Danh từ trong tiếng Anh là một loại từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như các loại văn bản khác nhau. Vậy danh từ là gì? Danh từ trong tiếng Anh có những loại nào và được sử dụng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Wow English nhé!
Khái niệm danh từ trong tiếng Anh
Danh từ (Noun) là loại từ dùng diễn tả một người, con vật, đồ vật, địa điểm, sự việc hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng.
Ký hiệu của danh từ: ‘N’ hoặc ‘n’
Ví dụ:
- People (n): Người
- Chair (n): Cái ghế
- Tiger (n): Con hổ
Vai trò của danh từ trong câu
Trong câu, danh từ có thể đóng nhiều vai trò khác nhau như:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ
- Bổ ngữ
Danh từ làm chủ ngữ trong câu
Khi làm chủ ngữ, danh từ là chủ thể chính được nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
- This table is very big. (Cái bàn này rất to.)
- This table là chủ thể chính được nhắc tới của câu.
Danh từ làm tân ngữ trong câu
Khi làm tân ngữ, danh từ chịu tác động của động từ trong câu đó.
Tân ngữ trực tiếp: Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chịu sự tác động trực tiếp của động từ.
Ví dụ:
- I bought a new pair of shoes last week. (Tôi đã mua một đôi giày mới tuần trước.)
→ A new pair of shoes là cụm danh từ chịu tác động trực tiếp của động từ BOUGHT
Tân ngữ gián tiếp: Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật chịu sự tác động gián tiếp của động từ.
Ví dụ:
- I bought my little sister a gift. (Tôi mua cho em gái của tôi một món quà.)
→ A gift là danh từ chịu tác động gián tiếp của động từ BOUGHT
Danh từ làm tân ngữ của giới từ
Danh từ nào đi sau giới từ thì đều được coi là tân ngữ cho giới từ đó.
Ví dụ:
- Kaylee is listening to radio. (Kaylee đang nghe đài.)
→ Radio là tân ngữ cho giới từ TO
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả chủ ngữ và thường được dùng sau động từ TOBE và các động từ liên kết như become, feel, seem, …..
Ví dụ:
- My sister became a doctor after graduating. (Chị của tôi trở thành một bác sĩ sau khi tốt nghiệp.)
→ A doctor là bổ ngữ cho chủ ngữ My sister
Danh từ làm bổ ngữ của tân ngữ
Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ là những danh từ miêu tả tân ngữ.
Trường hợp này thường xuất hiện trong những câu có chứa các động từ sau:
- Make : làm / chế tạo
- Elect : lựa chọn / bầu
- Call : gọi
- Consider : xem xét
- Appoint : bổ nhiệm
- Name : đặt tên
- Declare : tuyên bố
- Recognize : công nhận
Ví dụ:
- Everybody call Leila genius. (Tất cả mọi người trong trường gọi Leila là thiên tài.)
→ Genius là bổ ngữ cho tân ngữ Leila
Phân loại danh từ
Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được
Danh từ đếm được (countable nouns)
→ Là những danh từ có thể sử dụng với số đếm.
Ví dụ:
- one table : một cái bàn
- two pillows : hai cái gối
- many children : rất nhiều đứa trẻ
Danh từ đếm được được chia làm 2 loại:
Danh từ số ít: Là danh từ chỉ số lượng 1, thường đứng sau ‘a/an’ hoặc ‘one’
Ví dụ: She makes a cake. (Cô ấy làm một chiếc bánh.)
Danh từ số nhiều: Là danh từ chỉ số lượng từ 2 trở lên, thường được thành lập bằng cách thêm đuôi ‘s/es’.
Ví dụ: She made some cakes. (Cô ấy làm một vài chiếc bánh.)
Lưu ý khi sử dụng Danh từ đếm được:
→ Danh từ đếm được có thể dùng sau các mạo từ a, an, the.
- a đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng phụ âm
Ví dụ: a pen (một cái bút), a table (một cái bàn)
- an đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm (u / e / o / a / i)
Ví dụ: an egg (một quả trứng), an orange (một quả cam)
- the đứng trước một danh từ đã được xác định hoặc là vật duy nhất
Ví dụ: the sun (mặt trời), the book (quyển sách)
👉 Các em có thể tìm hiểu thêm các kiến thức ngữ pháp về mạo từ trong tiếng anh tại đây: MẠO TỪ
→ Danh từ đếm được có thể đứng sau many/lots of/a lot of/some/any/a few/…..
