Site icon Wow English

50+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Trong thế giới đa dạng và phong phú của tiếng Anh, từ vựng và những câu nói liên quan đến chủ đề thời tiết là một phần quan trọng giúp bạn hiểu và giao tiếp một cách hiệu quả. Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc hành trình khám phá từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết cùng WOW English, cùng tìm hiểu về những từ ngữ để miêu tả trạng thái không khí, những hiện tượng thời tiết khác nhau.

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

1.1 Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – Tình trạng thời tiết

1.2 Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – Nhiệt độ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – Nhiệt độ

1.3 Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết – Các hiện tượng thời tiết

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

2. Các thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Ví dụ: I can’t come to the party tonight, I’m feeling a bit under the weather.

(Tôi không thể đến dự tiệc tối nay, tôi đang cảm thấy không khỏe.)

Ví dụ: I’m going to save some of my bonus for a rainy day.

(Tôi sẽ tiết kiệm một phần thưởng của mình để dành cho tương lai khi cần.)

Ví dụ: Instead of chasing rainbows, it’s better to set achievable goals.

(Thay vì theo đuổi những điều không thực tế, tốt hơn hết là đặt ra những mục tiêu có thể đạt được.)

Ví dụ: I can’t go out now, it’s raining cats and dogs!

(Tôi không thể đi ra ngoài ngay bây giờ, bên ngoài đang mưa như trút nước.)

Ví dụ: Don’t worry about their argument; it’s just a storm in a teacup.

(Đừng lo ngại về lập luận của họ; nó chỉ là một vấn đề nhỏ bị xé thành to.)

Ví dụ: She’s been on cloud nine since she got the job offer.

(Cô ấy đã cực kì phấn khích kể từ khi nhận được lời mời làm việc.)

Ví dụ: Despite the difficulties, they managed to weather the storm and come out stronger.

(Bất chấp những khó khăn, họ đã xoay sở để vượt qua mọi thách thức và trở nên mạnh mẽ hơn.)

Ví dụ: We visit our grandparents’ old cabin once in a blue moon.

(Chúng tôi đến thăm ngôi nhà gỗ cũ của ông bà mà rất hiếm khi lui tới.)

Ví dụ: The instructions were clear as a bell; I had no trouble following them.

(Các hướng dẫn nghe rất rõ ràng và dễ hiểu; Tôi không gặp khó khăn gì khi dõi theo họ.)

Ví dụ: Don’t rain on her parade; let her do her own thing.

(Đừng làm hỏng kế hoạch của cô ấy; hãy để cô ấy tự giải quyết công việc riêng của mình.)

Các thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

3. Mẫu câu phổ biến sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

3.1 Các mẫu câu hỏi

3.2 Các mẫu câu giao tiếp

Mẫu câu phổ biến sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Xem thêm: Tổng hợp 100 từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

=> 12 Cung hoàng đạo bằng tiếng anh: Khám phá đầy đủ tên gọi và ý nghĩa

4. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết từ WOW English sẽ giúp bạn xây dựng khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến thời tiết. Việc mở rộng từ vựng này không chỉ giúp bạn mô tả chính xác và sinh động về thời tiết mà còn tạo ra cơ hội để thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.

Exit mobile version