TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ – TỪ VỰNG PHỔ BIẾN

Học tiếng Anh theo chủ đề là một phương pháp học và ghi nhớ từ vựng khá hiệu quả và được áp dụng bởi rất nhiều người học. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô phổ biến. Hãy cùng đón xem nhé! 

tiếng anh chuyên ngành ô tô

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Các loại ô tô 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Từ
Car /kɑːr/ Xe ô tô nói chung
Cab
Taxi
/kæb/
/ˈtæk.si/
Xe taxi
Caravan /ˈkær.ə.væn/ Xe nhà di động
Sedan /sɪˈdæn/ Xe Sedan
Hatchback /ˈhatʃbak/ Xe Hatchback
Station Wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/ Xe Wagon
Sport car /spɔːts kɑː/ Xe thể thao
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/ Xe mui trần
Minivan /ˈmɪnɪvan/ Xe van
Jeep /dʒiːp/ Xe Jeep
Limousine /ˌlɪməˈziːn/ Xe Limo
Pick up truck /pɪk ʌp trʌk/ Xe bán tải
Truck /trʌk/ Xe tải

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Cấu tạo căn bản của ô tô

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Từ
A/C Condensers /kənˈden.sər/ Dàn nóng
Anti-lock Brake System (ABS) /ˈæn.ti – lɒk  breɪk  ˈsɪs.təm/ Hệ thống chống bó cứng phanh chủ động
AC System /eɪˈsiː  ˈsɪs.təm/ Hệ thống điều hòa
Adaptive Cruise Control /əˈdæp.tɪv  kru:z  kənˈtrəʊl/ Hệ thống kiểm soát hành trình
Airbag control unit /ˈeə.bæɡ  kənˈtrəʊl  ˈjuː.nɪt/ Hệ thống túi khí
Alternator /ˈɒl.tə.neɪ.tər/ Máy phát điện
Auto sensors  /ˈɔː.təʊ  ˈsen.sər/  Các cảm biến trên xe
All wheel steering (AWS) /ɔːl  wiːl   stɪrɪŋ/ Hệ thống lái cho cả 4 bánh
Back seat /ˌbæk ˈsiːt/ Ghế sau
Battery /ˈbæt.ər.i/ Ắc quy
Belt /belt/ Dây an toàn
Boot /bu:t/ Thùng xe
Brake assist /breɪk  əˈsɪst/ Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Brakes /breɪks/ Phanh xe
Brake system /breɪk  ˈsɪs.təm/ Hệ thống phanh
Brake pedal /breɪk  ˈped.əl/ Chân phanh
Bumper  /ˈbʌm.pər/ Cản trước
Child seat /tʃaɪld  si:t/ Ghế trẻ em
Central locking /ˈsen.trəl  lɒkɪŋ/ Hệ thống khóa trung tâm
Camera system /ˈkæm.rə  ˈsɪs.təm/ Hệ thống camera
Clutch pedal /klʌtʃ  ˈped.əl / Chân côn
Charge pipe /tʃɑːdʒ  paɪp/ Ống nạp
Door control unit /dɔːr  kənˈtrəʊl  ˈjuː.nɪt/ Bộ điều khiển cửa
Door /dɔ:r/ Cửa hông
Down pipe /daʊn  paɪp/ Ống xả
Electric windows  /iˈlek.trɪk  ˈwɪn.dəʊ/ Hệ thống cửa điện
Electric Door Mirrors /iˈlek.trɪk  dɔ:r  ˈmɪr.ər/ Hệ thống gương điện
Electrical system /iˈlek.trɪ.kəl  ˈsɪs.təm/ Hệ thống điện
Electronic brake system /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk  breɪk  ˈsɪs.təm/ Hệ thống phanh điện tử
Electronically controlled steering /ˌel.ekˈtrɒn.ɪ.kəl.i  kənˈtrəʊld  stɪrɪŋ/ Hệ thống điều khiển lái điện
Engine Components /ˈen.dʒɪn  kəmˈpəʊ.nənt/ Linh kiện trong động cơ
Engine  /ˈen.dʒɪn/ Động cơ
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst  ˈsɪs.təm/ Hệ thống khí thải
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst  paɪp/ Ống xả
Exhaust /ɪɡˈzɔːst/ Khí thải
Fan /fæn/ Quạt giá
Fan belt /fæn  belt/ Đai dây kéo quạt
Fenders /ˈfen.dər/ Ốp hông
Front seat /frʌnt  seat/ Ghế trước
Front camera system /frʌnt  ˈkæm.rə  ˈsɪs.təm/ Hệ thống camera trước
Fuel rail /ˈfjuː.əl  reɪl/ Ống dẫn nhiên liệu
Fuel supply system /ˈfjuː.əl  səˈplaɪ  ˈsɪs.təm/ Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Fuel gauge /ˈfjuː.əl  ɡeɪdʒ/ Đồng hồ đo nhiên liệu
