Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh Là Gì? Các Cách Thành Lập – Cách Chuyển Thành Dạng Số Nhiều

Danh từ ghép trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp khá phổ biến và được sử dụng thường xuyên cả trong văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các bạn tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng và cách thành lập danh từ ghép. Hãy cùng đón xem nhé!

Danh Từ Ghép Trong Tiếng Anh Là Gì - Các Cách Thành Lập - Cách Chuyển Thành Dạng Số Nhiều

1. Danh từ ghép trong tiếng Anh là gì? 

Danh từ ghép (Compound Noun) là các danh từ được tạo nên từ hai từ vựng trở nên ghép lại với nhau.

  • Phần lớn danh từ ghép trong tiếng Anh được thành lập bởi một danh từ hoặc tính từ kết hợp với một danh từ khác.

Ví dụ: 

+ Toothpaste: Kem đánh răng

+ Blackboard: Bảng đen

+ Grandfather: Ông 

+ Sand-castle: Lâu đài cát

  • Trong tiếng Anh, danh từ ghép có 3 loại chính: 

– Danh từ mở: Là những danh từ ghép có khoảng trống giữa các thành phần của nó.

Ví dụ: Sleeping bag (Túi ngủ), Living room (Phòng khách), …..

– Danh từ nối: Là những danh từ ghép có dấu gạch nối giữa các thành phần.

Ví dụ: Skyjacker (Kẻ cướp máy bay), Six-pack (Sáu múi), …..

– Danh từ đóng: Là những danh từ ghép viết liền

Ví dụ: Boyfriend (Bạn trai), Bathroom (Phòng tắm),…..

2. Các cách thành lập danh từ ghép trong tiếng Anh

a. Cách 1: 

Danh từ + Danh từ

Ví dụ:

+ Firefly: Đom đóm

+ Bedroom: Phòng ngủ

+ Orange juice: Nước cam

+ Airport: Sân bay

+ Bookshelf: Giá sách

+ Snowball: Bóng tuyết

b. Cách 2:

Danh từ + (Cụm) Giới từ/Trạng từ

Ví dụ: 

+ Voice-over: Lời thuyết minh

+ Passer-by: Khách qua đường

+ Hanger-on: Kẻ ăn bám

+ Sister-in-law: Chị kế

c. Cách 3:

Danh từ + Tính từ

Ví dụ: 

+ Attorney general: Bộ trưởng Tư pháp

+ Battle royal: Tử chiến

+ Handful: Một ít

d. Cách 4: 

Danh từ + Động từ (V_ING)

Ví dụ: 

+ Airlift: Không vận 

+ Haircut: Sự cắt tóc

+ Sunrise: Bình minh

+ Rainfall: Cơn mưa

e. Cách 5

Tính từ + Danh từ

Ví dụ: 

+ High school: Trường trung học

+ Redhead: Tóc đỏ

+ Software: Phần mềm

+ Hardcopy: Bản cứng

+ Bluebird: Chim sơn ca

f. Cách 6: 

Động từ (V_ING) + Danh từ

Ví dụ: 

+ Washing machine: Máy giặt

+ Swimming pool: Bể bơi

+ Singing lesson: Bài học hát

g. Cách 7: 

Động từ + Giới từ/Trạng từ

Ví dụ: 

+ Check up: Kiểm tra sức khỏe

+ Get-together: Cuộc họp mặt

+ Check-in: Đăng ký

h. Cách 8:

Giới từ + Danh từ

Ví dụ: 

+ Undersea: Dưới biển

+ Underworld: Thế giới ngầm  

3. Cách chuyển danh từ ghép trong tiếng Anh sang số nhiều

Để chuyển các danh từ ghép tiếng Anh sang số nhiều, các bạn cần lưu ý một số quy tắc sau đây: 

Quy tắc 1: Những danh từ ghép đóng sẽ được thêm s/es để tạo thành số nhiều

Ví dụ: 

+ Toothbrush -> Toothbrushes

+ Hard Copy -> Hard Copies

+ Bookshelf -> Bookshelves

Quy tắc 2: Với những danh từ ghép có thành phần là danh từ (trừ danh từ + danh từ) thì s/es sẽ được thêm vào sau danh từ để tạo thành số nhiều

Ví dụ: 

+ Passer-by -> Passers-by

+ Father-in-law -> Fathers-in-law

Quy tắc 3: Một số danh từ ghép được biến đổi cả 2 thành phần

Ví dụ: 

+ Woman-doctor -> Women-doctors

+ Man-servant -> Men-servants 

Quy tắc 4: Với các danh từ không có tương quan chính phụ, s/es sẽ được thêm vào cuối để tạo thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: 

+ Washing machine -> Washing machines

+ Water bottle -> Water bottles

+ Get-together -> Get-togethers

>>>Xem thêm: QUY TẮC THÊM S VÀ ES

4. Quy tắc trọng âm của danh từ ghép trong tiếng Anh

Đối với những danh từ ghép, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: 

+ Gentleman /ˈdʒen.təl.mən/

+ Housewife /ˈhaʊs.waɪf/

+ Homework /ˈhəʊm.wɜːk/

+ Greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/

+ Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/

5. Một số danh từ ghép trong tiếng Anh thông dụng 

  • Airport: Sân bay
  • Seaport: Cảng biển
  • Friendship: Tình bạn
  • Heartbeat: Nhịp tim
  • Seafood: Hải sản
  • Skyscraper: Nhà cao tầng
  • Grandmother: Bà
  • Grandfather: Ông
  • Greenhouse: Nhà kính
  • Seashore: Bờ biển
  • Sunrise: Bình Minh
  • Sunset: Hoàng Hôn
  • Outside: Bên ngoài
  • Background: Bối cảnh
  • Boyfriend: Bạn trai
  • Girlfriend: Bạn gái
  • Mother-in-law: Mẹ chồng
  • Father-in-law: Bố chồng
  • Son-in-law: Con rể
  • Daughter-in-law: Con dâu
  • Step-mother: Mẹ kế
  • Step-father: Dượng
  • Chopstick: Đũa
  • Cupboard: Kệ
  • Airline: Hàng không
  • Aircraft/Airplane: Máy bay
  • Battlefield: Trận chiến
  • Newspaper: Báo
  • Lifespan/Lifecycle: Vòng đời
  • Gentleman: Quý ông
  • Moonlight: Ánh trăng
  • Sunlight: Ánh mặt trời
  • Classmate: Bạn cùng lớp
  • Roommate: Bạn cùng phòng
  • Birthday: Ngày sinh nhật
  • Bookshelf: Giá sách
  • Living room: Phòng khách
  • Dining room: Phòng ăn
  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Running shoes: Giày chạy
  • Sleeping bag: Túi ngủ
  • Motorbike: Xe máy
  • Notebook: Vở
  • Pencil case: Hộp bút
  • Teacup: Tách trà
  • ……….

Trên đây là các kiến thức ngữ pháp về danh từ ghép trong tiếng Anh được đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. 

>>>Xem thêm: TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH [COMPOUND ADJECTIVE]

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

 

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Học thêm