Site icon Wow English

Từ vựng và Idioms chủ đề gia đình cho IELTS band 7.0

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Từ vựng và Idioms chủ đề gia đình cho IELTS band 7.0

Gia đình là một chủ đề phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở Speaking Part 1 hoặc Part 3. Khối lượng từ vựng trong chủ đề này tương đối nhiều, để chủ động khi gặp chủ đề này cũng như đạt được band điểm cao trong bài thi IELTS Speaking, hãy cùng Wow English học một số Từ vựng và Idioms chủ đề gia đình cho IELTS band 7.0

I. Từ vựng về chủ đề hôn nhân – gia đình

  1. Close-knit family (n) /kləʊsˈnɪt ˈfæməli/: Gia đình gắn kết
  2. Quality time (n) /ˈkwɒləti taɪm/: Thời gian quý báu
  3. Crucial role (n) /ˈkruːʃl rəʊl/: Vai trò đặc biệt quan trọng
  4. Kind-hearted (adj) /kaɪnd ˈhɑːtɪd/: Ấm áp, tốt bụng (tính cách)
  5. Nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
  6. Look on the bright side (v) /lʊk ɒn ðə braɪt saɪd/: Lạc quan
  7. Responsible citizen (n) /rɪˈspɒnsəbl ˈsɪtɪzn/: Công dân có trách nhiệm
  8. Determination (n) /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/: Sự quyết tâm, kiên định
  9. Strong-willed (adj) /ˌstrɒŋ ˈwɪld/: Ý chí mạnh mẽ
  10. Childlessness (n) /ˈtʃaɪld.ləs.nəs/: Sự vô sinh
  11. Reproductive health (n)/ˌriː.prəˈdʌk.tɪv helθ/: Sức khỏe sinh sản
  12. Domestic violence (n) /dəˈmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/: Bạo lực gia đình
  13. Verbal abuse (n) /ˈvɜː.bəl əˈbjuːz/: Lời nói làm người khác bị tổn thương
  14. Extended family (n) /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/: đại gia đình, bao gồm cả bố mẹ, con cái, ông bà và (có thể) cả cô chú, các bác…
  15. Spouse (n) /spaʊs/: vợ/chồng, người có quan hệ hôn nhân với người kia
  16. Adolescence (n) /ædəˈlɛsəns/ (đồng nghĩa với puberty): tuổi dậy thì
  17. Juvenile delinquency (n) /ˈʤuvənəl dɪˈlɪŋkwənsi/tội phạm trong độ tuổi vị thành niên
  18. Blended family (n) /ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/: gia đình bao gồm con riêng từ chồng hoặc vợ hoặc cả hai
  19. Foster family (n) /ˈfɒstə ˈfæmɪli/: gia đình có nhận con nuôi

II. Idioms về chủ đề gia đình

  1. Break one’s neck: cố gắng hết sức có thể, nai lưng ra làm
  2. Bring home the bacon: kiếm tiền về nuôi sống gia đình
  3. The apple of one’s eyes: người được người kia cưng chiều, yêu mến
  4. Chip off the old block: con cái giống bố mẹ như đúc
  5. When the blood sheds, the heart aches: máu chảy ruột mềm
  6. Blood is thicker than water: một giọt máu đào hơn ao nước lã.
  7. Men make houses, women make homes: đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
  8. Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau ý đúc
  9. Apple doesn’t fall far from tree: Con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh
  10. Like father, like son: Cha nào con nấy
  11. Cleanliness is next to godliness: Nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon cơm

Trên đây là những từ vựng cũng như Idioms về gia đình phổ biến nhất giúp bạn có thể đạt được band 7.0 trong bài thi IELTS. Wow English hi vọng bài viết này có ích và sẽ giúp bạn đạt được số điểm mong muốn của mình.

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

GIAO TIẾP TỰ TIN

HỌC PHÍ 13.600.000 VNĐ

Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần

Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    

    
Exit mobile version