Advanced Agriculture Vocabulary – Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao (Phần 2)

Trước đây, Wow English đã cung cấp cho các bạn bộ từ vựng cơ bản (Basic Agriculture Vocabulary) thì hôm nay sẽ tiếp tục là về danh sách từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao (Advanced Agriculture Vocabulary) từ A đến Z. Xin mời các bạn bắt đầu học cùng Trường Anh ngữ Wow English!

Advanced Agriculture Vocabulary - Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao (Phần 2)

Advanced Agriculture Vocabulary from A to C – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao theo thứ tự từ A đến C

A
Acid soil: đất phèn
Aerobic bacteria: vi khuẩn hiếu khí
Afforestation: sự trồng cây gây rừng, trồng rừng
Agreement on Agriculture: hiệp định về nông nghiệp
Agricultural biological diversity: tính đa dạng sinh học nông nghiệp
Agriculture commodities: các mặt hàng nông sản
Agricultural sector: khu vực nông nghiệp
Agricultural system: hệ thống nông nghiệp
Agricultural value chain: chuỗi giá trị nông nghiệp
Agricultural reform: cải cách nông nghiệp
Agrobiodiversity: đa dạng sinh học nông nghiệp
Agrochemistry: hoá học nông nghiệp
Agroecology: sinh thái học nông nghiệp
Agronomy: ngành nông học
Alimentary tract: đường, ống tiêu hóa
Alkaline: kiềm
Alkalinity: độ kiềm
Alluvium: đất bồi, đất phù sa
Annual: cây một năm
Anther: bao phấn
Apiculture: nghề nuôi ong
Aquaculture: nghề nuôi trồng thủy sản
Aquaponics: mô hình trồng trọt kết hợp nuôi trồng thủy sản
Arable land: đất canh tác
Avian influenza: cúm gà

B
Beans: đậu
Bed gardens: tầng đất (làm vườn)
Barley: đại mạch, lúa mạch
Barren land: đất cằn cỗi, đất bỏ hoang
Basils: rau húng quế
Biennial: cây hai năm
Biodegradable: có khả năng phân hủy sinh học
Biodiversity: đa dạng sinh học
Biopesticide: thuốc trừ sâu sinh học
Biological agriculture: nông nghiệp sinh học
Biological control: kiểm soát sinh học
Bitter gourd: mướp đắng
Black rice: gạo nếp đen
Blackberry: quả mâm xôi
Blueberry: quả việt quất
Bovine spongiform encephalopathy (BSE): bệnh bò điên
Broiler: gà thịt thương phẩm

C
Carpel: lá noãn
Cash crop: cây công nghiệp
Cereals: hạt ngũ cốc
Chloroplast: lục lạp, hạt diệp lục
Citrus canker: bệnh thối cây ra quả có múi
Climate change: biến đổi khí hậu
Climate smart agriculture: nông nghiệp thông minh thích nghi với biến đổi khí hậu
Climate-resilient farming system: hệ thống canh tác chống biến đổi khí hậu
Coconuts: quả dừa
Colostrums: sữa đầu, sữa non
Compost: phân xanh, phân trộn
Corianders: cây ngò, cây mùi ngò
Cost of labours: giá lao động
Cotyledon: lá mầm
Cow dung: phân bò
Crop rotation: luân canh
Cross pollination: thụ phấn chéo
Cross wall: vách chéo (tế bào)
Crown: tán cây, đỉnh, ngọn
Cucumbers: dưa chuột
Cultivate: trồng trọt, cày cấy, canh tác
Cultivation: sự trồng trọt, sự chăn nuôi
Cutting: giâm cành
Cyclone: lốc xoáy, vòi rồng

Advanced Agriculture Vocabulary from D to F – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao theo thứ tự từ D đến F

D
Dams: đập, đập ngăn nước, kè
Deciduous: rụng (quả, lá…)
Decomposer: sinh vật phân hủy
Decomposition: sự phân hủy
Depleted soil: đất nghèo
Depletion: sự suy kiệt
Digestive troubles: rối loạn tiêu hóa
Disasters: thảm họa
Dormant: nằm im lìm, không hoạt động, ngủ
Drainage canal: mương tiêu nước
Drought: hạn hán

E
Eco-friendly farming: nông nghiệp thân thiện với môi trường
Ecosystem: hệ sinh thái
Edible plants: thực vật ăn được
Eggplant: quả cà dừa
Elongate: kéo dài ra
Environmental impact: tác động môi trường
Eucalyptus: cây khuynh diệp
Evaporation: sự bốc hơi nước

