
Làm tốt lắm |
It’s a smart idea. |
Ý kiến hay đấy. |
Way to go! |
Đúng lắm. |
What a strong girl! |
Thật là một cô gái mạnh mẽ! |
Out of this word. |
Không có lời nào để diễn tả. |
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản chủ đề chủ đề du lịch
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’d like to reserve ……. |
Tôi muốn đặt chỗ |
Will you pay by cash or by credit card? |
Bạn muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ? |
How much is the fare? |
Giá vé là bao nhiêu? |
What do you think about the trip you took yesterday? |
Chuyến đi của bạn như thế nào? |
Could you tell me the best sightseeing route to take? |
Bạn có thể nói cho tôi tuyến tham quan tốt nhất không? |
Where should I go in this city? |
Tôi nên đi đâu trong thành phố này? |
What do you recommend for dinner? |
Bạn có gợi ý gì cho bữa tối không? |
Are there any tourist attractions here? |
Ở đây có điểm du lịch nào không? |
Would you mind briefing us on the tour? |
Bạn có thể tóm tắt cho chúng tôi về chuyến đi được không? |
What is ……….famous for? |
………… nổi tiếng về điều gì? |
What are special products here? |
Ở đây có đặc sản gì? |
Mẫu câu giao tiếp qua điện thoại
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Hello, can I speak to ……… please. |
Xin chào, tôi có thể nói chuyện với …….. được không? |
Who’s calling please? |
Xin hỏi ai đấy ạ. |
Hello, Lay here. Can I help you? |
Xin chào, Lay đây. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Who would you like to speak to? |
Anh/Chị muốn gặp ai ạ? |
Hold the line please. |
Xin vui lòng giữ máy. |
Can I take a message? |
Tôi có thể để lại lời nhắn được không? |
I’ll call back later. |
Tôi sẽ gọi lại sau. |
Well thanks for that. |
Bye then. Được rồi, cảm ơn vì tất cả. Tạm biệt nhé! |
I think we have a bad connection. Can I call you later? |
Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi bạn sau được không? |
May I have your name please? |
Tôi có thể biết tên bạn được không? |
Mẫu câu dùng trong khách sạn
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’d like to book a room for my family. |
Tôi muốn đặt phòng cho gia đình tôi. |
Do you have any vacancies? |
Có còn phòng trống nào không? |
Do you have any reservations? |
Quý khách đã đặt phòng trước chưa? |
I’d like a room for …….. nights please. |
Tôi muốn đặt một phòng cho ……. đêm. |
Do you want a double room or a single room? |
Bạn muốn một phòng đôi hay phòng đơn? |
Can I see the room? |
Tôi có thể xem qua phòng được không? |
I would like to check out, please. |
Tôi muốn trả phòng. |
What kind of room do you like? |
Quý khách muốn loại phòng nào? |
Do you have any preference? |
Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không? |
I’d like to order a wake-up call? |
Tôi muốn đặt dịch vụ điện thoại báo thức. |
Is the breakfast included in the room price? |
Giá phòng có bao gồm bữa sáng không? |
Mẫu câu diễn tả sự hy vọng, mong muốn
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
In an ideal world, I’d ………… |
Trong một thế giới lý tưởng, tôi muốn |
It would be great if ………… |
Sẽ thật tuyệt nếu ………… |
I’m hoping for ………… |
Tôi đang hy vọng về ……….. |
I want ……… |
Tôi muốn |
What I like more than anything else is ……… |
Điều tôi mong muốn hơn bất kỳ điều gì là …….. |
I would rather have ………. |
Tôi muốn có |
I would be delighted if ………… |
Tôi sẽ rất vui nếu …………. |
If I had a choice, I would go for …….. |
Nếu có cơ hội, tôi sẽ chọn …………. |
In the long-term, I’m hoping ………. |
Trong tương lai xa, tôi hi vọng ……….. |
I’m hoping to get ……….. |
Tôi đang hy vọng nhận được ……. |
Something I’ve always wanted is ………. |
Một điều tôi luôn mong muốn là ………. |
Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong một số trường hợp đã được đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp. Hy vọng rằng bài viết này giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp thường ngày. Để nhận thêm tài liệu, các em hãy điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây nhé!
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9