CẤU TRÚC HAD BETTER

Cấu trúc had better là một trong những cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh quan trọng. Các em có gặp phải khó khăn khi học về dạng cấu trúc này không? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của đội ngũ giảng viên Wow English để hiểu rõ hơn về cấu trúc câu này nhé!

cau-truc-had-better

Khái niệm cấu trúc had better

Trước tiên ta phân tích các yếu tố cấu tạo nên cấu trúc had better:

Better là tính từ (cấp so sánh hơn của good) mang ý nghĩa là hơn, khá hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc thậm chí là cải thiện hơn.

Had better được dịch theo ý nghĩa đen có nghĩa là làm cho một việc hoặc một điều gì đó tốt hơn, cải thiện hơn, mang ý nghĩa theo chiều hướng tích cực hơn.

Thế nhưng, trong tiếng Anh “had better” sẽ được sử dụng với một ý nghĩa như một động từ khuyết thiếu, nó có ý nghĩa là nên làm gì, tốt hơn là làm gì. 

Cụ thể hơn, cấu trúc had better được sử dụng nhằm đưa ra lời khuyên hoặc bảo rằng người đó nên hoặc không nên làm gì trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: My father had better stop smoking. (Bố tôi tốt hơn nên bỏ hút thuốc)

Cách sử dụng cấu trúc had better

Dạng khẳng định

Cấu trúc had better được dùng ở thì hiện tại hoặc trong tương lai. Đồng thời nhằm đưa ra một lời khuyên hay diễn tả, nói về các hành động mà người nói nghĩ người nghe nên thực hiện hay bản thân mong muốn được như vậy trong một vài tình huống cụ thể. 

S + had better + V (nguyên dạng)

Ví dụ: Tom had better stop smoking. (Tom tốt hơn nên bỏ hút thuốc)

Lưu ý:

Cấu trúc này dù có “Had” trong câu cũng sẽ không phải là diễn đạt nội dung nào liên quan đến quá khứ. Cấu trúc này luôn ở dạng “had”, không được sử dụng “have” và theo ngay sau “better” là một động từ nguyên thể không sử dụng “to” V.

Trong văn nói hoặc trong những tình huống không trịnh trọng, chúng ta có thể rút gọn “had better” thành  “’d better”.

Cách dùng: “had better” sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn so với “should”, Chúng ta có thể sử dụng “had better” về các sự vật, sự việc cụ thể, nhằm bày tỏ điều gì đó tốt nhất mà đối phương nên làm và có thể sẽ có kết quả tiêu cực nếu người đó không làm những gì mong muốn.

Ví dụ: My mother is complaining. You’d better turn the TV down. (Mẹ tôi đang phàn nàn. Chúng ta nên vặn nhỏ âm lượng của ti vi xuống).

Trong văn nói hiện đại, đặc biệt là trong tình huống không trịnh trọng, đôi khi ta có thể sử dụng “had best” thay vì sử dụng “had better”.

Điều này sẽ làm cho câu nói có cảm giác nhẹ nhàng hơn cũng như ít trực tiếp hơn.

Ví dụ: You’d best leave it till tomorrow. There’s no one in the office today. (Bạn nên để nó ở đó cho đến ngày mai. Hôm nay chẳng có ai ở trong văn phòng cả).

Dạng phủ định

Ta thêm “not” vào phía sau “had better” khi muốn câu mang hàm ý phủ định.

S + Had better/’d better + not + V(nguyên dạng)

Ví dụ: You’d better not tell James about the broken laptop – he’ll go crazy! (Không nên nói với James về cái cửa sổ vỡ – anh ấy sẽ phát điên!)

Cách sử dụng: Dùng “had better” để đưa ra lời khuyên.

Dạng nghi vấn

Khi sử dụng dạng nghi vấn của “had better”, chúng ta cần đảo ngược vị trí của chủ ngữ cũng như từ “had”, cuối câu cần phải có thêm dấu chấm hỏi.

Had + (not) + S + better + V(nguyên dạng)?

Ví dụ: Had we better go out for lunch? (Có tốt hơn chúng ta nên đi ăn trưa ở bên ngoài?)

Cách dùng: Với dạng nghi vấn của “had better”, các câu hỏi có hình thức phủ định thông thường được dùng phổ biến hơn so với dạng khẳng định.

Ví dụ: Hadn’t we go out for lunch? (Chúng ta tốt hơn không nên đi ăn trưa ở  bên ngoài?)

Phân biệt would rather và had better

Cấu trúc HAD BETTER

Had better (tốt hơn nên) – cấu trúc này được sử dụng để đưa ra lời khuyên, hoặc khuyên bảo ai đó nên hoặc không nên làm điều gì trong một tình huống cụ thể.

