Cấu trúc Wish: Công thức, Cách dùng, Lưu ý, Bài tập có đáp án chi tiết

WISH là động từ thể hiện mong muốn hay ước nguyện của người nói hoặc là người được nhắc đến. Tuy nhiên, khi đặt WISH trong những cấu trúc khác nhau, ở những thời điểm khác nhau thì động từ này cũng có thể mang những ý nghĩa và sắc thái hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng Wow English tìm hiểu những cấu trúc ngữ pháp với câu ước qua bài viết dưới đây.

Cấu trúc WISH - Công thức - Cách dùng - Lưu ý - Bài tập có đáp án chi tiết

1. Cấu trúc WISH dùng để diễn tả điều gì? 

Wish (v) : ước, chúc

Cấu trúc Wish trong tiếng Anh được dùng để diễn tả mong muốn, điều ước của ai đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng ở cả 3 thì cơ bản là Thì hiện tại, Thì quá khứ và Thì tương lai với các cách sử dụng khác nhau. 

2. Cấu trúc WISH + CLAUSE 

a. Ở thì hiện tại: 

Cấu trúc: 

(+) Subject + wish(es) + S + V(QK) + O 

(-) Subject + wish(es) + S + didn’t + V + O

→ Ý nghĩa: Ở thì hiện tại, cấu trúc WISH được dùng để: 

  • Thể hiện nguyện vọng, mong muốn không có thật ở thì hiện tại 
  • Bày tỏ sự tiếc nuối khi đã không làm một điều gì đó
  • Thể hiện mong muốn không thể thực hiện được

Ví dụ: 

  • I wish I spoke English fluently. (Tôi ước tôi nói tiếng Anh thành thục.)
  • They all wish she were here. (Chúng tôi đều mong muốn cô ấy ở đây.)
  • She wishes she didn’t have a class today. (Cô ấy ước mình không có lớp học hôm nay.)
  • Andrew wishes he could fly like a bird. (Andrew ước anh ấy có thể bay như chim.)

Chú ý: 

– Động từ ở mệnh đề sau wish luôn được chia dưới dạng quá khứ đơn. 

– Động từ To Be ở mệnh đề sau wish luôn được sử dụng dưới dạng giả định cách (be = were) với mọi chủ ngữ. 

b. Ở thì quá khứ: 

Cấu trúc

(+) Subject + wish(es) + S + had + V(PII) + O

(-) Subject + wish(es) + S + hadn’t + V(PII) + O

→ Ý nghĩa: Ở thì quá khứ, cấu trúc WISH được sử dụng để: 

  • Thể hiện nguyện vọng, mong muốn về một sự việc không có thật trong quá khứ
  • Thể hiện mong ước ngược lại với điều đã xảy ra trong quá khứ.
  • Thể hiện sự tiếc nuối với tình huống đã xảy ra trong quá khứ. 

Ví dụ: 

  • I wish I had learned how to play the piano. (Tôi ước rằng tôi đã học cách chơi piano.) 
  • They wish she hadn’t studied abroad. (Họ mong rằng cô ấy đã không đi học nước ngoài.)
  • She wishes I had been in BTS concert last year. (Cô ấy ước rằng tôi đã ở concert của BTS năm ngoái.)

Chú ý: 

– Động từ ở mệnh đề sau wish luôn được chia dưới dạng quá khứ hoàn thành. 

S + wish + S + could have + V(PII) = If only + S + could have + V(PII)

Ví dụ:

  • I wish I could have went to Da Lat. (Tôi ước tôi đã có thể đi tới Đà Lạt.)

= If only I could have gone to Da Lat. 

>>>Xem thêm: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH

c. Ở thì tương lai: 

Cấu trúc: 

(+) S + wish(es) + S + would + V (bare-inf)

(-) S + wish(es) + S + wouldn’t + V (bare-inf)

→ Ý nghĩa: Ở thì tương lai, cấu trúc WISH được sử dụng để:

  • Thể hiện mong ước về một sự việc trong tương lai.
  • Thể hiện mong muốn ai đó, sự việc gì đó sẽ tốt đẹp hơn trong tương lai.  

Ví dụ:

  • She wishes I would go to school tomorrow. (Cô ấy mong rằng tôi sẽ đến trường vào ngày mai.)
  • We wish we could go for a picnic next weekend. (Chúng tôi ước rằng chúng tôi có thể đi picnic vào cuối tuần tới.) 

