30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp

Trạm xăng không chỉ là nơi dừng lại để đổ nhiên liệu mà nó còn đóng vai trò đặc biệt trong cuộc sống của chúng ta, là nơi cung cấp tiện ích hay thậm chí là những khoảnh khắc kết nối không ngờ. Trong bài viết này, Wow English sẽ cùng bạn đọc khám phá những từ vưng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng nhé.

từ vựng tiếng Anh trạm xăng

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng

Sau đây là danh sách các từ vựng giao tiếp tại trạm xăng:

  • Danh từ (Nouns)
  1. Gasoline /ˈɡæsəˌliːn/: Xăng
  2. Diesel /ˈdiːzəl/: Dầu diesel
  3. Fuel pump /fjuːl pʌmp/: Bơm nhiên liệu
  4. Receipt /rɪˈsiːpt/: Biên lai
  5. Attendant /əˈtɛndənt/: Nhân viên trạm xăng
  6. Nozzle /ˈnɑːzl/: Ống nhiên liệu
  7. Restroom /ˈrɛstruːm/: Nhà vệ sinh
  8. Snack /snæk/: Thức ăn nhẹ
  9. Bottled water /ˈbɒtld ˈwɔːtər/: Nước đóng chai
  10. Rest area /rɛst ˈɛriə/: Khu vực nghỉ
  11. Exit /ˈɛksɪt/: Lối ra
  12. Entrance /ˈɛntrəns/: Lối vào
  13. Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/: Tình huống khẩn cấp
  14. Tow truck /toʊ trʌk/: Xe kéo
  15. Flat tire /flæt taɪr/: Lốp bị xịt
  16. Windshield /ˈwɪndʃiːld/: Kính chắn gió
  17. License plate /ˈlaɪsns pleɪt/: Biển số xe
  18. Traffic /ˈtræfɪk/: Giao thông
  19. Safety /ˈseɪfti/: An toàn
  20. Emergency exit /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/: Lối thoát hiểm
  • Động từ (Verbs)
  1. Fill up /fɪl ʌp/: Đổ đầy nhiên liệu
  2. Check the oil /tʃɛk ðə ɔɪl/: Kiểm tra dầu
  3. Wash the windshield /wɒʃ ðə ˈwɪndʃiːld/: Rửa kính chắn gió
  4. Turn off the engine /tɜrn ɔf ðə ˈɛndʒɪn/: Tắt động cơ
  • Tính từ (Adjectives)
  1. Unleaded /ʌnˈlɛdɪd/: Không chì (loại xăng)
  2. Premium /ˈprimiəm/: Loại xăng cao cấp
  3. Regular /ˈrɛɡjʊlər/: Loại xăng thông thường
  • Cụm từ (Phrases)
  1. Fill the tank /fɪl ðə tæŋk/: Đổ nhiên liệu vào bình xăng
  2. Emergency exit /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/: Lối thoát hiểm

  • Mẫu câu giao tiếp cơ bản tại trạm xăng

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp trong chủ đề trạm xăng kèm theo bản dịch:

  1. Can I get $30 worth of unleaded gas, please?

(Tôi có thể được đổ xăng không chì trị giá 30 đô la không?)

  1. Is there an ATM around here? I need to get some cash.

(Có cây ATM gần đây không? Tôi cần rút một ít tiền mặt để trả.)

  1. How much is a bottle of water?

(Một chai nước đóng chai giá bao nhiêu?)

  1. Could you check the tire pressure for me, please?

(Bạn có thể kiểm tra áp suất lốp giúp tôi được không?)

  1. Where is the restroom?

(Nhà vệ sinh ở đâu?)

  1. Is there a car wash available here?

(Ở đây có dịch vụ rửa xe không?)

  1. My engine is making a strange noise. Can you take a look?

(Động cơ của tôi đang kêu lạ. Bạn có thể nhìn giúp không?)

  1. I’d like to pay by credit card, please.

(Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng)

  1. Could you give me a receipt, please?

(Bạn có thể cung cấp cho tôi một cái biên lai không?)

  1. How much is the regular gasoline per gallon?

(Xăng thông thường mỗi lít có giá bao nhiêu?)

  1. Where’s the nearest entrance to the highway from here?

(Lối vào gần nhất của xa lộ ở đâu vậy?)

  1. I need a tow truck. My car won’t start.

(Tôi cần một cái xe kéo. Xe của tôi không thể khởi động được.)

  1. Is the exit to the city this way?

(Lối ra vào thành phố ở hướng này phải không?)

