Hiện nay, ngành nail là một ngành khá phổ biến và có thể đem lại nhiều cơ hội kinh doanh. Ngành làm nail không chỉ đem lại dịch vụ làm đẹp cho khách hàng, mà còn có thể là nguồn thu nhập ổn định. Việc học các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail có thể giúp bạn tự tin giao tiếo về chủ đề này mà không gặp trở ngại gì. Hãy cùng Wow English tìm hiểu, khám phá từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail trong bài viết dưới đây.
-
Từ vựng cơ bản liên quan đến nail
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bộ phận móng:
- Nail /neɪl/ (n) – móng tay hoặc móng chân
- Fingernail /ˈfɪŋɡərneɪl/ (n) – móng tay
- Toenail /ˈtoʊneɪl/ (n) – móng chân
- Cuticle /ˈkjuːtɪkl/ (n) – lớp biểu bì bao quanh móng
- Nail bed /neɪl bɛd/ (n) – giường móng
- Nail plate /neɪl pleɪt/ (n) – tấm móng
- Nail matrix /neɪl ˈmeɪtrɪks/ (n) – ma trận móng
- Lunula /ˈluːnjʊlə/ (n) – vùng hoàn toàn phần trắng của móng
- Nail fold /neɪl foʊld/ (n) – nếp gấp xung quanh móng
- Nail root /neɪl rut/ (n) – gốc của móng
- Nail groove /neɪl gruːv/ (n) – rãnh móng
- Nail sidewall /neɪl ˈsaɪdwɔːl/ (n) – bên hông của móng
- Nail keratin /neɪl ˈkɛrətɪn/ (n) – sợi protein chính tạo nên móng
- Nail growth /neɪl ɡroʊθ? – sự phát triển của móng
- Nail health /neɪl hɛlθ/ – sức khỏe của móng
-
Từ vựng liên quan đến dụng cụ làm nail
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến dụng cụ làm móng
- Nail file /neɪl faɪl/ (n) – bàn chải móng
- Nail clippers /neɪl ˈklɪpərz/ (n) – kìm cắt móng
- Cuticle pusher /ˈkjuːtɪkl ˈpʊʃər/ – dụng cụ đẩy da móng
- Cuticle nipper /ˈkjuːtɪkl ˈnɪpər/ (n) – kìm cắt da móng
- Nail buffer /neɪl ˈbʌfər/ (n) – dụng cụ làm bóng móng
- Nail brush /neɪl brʌʃ/ – bàn chải làm móng
- Manicure stick /ˈmænɪkjʊr stɪk/ – cây làm móng
- Nail art brush /neɪl ɑːrt brʌʃ/ – bàn chải trang trí móng
- UV/LED lamp/ˌjuːˈviː / lɛd læmp/ (n) – đèn UV/LED
- Acrylic brush /əˈkrɪlɪk brʌʃ/ (n) – bàn chải làm móng nhân tạo
- Gel polish remover /dʒɛl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvər/ (n) – dung dịch tẩy gel polish
- Nail drill /neɪl drɪl/ (n) – máy khoan móng
- Nail forms /neɪl fɔːrmz/ – khuôn làm móng nhân tạo
- Nail glue /neɪl gluː/ (n) – keo dán móng
- Nail stamper /neɪl ˈstæmpər/ (n) – dụng cụ in hình lên móng
- Nail polish remover /neɪl ˈpɒlɪʃ rɪˈmuːvər/ (n) – dung dịch tẩy sơn móng
- Nail duster /neɪl ˈdʌstər/ – bàn chải lau bụi móng
- Nail sterilizer /neɪl ˈstɛrəlaɪzər/ (n) – thiết bị khử trùng móng
- Nail separator /neɪl ˈsɛpəˌreɪtər/ (n) – miếng tách móng
- Nail tip cutter /neɪl tɪp ˈkʌtər/ (n) – kìm cắt đầu móng giả
- Nail adhesive /neɪl ədˈhiːsɪv/ (n) – keo dán móng giả
- Nail decals/(neɪl ˈdiːkælz/ (n) – hình dán móng
- Nail scraper /neɪl ˈskreɪpər/ (n) – dụng cụ gạt móng
- Nail soaking tray /neɪl ˈsoʊkɪŋ treɪ/ (n) – khay ngâm móng
- Nail stencils /neɪl ˈstɛnsəlz/ (n) – khuôn dán móng
-
Từ vựng liên quan đến hình dáng móng
- Square nails /skwɛr neɪlz/ (n) – móng vuông
- Round nails /raʊnd neɪlz/ (n) – móng tròn
- Oval nails /ˈoʊvəl neɪlz/ (n) – móng hình bầu dục
- Almond nails /ˈɑːlmənd neɪlz/ (n) – móng hình hạt hạnh nhân
- Stiletto nails /stɪˈlɛtoʊ neɪlz/ (n) – móng hình gai nhọn
- Coffin nails /ˈkɔːfɪn neɪlz/ (n) – móng hình quan tài
- Squoval nails /ˈskwəvəl neɪlz/ (n) – móng vuông tròn
- Ballerina nails /ˌbæləˈriːnə neɪlz/ (n) – móng hình nữ vũ công ballet
- Rounded square nails /ˈraʊndɪd skwɛr neɪlz/ (n) – móng vuông bo góc
- Pointed nails /ˈpɔɪntɪd neɪlz/ (n) – móng hình nhọn
- Lipstick nails /ˈlɪpstɪk neɪlz/ (n) – móng hình son môi
- Arrowhead nails /ˈæroʊhɛd neɪlz/ (n) – móng hình đầu tên
- Edge nails /ɛdʒ neɪlz/ (n) – móng hình cạnh
- Mountain peak nails /ˈmaʊntən piːk neɪlz/ – móng hình đỉnh núi
- Flare nails /flɛr neɪlz/ (n) – móng hình vẩy
-
