SỐ LƯỢNG TIẾNG ANH

Các từ chỉ số lượng tiếng Anh được sử dụng để miêu tả sự nhiều hay ít của sự vật hoặc con người. Trong tiếng Anh, có rất nhiều các từ chỉ số lượng và được sử dụng ở những trường hợp khác nhau. Vậy trong tiếng Anh có những từ chỉ số lượng phổ biến nào và chúng được sử dụng ra sao? Hãy cùng Wow English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

so-luong-tieng-anh

Số lượng tiếng Anh là gì? 

Số lượng tiếng anh (Quatifier) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ về số lượng của người hoặc vật. 

Các từ chỉ số lượng tiếng Anh thường được sử dụng trước những danh từ cần định lượng. Đây có thể là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ: 

  • I have many books in my house. (Tôi có rất nhiều sách ở nhà.)
  • I have just bought a new book. (Tôi vừa mua một quyển sách.)

Các từ chỉ số lượng tiếng Anh thông dụng

Một số từ chỉ số lượng tiếng Anh phổ biến:

Đi kèm với danh từ đếm được

Đi kèm với danh từ không đếm được

Đi kèm với cả danh từ đếm được và không đếm được

Many

Few

A few

A large number of

Several

A / An

Hundreds of

Larger number of

Thousands of

A couple of

Much

Little

A little

A great deal of

A large amount of

 

 

 

 

 

Any

Some

Most

No

Of

None of

Lots of

All

A lot of

Plenty of 

ĐỌC THÊM: Danh từ trong tiếng Anh

Số lượng tiếng Anh: Many – Much

Đây là cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh được sử dụng phổ biến với nghĩa là “nhiều”. 

Many được sử dụng với danh từ số nhiều đếm được

Ví dụ: 

  • There are many apples in the basket. (Có rất nhiều trái táo trong giỏ.) 

Much được sử dụng với danh từ không đếm được

Ví dụ: 

  • As a professor, he can share much knowledge in his lecture. (Là một giáo sư, anh ấy có thể chia sẻ nhiều kiến thức trong bài giảng của anh ấy.)

Số lượng tiếng Anh: Some – Any 

Đây là cặp từ chỉ số lượng luôn đồng hành với nhau trong tiếng Anh với nghĩa là “một ít, một số” 

Cả hai từ này đều có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, tuy nhiên:

Some được sử dụng trong câu khẳng định và câu nghi vấn

Ví dụ: 

  • We saw some people playing football. (Chúng tôi đã nhìn thấy một số người đang đá bóng.) 
  • Would you like some coffee? (Bạn có muốn một chút cà phê không?)

Any được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn

Ví dụ: 

  • Is any butter left? (Có còn một chút bơ nào không?)
  • He doesn’t know any Spanish. (Anh ấy không biết chút nào tiếng Tây Ba Nha cả.)

Số lượng tiếng Anh: A lot of – Lots of

Đây là cặp từ được sử dụng khá phổ biến để chỉ số lượng trong tiếng Anh với nghĩa là “nhiều, số lượng lớn”

Cả hai cụm từ này đều có thể sử dụng được với danh từ đếm được và không đếm được. 

Ví dụ: 

  • Jacy saw a lot of people in the stadium. (Jacy thấy rất nhiều người ở sân vận động.)
  • They have spent a lot of money on shopping. (Họ vừa sử dụng rất nhiều tiền để mua sắm.
  • There is lots of cheese on that burger. (Có rất nhiều phô mai trên chiếc bánh mì kẹp thịt kia.)
  • He wears lots of clothes to deal with the cold. (Anh ấy mặc nhiều quần áo để đối phó với cái lạnh.)

Số lượng tiếng Anh: A – An

Đây là cặp từ chỉ số lượng tiếng Anh mang nghĩa là “một”.

Cả hai từ này đều được sử dụng với danh từ đếm được số ít, trong đó: 

A được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm

Ví dụ: 

  • My sister buys me new dress. (Chị gái mua cho tôi một chiếc váy mới.)
  • She is married with child. (Cô ấy đã kết hôn với một đứa con.)

An được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (/u/,/e/,/o/,/a/,/i/)

Ví dụ: 

  • My little son just wants an apple pie for his birthday. (Con trai bé nhỏ của tôi chỉ muốn chiếc bánh táo cho ngày sinh nhật.)
  • My teacher gave me an eraser as I had forgot to bring it. (Giáo viên của tôi đã đưa cho tôi một cục tẩy vì tôi đã quên mang theo.)

​ĐỌC THÊM: Mạo từ tiếng Anh

Cách phân biệt các từ chỉ số lượng tiếng Anh

Number – Amount – Quality – Figure: Số lượng

  • Number: Luôn đi cùng danh từ đếm được

Ví dụ: The number of people in this group is 10. (Số người trong nhóm này là 10.)

  • Amount: Luôn đứng trước danh từ không đếm được

Ví dụ: The amount of rice left is not enough for dinner. (Số gạo còn lại không đủ cho bữa tối.)

  • Quantity: Được sử dụng với những danh từ có thể đo lường

Ví dụ: A large quantity of food are stored to prepare for the storm. (Một số lượng lớn thức ăn được cất trữ để chuẩn bị cho cơn bão.)

  • Figure: Sử dụng trong một số trường hợp để miêu tả dữ liệu

Ví dụ: The figure of Vietnam population is over 90 million now. (Số liệu về dân số Việt Nam đã quá 90 triệu.)

Lưu ý: Khi sử dụng các từ trên để miêu tả số lượng tiếng Anh, ta phải sử dụng giới từ “of” để nối từ chỉ số lượng và danh  từ. 

  • Number of
  • Amount of
  • Quality of
  • Figure of 

Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về các từ chỉ số lượng tiếng Anh. Hy vọng rằng các em có thể sử dụng các kiến thức trên trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh của mình. Nếu các em gặp bất kỳ khó khăn gì trong việc sử dụng tiếng Anh trong học tập và công việc, đừng liên lạc với Wow English bằng cách điền vào form dưới đây để nhận được tư vấn miễn phí nhé!

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và!

XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Học thêm