Site icon Wow English

150+ Từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về con vật

Từ vựng tiếng Anh về con vật

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Từng loài động vật đều có những đặc điểm riêng biệt và độc đáo, và khi tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan, bạn sẽ gặp những từ vựng liên quan đến hình thái, đặc điểm cơ bản, môi trường sống, thức ăn, hoạt động sinh hoạt và hành vi của từng loài. Hãy cùng nhau khám phá và tìm hiểu về thế giới đa dạng, phong phú và kỳ diệu của các loài động vật thông qua từ vựng tiếng Anh cùng WOW English nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về con vật

1.1 Các loại vật nuôi – thú cưng

Các loại vật nuôi – thú cưng

1.2 Các loại động vật có cánh

Các loại động vật có cánh

1.3 Các loại động vật dưới nước

Các loại động vật dưới nước

1.4 Các loại động vật hoang dã

Các loại động vật hoang dã

1.5 Các loại gia cầm, gia súc

1.6 Các loại côn trùng

Các loại côn trùng

1.7 Các loại động vật hư cấu khác

2. Các thành ngữ có chứa từ vựng tiếng Anh về con vật

Ví dụ: Sarah accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.

(Sarah vô tình tiết lộ nhiều điều về bữa tiệc bất ngờ.)

If you want to get the best deals, you should start shopping early—the early bird catches the worm.

(Nếu bạn muốn có được những giao dịch tốt nhất, bạn nên bắt đầu nhanh tay hơn, quan tâm hơn.)

She couldn’t find her keys because she’s as blind as a bat without her glasses.

(Cô ấy không thể tìm thấy chìa khóa vì cô ấy không nhìn rõ khi không đeo kính.)

I’ll believe you can finish your project on time when pigs fly.

(Tôi sẽ tin bạn có thể hoàn thành dự án đúng hạn trong khi đó là điều khó có thể xảy ra.)

During the holiday season, she’s always busy as a bee, preparing gifts and decorations.

(Trong kỳ nghỉ lễ, cô ấy vẫn cực kì bận rộn, để chuẩn bị quà tặng và đồ trang trí.)

She wanted to buy a new car right away, but her father told her to hold her horses and save up some money first.

(Cô ấy muốn mua một chiếc xe mới ngay lập tức, nhưng cha cô ấy nói phải kiên nhẫn và nên tiết kiệm một ít tiền trước.)

The introverted student found the lively party atmosphere overwhelming and was like a fish out of water.

(Học sinh hướng nội cảm thấy không thích trước bầu không khí sôi động của bữa tiệc và cảm giác như bị lạc lạc lõng.)

He seemed friendly and helpful, but he turned out to be a wolf in sheep’s clothing, betraying everyone’s trust.

(Anh ấy dường như thân thiện và hữu ích, nhưng thực ra anh ấy là kẻ nguy hiểm, phản bội lòng tin của mọi người.)

She cried crocodile tears when she was caught cheating on the test, but nobody believed her.

(Cô ấy rơi lệ như cá sấu khi bị bắt gian lận trong bài kiểm tra, nhưng không ai tin cô ấy.)

I know you’re curious about what’s inside that box, but remember, curiosity killed the cat.

(Tôi biết bạn tò mò về điều gì nằm trong hộp đó, nhưng hãy nhớ rằng, sự tò mò có thể gây hậu quả khó lường.)

Các thành ngữ có chứa từ vựng tiếng Anh về con vật

Xem thêm: 12 Cung hoàng đạo bằng tiếng Anh

=> Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

3. Kết luận

WOW English đã gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về con vật cực kì đầy đủ và bổ ích. Từ vựng tiếng Anh về con vật là một phần quan trọng, đặc biệt đối với những người quan tâm đến tự nhiên và muốn giao tiếp với động vật hoặc làm việc trong lĩnh vực liên quan. Việc học từ vựng về con vật không chỉ cung cấp kiến thức về những loài động vật tồn tại trên Trái Đất mà còn giúp mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về tên gọi, đặc điểm và hành vi của chúng.

Exit mobile version