Site icon Wow English

Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Thành ngữ (Idiom) là một mảng kiến thức quan trọng cần ghi nhớ nếu bạn muốn khả năng tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp, của mình được nâng tầm. Qua bài viết dưới đây, Wow English sẽ tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến theo từng chủ đề để chia sẻ cho các bạn.

 

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH LÀ GÌ?

 

Thành ngữ (Idiom) là những cụm từ riêng lẻ được kết hợp và mang một ý nghĩa đặc biệt. Ý nghĩa đó có thể khác hẳn hoàn toàn với ý nghĩa của các từ cấu thành nên thành ngữ đó.

Ví dụ: It’s raining cats and dogs. (Trời mưa như trút nước.)

 

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

 

Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống

 

The grass are always green on the other side of fence – Đứng núi này trông núi nọ

When in Rome do as the Romans do – Nhập ra tùy tục

It’s an ill bird that fouls its own nest – Tốt đẹp phô ra, xấu xa đậy lại

Don’t trouble trouble till trouble troubles you. – Tránh voi chẳng xấu mặt nào.

Time is money – Thời gian là vàng bạc

The truth will out – Cái kim trong bọc có ngày lòi ra

Walls have ears – Tai vách mạch rừng

No pain, no gain – Có làm thì mới có ăn

A bad beginning makes a bad ending – Đầu xuôi đuôi lọt

The best things in life is free – Tự do là điều tốt đẹp nhất

Lead a double life – Sống hai mặt

Life in the Fast Lane – Sống nhanh

Action speak louder than words – Nói ít làm nhiều

The ball is in your court – Quyết định thuộc về bạn

Like father, like son – Nồi nào úp vung nấy

Sit on the fence – Lưỡng lự, không thể quyết định

Once in a blue moon – Hiếm có khó gặp

Take it with a pinch of salt – Đừng quan trọng hóa vấn đề

Jumping the gun – Cầm đèn chạy trước ô tô

Experience is the best teacher – Trăm hay không bằng tay quen

Champagne on a beer budget – Con nhà lính tính nhà quan

Face like a wet week-end – Ủ rũ, buồn bã

Diamond cuts diamond – Vỏ quýt dày có móng tay nhọn

Beauty is only deep skin – Cái nết đánh chết cái đẹp

Slience is golden – Im lặng là vàng

 

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu

 

Match made in heaven – Cuộc gặp gỡ định mệnh

On the rocks – Mối quan hệ đang gặp khó khăn

Head over heels – Yêu từ đầu đến chân

Pop the question – Tỏ tình / Cầu hôn

Love me, love my dog – Yêu ai yêu cả đường đi

The course of true love neverun smooth – Tình yêu đích thực không bao giờ suôn sẻ

One cannot love and be wise – Yêu là mù quáng

All is fair at love and war – Trong tình yêu, mọi thứ đều bình đẳng

Leave at the alter – Từ chối lời cầu hôn

Let your heart rule your head – Hãy để con tim lên tiếng

Beauty is in the eye of the beholder – Người tình trong mắt hóa Tây Thi

Love is blind – Tình yêu là mù quáng

Puppy love – Tình yêu trẻ con

Say those three little words – Hãy nói Anh yêu Em

You are the apple of your eye – Em rất đẹp trong mắt anh

Get down on one knee – Cầu hôn

Far from the eyes, far from the heart – Xa mặt cách lòng

 

Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

 

A friend in need is a friend indeed – Khó khăn mới biết bạn hiền

Bird of a feather flock together – Có điểm chung với nhau.

A shoulder to cry on – Người bạn có thể tin tưởng

Like two peas in a pod – Rất giống nhau (Về ngoại hình / tính cách)

As thick as thieves – Vô cùng thân thiết

Bury the hatchet – Kết thúc sự tranh cãi

Get on like a house on fire – Vô cùng hòa hợp với ai đó

Move in the same circles – Có cùng điểm chung về lối sống, tính cách

Make strange bedfellow – Bạn đồng hành bất ngờ (không nghĩ tới)

See eye to eye with someone – Hoàn toàn đồng ý với ai đó

Evil communication corupt bad manners gần mực thì đen, gần đèn thì rạng

Be on the same page – Có cùng quan điểm

Know someone inside out – Biết ai đó từ trong ra ngoài

Two can play that game – Ăn miếng trả miếng

Grasp all, lose all – Tham thì thâm

 

Thành ngữ tiếng Anh về thời gian

 

Time flies – Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng

Third time’s a charm – Quá tam ba bận

Beat the clock – Hoàn thành điều gì đó trước hạn

Better late than never – Méo mó còn hơn không

At eleventh hour – Phút thứ 90 của trận đấu (Ý chỉ quá muộn để làm gì đó)

In the long run – Trong một khoảng thời gian dài

In the nick of time – Thiếu thời gian để làm gì đó

Call it a day – Hoàn thành công việc của một ngày

Just in time – Vừa đúng lúc

Lose track of time – Quên đi thời gian

Have the time of your life – Có một khoảng thời gian tuyệt vời

Here today, gone tomorrow – Nhanh đến nhanh đi

Living on the borrowed time – Còn sống sau cơn bạo bệnh hoặc tai nạn

Take your time – Hãy tận dụng thời gian của bạn

Until the cow comes home – Rất muộn

Time and tide wait for no man – Thời gian không đợi ai

 

Thành ngữ tiếng Anh về gia đình

 

Fresh and blood – Người thân

Black sheep of the family – Người khác biệt trong gia đình

Blood is thicker than water – Một giọt máu đào hơn ao nước lã

Born with a silver spoon in mouth – Ngậm thìa vàng, con nhà giàu

Bring home the bacon – Kiếm tiền nuôi gia đình

A red letter day – Một ngày đáng nhớ

When the blood sheds, the heart aches – Máu chảy ruột mềm

Break one’s neck – Làm việc chăm chỉ

Men makes houses, women make homes – Đàn ôn xây nhà, đàn bà xây tổ ấm

East or West, home is best – Nhà là nơi để trở về

Every bird loves to hear himself sing – Con hát mẹ khen hay

A wolf won’t eat wolf – Hổ dữ không ăn thịt con

 

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tự nhiên

 

Under the weather – Trái gió trở trời

Rain cats and dogs – Mưa như trút nước

Calm before the storm – Bình yên trước cơn bão

Chasing rainbows – Theo đuổi ước mơ

Rain or sun – Việc gì cũng không ngăn cản được

Once in a blue moon – Hiếm có khó gặp

Every cloud has a silver lining – Gặp dữ hóa lành

A rising tide lifts all boats – Nước lên thuyền nổi

Sail close to the wind – Không được vượt ra khỏi danh giới

Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến theo từng chủ đề được các giảng viên Wow English tổng hợp và chia sẻ. Mong rằng các bạn sẽ áp dụng được các thành ngữ trên đây vào giao tiếp hàng ngày nhé.

Để nhận thêm tài liệu, các em hãy điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây nhé!

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!


XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Exit mobile version