Site icon Wow English

Một số từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh mà bạn cần biết

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Việc viết tắt khi sử dụng Tiếng Anh không còn là hiện tượng xa lạ với những người học ngôn ngữ này. Việc viết tắt này đem đến sự tiện lợi, nhanh chóng cho người viết. Vậy hãy cùng Wow English tìm hiểu một số từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh nhé!

Khái niệm về từ viết tắt trong tiếng Anh và lý do sử dụng từ viết tắt?

Từ viết tắt trong tiếng Anh thường được tạo ra bằng cách lấy các chữ cái đầu tiên của từ để tạo thành một từ viết tắt mới, thường được phát âm như một từ duy nhất. 

Một số nguyên nhân sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh:

Dưới đây là một số từ viết tắt thông dụng khác nhau trong tiếng Anh. Bạn nên lưu ý rằng một số từ viết tắt có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau dựa trên ngữ cảnh, vì vậy khi sử dụng cần xác định rõ nghĩa cụ thể.

  1. ASAP – As Soon As Possible (Càng sớm càng tốt)
  2. FYI – For Your Information (Để bạn biết)
  3. LOL – Laugh Out Loud (Cười to)
  4. BTW – By The Way (Nhân tiện)
  5. BRB – Be Right Back (Trở lại ngay)
  6. OMG – Oh My God (Chúa ơi)
  7. DIY – Do It Yourself (Tự làm)
  8. ETA – Estimated Time of Arrival (Thời gian dự kiến đến)
  9. FAQ – Frequently Asked Questions (Câu hỏi thường gặp)
  10. CEO – Chief Executive Officer (Tổng giám đốc)
  11. VIP – Very Important Person (Người quan trọng)
  12. IQ – Intelligence Quotient (Chỉ số thông minh)
  13. TGIF – Thank God It’s Friday (Cám ơn Chúa vì đến thứ Sáu)
  14. FYA – For Your Action (Để thực hiện)
  15. RSVP – Répondez s’il vous plaît (Vui lòng xác nhận)
  16. DIY – Do It Yourself (Tự làm)
  17. POV – Point Of View (Góc nhìn)
  18. LOVE – Life’s Only Valuable Emotion (Tình yêu – Emotion)
  19. WWW – World Wide Web (Mạng toàn cầu)
  20. IRL – In Real Life (Trong đời thực)
  21. BFF – Best Friends Forever (Bạn thân mãi mãi)
  22. TMI – Too Much Information (Thông tin quá nhiều)
  23. TG – Thank God (Cảm ơn Chúa)
  24. IMO – In My Opinion (Theo tôi)
  25. ROFL – Rolling On the Floor Laughing (Cuộn tròn trên sàn cười)
  26. DIKU – Do I Know You? (Tôi có biết bạn không?)
  27. AFAIK – As Far As I Know (Miễn là tôi biết)
  28. IDK – I Don’t Know (Tôi không biết)
  29. OMW – On My Way (Tôi đang đến)
  30. FYEO – For Your Eyes Only (Chỉ dành cho mắt bạn)

  1. TIL – Today I Learned (Hôm nay tôi đã biết)
  2. YOLO – You Only Live Once (Bạn chỉ sống một lần)
  3. SMH – Shaking My Head (Lắc đầu)
  4. ICYMI – In Case You Missed It (Trong trường hợp bạn đã bỏ lỡ)
  5. FOMO – Fear Of Missing Out (Nỗi sợ bỏ lỡ)
  6. OOTD – Outfit Of The Day (Trang phục của ngày)
  7. TMI – Too Much Information (Thông tin quá nhiều)
  8. BRB – Be Right Back (Trở lại ngay)
  9. BFFL – Best Friends For Life (Bạn thân suốt đời)
  10. IDK – I Don’t Know (Tôi không biết)
  11. LOTR – Lord of the Rings (Chúa tể của những chiếc nhẫn)
  12. DIKU – Do I Know You? (Tôi có biết bạn không?)
  13. B2B – Business to Business (Kinh doanh dành cho doanh nghiệp)
  14. B2C – Business to Consumer (Kinh doanh dành cho người tiêu dùng)
  15. OTP – One True Pairing (Cặp đôi duy nhất)
  16. CEO – Chief Executive Officer (Tổng giám đốc)
  17. NSFW – Not Safe For Work (Không an toàn cho nơi làm việc)
  18. BTW – By The Way (Nhân tiện)
  19. IMO – In My Opinion (Theo tôi)
  20. GTG – Got To Go (Phải đi)
  21. ETA – Estimated Time of Arrival (Thời gian dự kiến đến)
  22. RSVP – Répondez s’il vous plaît (Vui lòng xác nhận)
  23. DIY – Do It Yourself (Tự làm)
  24. NSFW – Not Safe For Work (Không an toàn cho nơi làm việc)
  25. OOTD – Outfit Of The Day (Trang phục của ngày)
  26. TIL – Today I Learned (Hôm nay tôi đã biết)
  27. IMO – In My Opinion (Theo tôi)
  28. SMH – Shaking My Head (Lắc đầu)
  29. FYI – For Your Information (Để bạn biết)
  30. OTP – One True Pairing (Cặp đôi duy nhất)

Sử dụng một số từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh là một phần quan trọng của việc giao tiếp hiện đại. Từ viết tắt có khả năng truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khi bạn cần truyền đạt một thông điệp trong khoảng thời gian ngắn, hoặc trong những nơi với giới hạn không gian như mạng xã hội, sử dụng từ viết tắt giúp bạn truyền đạt thông tin một cách súc tích và dễ dàng. 

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Chúng cũng thể hiện sự thân thiện và quen thuộc trong cách giao tiếp, tạo sự gần gũi và thân thiện giữa các người tham gia. Tuy nhiên, việc sử dụng từ viết tắt cần phải cân nhắc và phù hợp với ngữ cảnh. Trong môi trường chuyên nghiệp hoặc trong các tình huống trọng đại, việc sử dụng từ viết tắt có thể làm giảm tính trang trọng và chuyên nghiệp của thông điệp. Tóm lại việc sử dụng chúng cần được linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh để đảm bảo thông điệp được truyền đạt chính xác, hiệu quả.

Exit mobile version