Các thuật ngữ tiếng Anh về ngành nail
Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến ngành làm móng (nail)
- Acrylic nails /əˈkrɪlɪk neɪlz/ (n) – móng nhân tạo acrylic
- Gel nails /dʒɛl neɪlz/ (n) – móng nhân tạo gel
- Nail extensions /neɪl ɪkˈstɛnʃənz/ (n) – móng giả, móng mở rộng
- Manicure /ˈmænɪkjʊr/ (n) – dịch vụ làm móng tay
- Pedicure /ˈpɛdɪkjʊr/ (n) – dịch vụ làm móng chân
- Nail art /neɪl ɑːrt/ (n) – nghệ thuật trang trí móng
- Nail technician /neɪl tɛkˈnɪʃən/ (n) – thợ làm móng
- Cuticle oil /ˈkjuːtɪkl ɔɪl/ (n) – dầu dưỡng da móng
- Nail polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/ (n) – sơn móng
- Nail bed /neɪl bɛd/ (n) – giường móng
- Nail strengthener /neɪl ˈstrɛŋθənər/ (n) – sản phẩm làm chắc móng
- Nail primer /neɪl ˈpraɪmər/ (n) – sơn lót móng
- Nail salon /neɪl ˈsælɒn/ (n) – tiệm làm móng
- French manicure /frɛntʃ ˈmænɪkjʊr/ (n) – làm móng kiểu Pháp
- UV/LED lamp /ˌjuːˈviː / lɛd læmp/ (n) – đèn UV/LED
-
Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail
- Customer: Hi, I’d like to book an appointment for a manicure and pedicure, please.
(Xin chào, tôi muốn đặt lịch hẹn làm móng tay và móng chân.)
Nail Salon Receptionist: Of course, we have availability tomorrow afternoon. What time would you prefer?
(Vâng ạ, ngày mai buổi chiều còn có chỗ trống. Anh/chị muốn đặt lịch hẹn vào mấy giờ?)
Customer: How about 3:00 PM?
(3:00 chiều nhé?)
- Nail Technician: Welcome! What kind of design are you interested in for your nails today?
(Chào mừng bạn đến! Hôm nay bạn muốn làm kiểu móng gì ạ?)
Customer: I’m thinking of something floral and colorful, maybe with a bit of glitter.
(Tôi nghĩ về một thiết kế hoa và nhiều màu sắc, có thể thêm chút bắt sáng.)
Nail Technician: Great! We can definitely create a beautiful floral design with some sparkly accents.
(Được thôi! Chúng ta hoàn toàn có thể tạo một thiết kế hoa đẹp với một chút điểm nhấn lấp lánh.)
- Customer: My nails have been feeling weak lately. Do you have any recommendations to strengthen them?
(Gần đây móng tay của tôi có vẻ yếu đi. Bạn có gợi ý nào để làm cho móng tay chắc khỏe hơn không?)
Nail Technician: Certainly. I suggest using a nail strengthener product and applying cuticle oil regularly to keep them moisturized.
(Tất nhiên. Tôi đề nghị sử dụng sản phẩm làm cho móng tay mạnh hơn và thường xuyên thoa dầu dưỡng móng.)
- Nail Technician: Would you like to try a different nail shape this time? Perhaps almond-shaped nails for a change?
(Bạn có muốn thử hình dáng móng khác không? Chẳng hạn móng hình hạt hạnh nhân để thay đổi??
Customer: Almonds sound interesting. Let’s give it a try!
“Hình hạt hạnh nhân nghe có vẻ thú vị. Hãy thử xem sao!”
- Customer: I have a special event coming up, and I want my nails to stand out. Any suggestions?
(Tôi sắp có sự kiện đặc biệt và tôi muốn làm một bộ móng thật nổi bật. Anh/chị có gợi ý gì không?)
Nail Technician: How about a striking stiletto shape with a bold, unique design? It’ll definitely make a statement.
(Chúng tôi có hình móng mũi nhọn với thiết kế nổi bật và độc đáo. Cái này chắc chắn sẽ phù hợp với bạn)
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh
Tiếng Anh nha khoa và thuật ngữ
Việc học tiếng Anh về chủ đề nail không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong lĩnh vực làm móng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các dịch vụ, sản phẩm và xu hướng mới trong ngành này. Hy vọng bài viết về từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành nail của chúng tôi có thể giúp ích cho bạn khi tìm hiểu về chủ đề nail.
Học thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
50 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
70 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9
7 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
Th9