F
Feeder canal: mương cấp nước
Feeding stuffs: thức ăn gia súc
Flooding; lũ lụt
Flying insects: các loài côn trùng có cánh, côn trùng bay
Foliage: tán lá
Food security: an toàn thực phẩm
Foot-and-mouth disease: bệnh lở mồm long móng
Forest: rừng

Advanced Agriculture Vocabulary from G to I – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao theo thứ tự từ G đến I

G
Germination: sự nảy mầm
Ginger: gừng
Green food forest: rừng thực phẩm xanh
Greenhouse gas emission: phát thải khí nhà kính
Grocers: cửa hàng tạp hóa
Ground water: nước ngầm
Growth: sự phát triển
Guard cell: tế bào bảo vệ
Gymnosperm: thực vật hạt trần (thực vật khỏa tử)

H
Hazelnut: hạt dẻ
Heifer: con bê cái
Herbicide: thuốc diệt cỏ
Herbivore: động vật ăn cỏ
Herbs: các loại thảo mộc
Herd bull: bò đực giống (cao sản)
Heredity: di truyền
Horticultural crops: nghề làm vườn
Hurricane: bão, cuồng phong
Husbandry: chăn nuôi, nghề chăn nuôi
Hybrid seeds: hạt lai
Hypocotyl: trụ dưới lá mầm

I
Indigenous seeds: hạt giống bản địa
Indigestible: không thể tiêu hóa được
Internal organs: nội tạng
Irrigation season: mùa tưới tiêu
Ivy gourd: quả bầu

Advanced Agriculture Vocabulary from J to L – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao theo thứ tự từ J đến L

J
Jackfruits: quả mít

K
Kidney beans: đậu hình giống trái cật

L
Lean meat: thịt nạc
Lemongrass: cây sả
Lettuces: xà lách
Lignify: hóa gỗ
Liming: bón vôi
Live weight: cân hơi
Logistical difficulties: những khó khăn trong công tác hậu cần
Lychee: quả vải

Advanced Agriculture Vocabulary from M to O – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao theo thứ tự từ M đến O

M
Mad cow disease: bệnh bò điên
Maize: bắp ngô
Mango: xoài
Mangrove forest: rừng đước
Manure: phân xanh
Manuring: bón phân
Methane emissions: sự thải khí mê tan
Microgreens: mầm cây
Milking animal: động vật cho sữa
Millets: hạt kê
Moisture: độ ẩm
Monoculture: độc canh
Motor pump: máy bơm
Multi layer farming: làm trang trại/ trồng cây theo nhiều tầng/ nhiều lớp
Mustard: hạt cải, mù tạt

N
Natural Farming: nông nghiệp tự nhiên
Natural glaciers: các sông băng tự nhiên
Net house: nhà lưới
Nursery: ruộng ươm, vườn ươm
Nutritional profits: lợi nhuận về mặt dinh dưỡng

O
Oilseeds: các hạt có dầu
Okra tomatoes: cà chua hình đậu bắp
Organic agriculture: nông nghiệp hữu cơ
Organic cultivation: trồng trọt hữu cơ
Organic farming: canh tác hữu cơ
Osmosis: sự thẩm thấu
Ovary: bầu nhụy
Overfeed: cho ăn quá nhiều
Oxen plow: cày bằng trâu bò
Oxygen: khí ô-xy

Advanced Agriculture Vocabulary from P to R – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao theo thứ tự từ P đến R

P
Paddy field: cánh đồng lúa, ruộng lúa, nương lúa
Pandan leaves: lá cây thơm xôi
Papaya: đu đủ
Peppers: hạt tiêu
Perennial: cây lưu niên, cây lâu năm
Permaculture farming: nuôi trồng thủy sản
Pesticide: thuốc trừ sâu
Pesticide residual: dư lượng thuốc trừ sâu
Photosynthesis: quang hợp
Pig raising: nuôi heo
Pilot dues: phí hoa tiêu (dẫn tàu vào cảng)
Piper betel: hạt trầu
Pistil: nhụy hoa
Plowing machine: máy cày
Plumule: chồi mầm
Pollen grain: hạt phấn
Pollination: sự thụ phấn
Polyhouse: nhà đa năng
Pond: cái ao
Poplar trees: cây dương
Port dues: thuế cảng
Poultry raising: nuôi gà vịt
Precipitation: lượng mưa
Principle of care: Nguyên tắc giữ gìn
Principle of ecology: nguyên tắc của quan hệ sinh thái
Principle of fairness: nguyên tắc công bằng
Principle of health: nguyên tắc sức khỏe
Production cost: chi phí sản xuất
Protection canal: mương bảo vệ