S + had better + V

Had better có mức độ cao hơn rất nhiều, chính vì vậy khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta không chỉ bày tỏ sự khuyên răn mà còn diễn đạt cả sự đe dọa, cảnh báo hay nhằm mục đích diễn tả sự khẩn trương. Vì vậy, had better thường được sử dụng trong những tình huống cụ thể chứ không diễn tả một cách chung chung.

Had better thể hiện sự đe dọa, nếu không thực hiện thì sẽ dẫn đến kết quả không được tốt.

Ví dụ: You’d better turn off the radio down before your mom gets room. (Bạn nên tắt đài trước khi mẹ bạn vào phòng)

Had better diễn tả sự khẩn trương của một sự việc nào đó.

Ví dụ: You’d better eat faster, the teacher is going to class. (Bạn nên ăn nhanh hơn, cô giáo sắp vào lớp rồi)

Cấu trúc WOULD RATHER

Would rather (thích…hơn) – cấu trúc này được dùng nhằm mục đích bày tỏ những gì mà ai đó thực hiện trong một trường hợp cụ thể ( sẽ không dùng được trong các trường hợp tổng quát).

Would rather (do) = Would prefer (to do)

+) Hiện tại/tương lai:  

S + would rather ( not) + V(nguyên dạng) + than + V(nguyên dạng)

+) Quá khứ: 

S + would rather ( not) + have + V(quá khứ)

Would rather (mong, muốn) – được sử dụng nhằm diễn tả nghĩa một người mong muốn người khác làm một điều gì.

+) Hiện tại/tương lai: 

S1 + would rather + S2 + V (quá khứ đơn)

+) Quá khứ: 

S1 + would rather + S2 + V (quá khứ hoàn thành)

Một số lưu ý khi sử dụng

Cấu trúc had better thường được dùng trong văn nói tiếng Anh.

Mặc dù “had” là dạng quá khứ của “have” nhưng cấu trúc had better lại mang ý nghĩa hiện tại hoặc tương lai chứ không dùng để chỉ thì quá khứ.

Ví dụ:

I had better pay James a visit now/tomorrow.

Tôi phải tới thăm James vào hôm nay/ngày mai.

Chú ý: chỉ dùng had better + do, không dùng had better + to do.

Ví dụ:

We missed the bus. We had better take a taxi or we will be late for work. (Chúng tôi bị lỡ xe bus rồi. Chúng tôi phải bắt taxi kẻo bị muộn giờ làm)

Bài tập và đáp án chi tiết

Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống, sử dụng “Had better” hoặc “Should”

1. I have an appointment in fifteen minutes. I_____ go now or I’ll be late.

2. It’s a great talkshow. You ____ go and see it. 

3. I ____ get up early tomorrow. I  have got a lot to do.

4. James’ll be upset if we don’t invite his to the wedding so we ____ invite her.

5. These donuts are delicious. You ___ try one.

Bài 2:  Chọn had better hoặc had better not và viết lại câu hoàn chỉnh:

1. You’re going out for a walk with Jennie. It looks as if it might rain.

You say to Jennie: (an umbrella) …………………..

2. Linda has just cut herself. It’s a bad cut. 

You say to Linda: (a plaster) …………………….

3. You and Thomas plan to go to a restaurant this evening. It’s a famous restaurant. 

You say to Thomas: (reserve) …………………….

4. Tom doesn’t look very well – not well enough to go to school. 

You say to him: (work) …………………….

5. You received the electric bill five weeks ago but you haven’t paid it yet. If you don’t pay soon, you can be in trouble. 

You say to yourself: (pay) …………………….

Bài 3: Chia động từ

1. It’s cold today. You’d better (wear) a coat when you go out.

2. You don’t look very well. You’d better (not go) to work today.

3. You’d better( be) on time on my interview.

4. It might rain. We’d better (take) an umbrella.

5. I have to finish my thesis tonight. I had better (not go)

Đáp án

Bài 1

1. ’d better 

2. should 

3. ‘d better 

4. ‘d better 

5. should 

Bài 2

1. We’d better take an umbrella.

2. You’d better put a plaster on it.

3. We’d better reserve a table.

4. You’d better not go to school!

5. I’d better pay the electric bill

6. I’d better not go out

7. We’d better take /get a taxi

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc had better trong tiếng Anh do đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp và biên soạn. Hy vọng đây sẽ là những kiến thức bổ ích giúp các em học tốt môn học này. Để nhận đáp án của bài tập số 3, các em hãy điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây nhé!

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và!

XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Học thêm