Fuel tank /ˈfjuː.əl  tæŋk/ Bình nhiên liệu
Grill /ɡrɪl/ Vô lăng / Bánh lái
Gear stick  /ɡɪər  stɪk/ Cần số
Gear box /ɡɪər  bɒks/ Hộp số
Handbrake /ˈhænd.breɪk/ Phanh tay
Headlights /ˈhed.laɪt/ Đèn pha
Ignition system /ɪɡˈnɪʃ.ən ˈsɪs.təm/ Hệ thống đánh cửa
Intake pipe /ˈɪn.teɪk  paɪp/ Đường ống nạp
Ignition /ɪɡˈnɪʃ.ən/ Đề máy
Lubrication system /ˌluː.brɪˈkeɪ.ʃən  ˈsɪs.təm/ Hệ thống bôi trơn
Long wheelbase /lɒŋ  ˈwiːl.beɪs/ Khoảng giữa 2 trục bánh xe
Mirror /ˈmɪr.ər/ Gương chiếu hậu
Oil drain plug /ɔɪl  dreɪn  plʌɡ/ Ốc xả nhớt
Power assisted steering /paʊər  əˈsɪstid  stɪrɪŋ/ Trợ lực lái
Piston /ˈpɪs.tən/ Pít tông
Pulley /ˈpʊl.i/ Puli
Radiator supports /ˈreɪ.di.eɪ.tər  səˈpɔːt/ Lưới tản nhiệt
Radiator /ˈreɪ.di.eɪ.tər/ Lò sưởi
Rear wheel drive  /rɪər ˈwiːl  draɪv/ Hệ thống dẫn động cầu sau
Real view mirror /rɪəl  vjuː  ˈmɪr.ər/ Gương chiếu hậu trong
Safety system /ˈseɪf.ti  ˈsɪs.təm/ Hệ thống an toàn
Satellite radio /ˈsæt.əl.aɪt  ˈreɪ.di.əʊ/ Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
Seat control unit /si:t kənˈtrəʊl  ˈjuː.nɪt/ Bộ điều khiển ghế ngồi
Sensor cluster /ˈsen.sər  ˈklʌs.tər/ Cảm biến ly hợp
Site satellites /saɪt  ˈsæt.əl.aɪt/ Cảm biến va chạm thân xe
Starting system /stɑːtɪŋ  ˈsɪs.təm/ Hệ thống khởi động
Steering system /stɪrɪŋ  ˈsɪs.təm/ Hệ thống lái
Step bumpers /step ˈbʌm.pər/ Cản sau
Spark plug /spɑːk  plʌɡ/ Buji ô tô
Speedometer /spiːˈdɒm.ɪ.tər/ Công tơ mét
Suspension system /səˈspen.ʃən  ˈsɪs.təm/ Hệ thống treo
Tail lights /teɪl  laɪt/ Đèn sau
Tailgates trunk lids /ˈteɪl.ɡeɪt  trʌŋk  lɪd/ Cửa ốp sau
Temperature gauge  /ˈtem.prə.tʃər  ɡeɪdʒ/ Đồng hồ đo nhiệt độ
Transmission system /trænzˈmɪʃ.ən  ˈsɪs.təm/ Hệ thống hộp số
Tubocharge /ˈtɜː.bəʊˌtʃɑːdʒ/ Tuabin khí nạp
Upfront sensor  /ʌpˈfrʌnt  ˈsen.sər/ Cảm biến va chạm phía trước
Valve cover /vælv  ˈkʌv.ər/ Nắp đậy xupap
Valve spring /vælv  sprɪŋ/ Lò xo van
Valve /vælv/ Xupap
Wastergate Actuator /ˈweɪ.stərɡeɪt  ˈæk.tʃu.eɪ.tər/ Dẫn động khí thải
Water pump  /ˈwɔː.tər  pʌmp/ Bơm nước
Warning light /ˈwɔː.nɪŋ  laɪt/ Đèn cảnh báo
Windscreen wiper /ˈwɪnd.skriːn ˌwaɪ.pər/ Cần gạt nước
Wing mirrior /wɪŋ  ˈmɪr.ər/ Gương chiếu hậu ngoài

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Các hành động trên xe

  • Indicate: Bật xi nhan
  • Pull out: Lái xe ra khỏi lề đường
  • Drive off: Lái xe đi khỏi nơi nào đó
  • Pull over: Tấp xe vào lề đường
  • Speed up: Tăng tốc
  • Slow down: Giảm tốc
  • Step on it: Nhấn ga
  • Slam the brakes on: Đạp phanh
  • Have a near miss: Gần như gặp tai nạn
  • Get pulled over: Bị dừng xe bởi ai đó (cảnh sát giao thông)

ĐỌC THÊM

→ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y

→ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây Dựng

→ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán

Trên đây là một số từ vựng phổ biến được dùng trong tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Hy vọng các bạn có thể ghi nhớ và áp dụng các từ vựng trên trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì, hãy điền vào form dưới đây để nhận được tư vấn miễn phí từ đội ngũ giang viên Wow English nhé! 

 


 

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và!

XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Học thêm