Chú ý:

S + wish + S + could/would + V = If only + S + could/would + V

Ví dụ:

  • Nancy wishes she would watch a movie tomorrow . (Nancy mong rằng cô ấy có thể xem một bộ phim vào ngày mai.)
  • If only Nancy would watch a movie tomorrow. 

3. Cấu trúc WISH + DANH TỪ 

Cấu trúc:

Subject + wish(es) + N

→ Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để: 

  • Đưa ra một lời chúc mừng hay mong ước. 
  • Cấu trúc này thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt để chúc nhau. 

Ví dụ: 

  • We wish you a happy birthday. (Chúng tôi chúc bạn sinh nhật vui vẻ.) 
  • I wish you a Merry Christmas. (Tôi chúc bạn giáng sinh an lành.)

4. Cấu trúc WISH + ĐỘNG TỪ

→ Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để:

  • Thể hiện mong muốn thực hiện hành động gì đó.
  • Thể hiện mong muốn ai đó làm gì đó.

Có 2 cấu trúc nhỏ cần lưu ý: 

1. Subject + wish(es) + To_V

→ Thể hiện mong muốn thực hiện hành động gì đó. 

Ví dụ: 

  • I wish to meet your husband. (Tôi mong được gặp chồng của bạn.)
  • Mary wishes to go to the cinema. (Mary mong được đi đến rạp chiếu phim.)
2. Subject + wish(es) + Sbd + To_V + O

→ Thể hiện mong muốn ai đó thực hiện hành động gì đó. 

Ví dụ: 

  • She wishes her friend to come to the party with her. (Cô ấy mong bạn cô ấy đến bữa tiệc cùng cô ấy.)
  • My parents wish me to pass the final exam. (Bố mẹ mong tôi có thể vượt qua kì thi cuối.)

5. Bài tập về cấu trúc WISH (CÓ ĐÁP ÁN)

Exercise 1: Viết lại các câu sau với cấu trúc Wish

1. I don’t have a motorbike. 

…………………………………………………………………………………………………………………………..

2. My car was broken. 

…………………………………………………………………………………………………………………………..

3. I can’t afford to travel to Japan.

…………………………………………………………………………………………………………………………..

4. She can’t play badminton.

…………………………………………………………………………………………………………………………..

5. Kaylee wants to go to the part but she can’t.

…………………………………………………………………………………………………………………………..

6. She is not my sister. 

…………………………………………………………………………………………………………………………..

7. It rained yesterday.

…………………………………………………………………………………………………………………………..

8. If only he had played football yesterday.

…………………………………………………………………………………………………………………………..

Exercise 2: 

1. We wish he (come)……………. tomorrow.

2. Andrew wishes we (give)……………. him some fruit yesterday.

3. Leila wishes that she (be)……………. at home now.

4. Dwayne wishes that he (win)……….the competition 2 years ago.

5. They wish she (cook) ……………. dinner before they come home tonight.

6. I wish you (send) ……………. me a letter.

7. I wish (be)……………. at the stadium today.

8. We wish you (feel)……………. better after all.

9. He wishes he (be) …………….  In Milan next week.

10. We wish we (not have) ………………… a test today.

11. Anna wishes she (live) ……………… in London.

12. My teacher wishes I …………………… (not go) to school late everyday. 

13. They have never seen snow. They wish it (snow) ……………….. in Vietnam

14. I know a famous restaurant. I wish we (eat) …………….. out for dinner tomorrow. 

15. She wishes she (forget) ………………… to do homework yesterday.

Đáp án chi tiết

Exercise 1:

1. I wish I had a motorbike. 

2. I wish my car hadn’t been broken.

3. I wish I could travel to Japan.

4. She wishes she could play badminton.

5. Kaylee wishes to go to the park.

6. I wish she were my sister. 

7. I wish it had rained yesterday.

8. He wishes he had played football yesterday. 

Exercise 2:

1. would come

2. had given

3. were

4. had won

5. would cook

6. sent

7. to be

8. felt

9. would be

10. didn’t have

11. lived

12. didn’t go

13. snowed

14. would eat

15. hadn’t forgotten

Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp về cấu trúc WISH để diễn tả mong muốn và ước nguyện được đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng rằng các bạn sẽ áp dụng được các kiến thức này vào cuộc sống và các bài tập. 

Xem thêm: 

#3 CÔNG THỨC CƠ BẢN CỦA CẤU TRÚC HOPE CẦN BIẾT [ĐẦY ĐỦ]

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (PAST SIMPLE)

THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH (Past Perfect Tense)

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

phuong-phap-hoc-tieng-anh-giao-tiep

[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]

  • Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
  • Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

[/pricing_item]

 

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Học thêm