Site icon Wow English

Cùng bạn làm chủ cấu trúc thì quá khứ đơn chỉ trong 5 phút kèm bài tập và đáp án

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

“Thì Quá Khứ Đơn” (Past Simple) là một thì cơ bản trong tiếng Anh dùng để diễn tả các sự kiện, hành động đã hoàn thành và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường sử dụng các động từ ở dạng quá khứ đơn (V2) hoặc các động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn riêng. Trong bài viết dưới đây, Wow sẽ tổng hợp cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết để bạn làm chủ cấu trúc thì quá khứ đơn chỉ trong 5 phút kèm bài tập.

1. Khái niệm về thì quá khứ đơn

Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) trong tiếng Anh là một thì được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động hoặc tình trạng đã hoàn thành và kết thúc trong quá khứ. Thường dùng các động từ ở dạng quá khứ đơn (V2) hoặc các dạng quá khứ đơn riêng của các động từ bất quy tắc. Thì này thường không liên quan đến thời điểm hiện tại.

2. Cấu trúc của thì quá khứ đơn

Dưới đây là cấu trúc của thì Quá Khứ Đơn:

Eg: She studied for her exam yesterday.

(Cô ấy học cho kỳ thi của cô ấy ngày hôm qua.)

Eg: They didn’t go to the party last night.

(Họ không đi dự bữa tiệc tối qua.)

Eg: Did you watch that movie last week?

(Bạn đã xem bộ phim đó tuần trước chưa?)

3. Các cách dùng của thì quá khứ

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của thì quá khứ đơn

Eg: I visited London last summer. (Tôi đã thăm Luân Đôn mùa hè năm ngoái.)

Eg: She woke up, got dressed, and had breakfast. (Cô ấy thức dậy, mặc quần áo và ăn sáng.)

Eg: He always played soccer when he was a child. (Anh ta luôn chơi bóng đá khi còn nhỏ.)

Eg: The Titanic sank in 1912. (Chuyến tàu Titanic chìm vào năm 1912.)

Eg: She smiled at me yesterday. (Cô ấy cười với tôi ngày hôm qua.)

Eg: I saw him two hours ago. (Tôi đã gặp anh ấy hai giờ trước.)

4. Dấu hiện nhận biết thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết “Thì Quá Khứ Đơn” (Past Simple) trong một câu tiếng Anh thường là việc sử dụng các động từ ở dạng quá khứ đơn (V2) hoặc dạng quá khứ đơn riêng của các động từ bất quy tắc.

Example: walked, talked, played

Example: went, ate, saw

Example: I visited the museum last week.

Example: He was tired yesterday.

Example (phủ định): They didn’t go to the party.

Example (nghi vấn): Did you watch the movie?

Example: She called me.

5. Các dạng bài tập liên quan đến thì quá khứ đơn

Bài tập 1: Chia dạng đúng của thì quá khứ đơn:

  1. She (study) for her exam yesterday.
  2. They (not go) to the party last night.
  3. Did you (watch) that movie last week?
  4. We (visit) the museum when we were in Paris.
  5. He (be) very tired after the long journey.
  6. She (have) a wonderful time at the concert.
  7. They (eat) dinner at a nice restaurant on their anniversary.
  8. Did he (meet) you at the airport?

Đáp án:

  1. studied
  2. didn’t go
  3. watch
  4. visited
  5. was
  6. had
  7. ate
  8. meet

Bài tập 2: Khoanh vào đáp án đúng:

  1. She ___________ (read) a novel yesterday evening.
  2. a) read
  3. b) reads
  4. c) is reading
  5. d) has read
  6. They ___________ (not go) to the beach last weekend.
  7. a) didn’t went
  8. b) not go
  9. c) didn’t go
  10. d) not went
  11. He ___________ (visit) his grandparents last summer.
  12. a) visit
  13. b) visits
  14. c) visited
  15. d) is visiting
  16. ___________ she ___________ (enjoy) the movie last night?
  17. a) Did / enjoy
  18. b) Does / enjoy
  19. c) Did / enjoyed
  20. d) Do / enjoy
  21. We ___________ (have) a great time at the party yesterday.
  22. a) has
  23. b) have
  24. c) had
  25. d) having
  26. She ___________ (not like) the food at the restaurant.
  27. a) didn’t like
  28. b) doesn’t liked
  29. c) not like
  30. d) not liked
  31. ___________ you ___________ (see) that famous painting in the museum?
  32. a) Did / see
  33. b) Do / see
  34. c) Did / saw
  35. d) Have / saw
  36. They ___________ (play) soccer in the park last Saturday.
  37. a) play
  38. b) played
  39. c) plays
  40. d) playing

Đáp án:

  1. a) read
  2. c) didn’t go
  3. c) visited
  4. a) Did / enjoy
  5. c) had
  6. a) didn’t like
  7. a) Did / see
  8. b) played

Bài tập 3: Dùng những từ có sẵn để viết thành câu có nghĩa

  1. She/ go swimming/ yesterday.

=> ________________________________

  1. He/ wash/ the dishes.

=> ________________________________

  1. His mother/ go shopping/ with/ friends/ in/ park.

=> ________________________________

  1. I/ cook/ chicken noodles/ lunch.

=> ________________________________

  1. She/ I/ study/ hard/ last month.

=> ________________________________

  1. my dad/ play/ golf/ yesterday.

=> ________________________________

  1. last night/ I/listen/ music/ for 2 hours.

=> ________________________________

Đáp án: 

  1. She went swimming yesterday.
  2. He washes the dishes.
  3. His mother went shopping with her friends in the park.
  4. I cooked chicken noodles for lunch.
  5. She and I studied hard last month.
  6. My dad played golf yesterday.
  7. Last night, I listened to music for 2 hours.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Đại từ quan hệ cách dùng và bài tập

Tóm lại, “Thì Quá Khứ Đơn” (Past Simple) trong tiếng Anh chính là công cụ giúp chúng ta kể về các sự kiện, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Bằng cách sử dụng các dạng động từ quá khứ đơn (V2) hoặc các dạng riêng của động từ bất quy tắc hy vọng bạn có thể làm chủ cấu trúc thì quá khứ đơn chỉ trong 5 phút kèm bài tập.

Exit mobile version