  1. Could you help me find a nearby hotel on the map?

(Bạn có thể giúp tôi tìm khách sạn gần đây trên bản đồ không?)

  1. My windshield wipers need replacement. Do you have any available?

( Tôi cần phải thay gạt mưa kính. Bạn có sẵn không?)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng

  • Các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại trạm xăng

Dưới đây là các đoạn hội thoại giao tiếp trong chủ đề trạm xăng:

  1. Customer: Hi, could you fill up the tank with regular gasoline, please?

Attendant: Sure, which pump are you at?

Customer: Pump number 5.

(Khách hàng: Xin chào, bạn có thể đổ đầy bình xăng giúp tôi không?

Nhân viên: Chắc chắn, bạn đang dùng bơm số mấy?

Khách hàng: Bơm số 5.)

  1. Customer: How much is a bottle of water?

Attendant: Bottled water is $1.50.

Customer: Okay, I’ll take one.

(Khách hàng: Nước đóng chai giá bao nhiêu?

Nhân viên: Một chai nước đóng chai giá 1,5 đô la.

Khách hàng: Được, tôi lấy một chai.)

  1. Customer: Excuse me, is there a restroom nearby?

Attendant: Yes, it’s inside the convenience store on your right.

Customer: Thank you!

(Khách hàng: Xin lỗi, có nhà vệ sinh gần đây không?

Nhân viên: Có, ở phía trong cửa hàng tiện lợi bên phải.

Khách hàng: Cảm ơn!)

  1. Customer: Can you check my tire pressure? I think one of them is low.

Attendant: Of course, I’ll take a look. Which tire is it?

Customer: It’s the front driver-side tire.

(Khách hàng: Bạn có thể kiểm tra áp suất lốp giúp tôi được không? Tôi nghĩ một cái thấp.

Nhân viên: Tất nhiên, tôi sẽ kiểm tra. Cái nào thấp vậy?

Khách hàng: Cái ở phía trước bên tài xế.)

  1. Customer: I’d like to pay by credit card, please.

Attendant: Sure, just insert your card into the card reader.

Customer: Done, thank you.

(Khách hàng: Tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng, vui lòng.

Nhân viên: Dạ, hãy cắm thẻ của bạn vào đầu đọc thẻ.

Khách hàng: Đã xong, cảm ơn.)

  1. Customer: Is there a car wash service available here?

Attendant: Yes, we have a self-service car wash at the back.

Customer: Great, I’ll give it a try.

(Khách hàng: Có dịch vụ rửa xe ở đây không?

Nhân viên: Có, chúng tôi có dịch vụ rửa xe tự phục vụ ở phía sau.

Khách hàng: Tốt, tôi sẽ thử.)

  1. Customer: Can you recommend a good place to eat around here?

Attendant: Certainly, there’s a diner a few blocks down the road. Take a left at the next intersection.

Customer: Thanks, I’ll check it out.

(Khách hàng: Bạn có thể giới thiệu một nơi ăn ngon mà ở gần đây được không?

Nhân viên: Chắc chắn, có một quán ăn cách đây không xa. Bạn chỉ cần rẽ trái ở giao lộ kế tiếp.

Khách hàng: Cảm ơn, tôi sẽ thử xem.)

Từ vựng tiếng Anh nha khoa

Những danh từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh

Với những tiện ích hiện đại và dịch vụ đáng tin cậy, trạm xăng không chỉ là nơi bạn đổ nhiên liệu cho chiếc xe, mà còn là một điểm dừng chân tiện lợi trong hành trình. Được bố trí cẩn thận và phục vụ nhiệt tình, trạm xăng là một phần không thể thiếu trong cuộc hành trình của bạn. Từ việc đổ xăng đến kiểm tra lốp, từ chỗ nghỉ ngơi đến một chút giải trí nhỏ, trạm xăng đảm bảo rằng bạn luôn có một hành trình an toàn, tiện lợi và thoải mái.

Hy vọng thông qua bài viết này của chúng tôi, bạn đã học hỏi thêm các từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng.

Học thêm

trang cá độ bóng đá uy tín, đăng ký w88, trang chủ w88, nhà cái uy tín nhất, w88 chuẩn nhất, đăng ký 8xbet, link vào fb88, đăng nhập 8xbet, link vào fun88, lô đề trên mạng, đánh đề trên mạng, trang cá cược bóng đá uy tín, nhà cái ok vip, link vào w88
ee88 nhà cái