Q
Quail: chim cút

R
Radicle: rễ mầm, rễ con
Rainfall: nước mưa, lượng nước mưa
Rainwater harvesting ponds: các ao chứa nước mưa
Ranch: trại chăn nuôi
Ravines: các khe suối
Reclamation of fallow land: khai khẩn, khai hoang
Renewable energy: năng lượng tái tạo
Reproductive part: bộ phận sinh sản
Respiration: sự hô hấp
Reutilize: tái sử dụng
Rice alcohol: rượu đế
Rice stalk: thân lúa
Rice-yield: sản lượng lúa
Root system: bộ rễ
Rubber cultivation: trồng cao su
Rubber plantation: đồn điền cao su

Advanced Agriculture Vocabulary from S to U – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao theo thứ tự từ S đến U

S
Saline forest: rừng ngập mặn
Sapota orchards: vườn cây ăn quả
Scarlet gourd:  quả bầu đỏ
Seasonal: (thuộc về) mùa vụ, có tính chất mùa vụ
Seed dispersal: sự phát tán hạt
Seedling: cây giống, cây con
Sharecropping: cấy rễ
Shipping lane: thủy lộ (tuyến vận tải đường sông, biển)
Shrivel: nhăn nheo, xoăn lại, quăn lại
Sickle: Lưỡi liềm (cắt lúa)
Slash-and-burn system: làm rẫy
Snowfall: tuyết rơi
Soil borne diseases: bệnh do đất
Soil conditioning: cải tạo đất
Soil conservation: bảo tồn đất
Soil horizon: tầng đất
Soil particles: phân tử đất
Soil surface: bề mặt thổ nhưỡng
Soluble soil chemicals: các chất hóa học có thể hòa tan trong đất
Spermatophytes: thực vật có hạt
Spinach: rau dền
Spore: bào tử
Stamen: nhị hoa
Staple-food crops: cây lương thực
Starch: tinh bột
State subsidies: nhà nước bao cấp
Sterile land: đất cằn cỗi
Stigma: núm nhụy (hoa)
Stomata: khí khổng
Stone roller: cối đá
Storm: bão
Stunted in growth: bị ức chế sinh trưởng
Sugarcane: cây mía
Sunlight: ánh nắng mặt trời
Sustainable food security system: hệ thống an ninh lương thực bền vững
Sustainable living: cuộc sống bền vững
Swampland: đầm lầy

T
Tamarine: tam thất
Testa: vỏ bọc ngoài của hạt
Tenant: tá điền
The Principles of Organic Agriculture: Các nguyên tắc của canh tác hữu cơ
Threshing ground: sân đập lúa
Threshing: đập lúa
Top soil: tầng đất trên cùng
Transfer of ownership: chuyển nhượng quyền sở hữu
Transpiration: sự thoát hơi nước của cây
Transplanted: được cấy vào
Tributary: sông nhánh, phụ lưu
Turnip: cây củ cải

Advanced Agriculture Vocabulary from V to Y – Từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao theo thứ tự từ V đến Y (Kết thúc)

V
Vermicompost: phân bón
Vein: gân lá, tĩnh mạch
Village notables: các kì lão trong làng (thành phần lãnh đạo)

W
Water consumption: sự tiêu thụ nước
Water erosion: xói mòn nước
Water management: quản lí nước
Water resources: tài nguyên nước
Water stagnation: nước đọng
Water vapour: hơi nước
Well-drained soil: đất tiêu thoát tốt
Wet-rice area: khu vực trồng lúa nước
Wood vessels: mạch gỗ

X
Xylem: mô gỗ

Y
Yellow pigments: sắc tố vàng
Yield: sản lượng

Như vậy đó là tổng hợp từ vựng tiếng Anh nông nghiệp nâng cao (Advanced Agriculture Vocabulary) từ A đến Z. Wow English hy vọng với những kiến thức đã cung cấp có thể giúp cho các bạn tự tin chinh phục mục tiêu học tiếng Anh của bản thân!

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh nông nghiệp cơ bản (Phần 1)

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

 

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Học thêm