Ví dụ: many houses (nhiều ngôi nhà), lots of cacti (nhiều cây xương rồng), a few people (ít người)
→ Danh từ đếm được có thể đứng sau các đại từ chỉ định this/that/these/those
Ví dụ: this textbook (quyển giáo trình này), those tree (những cái cây đó)
Cách thêm đuôi s/es để thành lập danh từ số nhiều
- Thêm s vào hầu hết các danh từ
Ví dụ: wall => walls ; pet => pets
- Thêm es với các danh từ kết thúc bằng o, s, x, z, ch, sh
Ví dụ: bus => buses ; box => boxes
- Đối với các danh từ kết thúc bằng một phụ âm + y, ta đổi y thành I rồi thêm đuôi es
Ví dụ: penny => pennies ; baby => babies
- Đối với các danh từ kết thúc bằng một nguyên âm + y, ta chỉ thêm s vào sau động từ
Ví dụ: stay => stays ; play => plays
- Đối với các danh từ kết thúc bằng e, ta chỉ thêm s vào sau động từ
Ví dụ: tree => trees ; house => houses
- Đối với các danh từ kết thúc bằng f, ta đổi f thành v rồi thêm đuôi es
Ví dụ: leaf => leaves ; shelf => shelves
Một số trường hợp đặc biệt
Danh từ số nhiều bất quy tắc:
- Child => Children (Đứa trẻ)
- Foot => Feet (Bàn chân)
- Goose => Geese (Con ngỗng)
- Louse => Lice (Con chấy)
- Man => Men (Đàn ông)
- Woman => Women (Phụ nữ)
- Mouse => Mice (Con chuột)
- Ox => Oxen (Bò đực)
- Person => People (Người)
- Tooth => Teeth (Răng)
- Media => Medium (Phương tiện truyền thông)
- Cactus => Cacti (Cây xương rồng)
- ………
Danh từ luôn ở dạng số nhiều:
- Trousers : Quần dài
- Pants : Quần dài
- Jeans : Quần jean
- Glasses : Kính mắt
- ……….
Danh từ có dạng số ít và số nhiều giống nhau:
- Sheep : Con cừu
- Fish : Con cá
- Deer : Con hươu
- Species : Loài
- Aircraft : Máy bay
- ………..
Danh từ không đếm được (uncountable nouns):
→ Là những danh từ không thể đếm bằng số cụ thể.
→ Không sử dụng số đếm trước danh từ không đếm được
→ Không bao giờ có dạng số nhiều
→ Thường đứng sau các đơn vị cân, đo, đong, đếm.
Ví dụ:
- Water : Nước
- Air : Không khí
- Hair : Tóc
Lưu ý khi sử dụng danh từ không đếm được
→ Danh từ không đếm được có thể đứng sau mạo từ the, nhưng không thể đứng sau các mạo từ a / an
Ví dụ: the water (nước), the furniture (nội thất)
→ Danh từ không đếm được có thể đứng sau much / lots of / a lot of / some / any / little / …..
Ví dụ: much milk (nhiều sữa), little hair (ít tóc)
→ Danh từ không đếm được chỉ có thể đứng sau các đại từ chỉ định this / that
Ví dụ: this atmosphere (không khí này)
Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng:
Danh từ cụ thể (Concrete nouns):
Dùng để chỉ những đối tượng cụ thể có thể nhìn, sờ bằng các giác quan
Danh từ cụ thể được chia làm 2 loại:
Danh từ chung (common nouns): Dùng để chỉ tên chung cho mọi loại đối tượng, vận dụng hoặc nơi chốn.
- Hospital (Bệnh viện)
- House (Nhà)
- People (Người)
Danh từ riêng ( Proper nouns): Dùng để chỉ tên riêng của người, địa điểm hoặc vật.
- Đà Nẵng
- Phương Mai
Danh từ trừu tượng (Abstract nouns):
→ Dùng để chỉ những thứ không thể nhìn, nghe hay sờ mà chỉ có thể cảm nhận được.
Ví dụ:
- Feeling : Cảm xúc
- Spirit : Tinh thần
- Loneliness : Sự cô đơn
Bài tập về danh từ trong tiếng Anh và đáp án
Bài tập bổ trợ
Bài 1: Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều
1. chair => ……………………………
2. ox => ……………………………
3. box => ……………………………
4. potato => ……………………………
5. laptop => ……………………………
6. telephone => ……………………………
7. fish => ……………………………
8. shelf => ……………………………
9. dish => ……………………………
10. pupil => ……………………………
11. wife => ……………………………
12. woman => ……………………………
13. police => ……………………………
14. key => ……………………………
15. mouse => ……………………………
16. flower => ……………………………
17. knife => ……………………………
18. daisy => ……………………………
19. wish => ……………………………
20. river => ……………………………
Bài 2: Phân loại các danh từ sau thành danh từ đếm được và danh từ không đếm được
phone, air, tree, dog, door, glue, leaf, mouse, hair, soup, stone, sand, computer, housework, girl, advice, news, nurse, orange, orange juice, notebook, happiness, pencil, information, coffee, butter
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
|
Đáp án chi tiết
Bài 1:
1. chairs
2. oxen
3. boxes
4. potatoes
5. laptops
6. telephones
7. fish
8. shelves
9. dishes
10. pupils
11. wives
12. women
13. police
14. keys
15. mice
16. flowers
17. knives
18. daisies
19. wishes
20. rivers
Bài 2:
Danh từ đếm được |
Danh từ không đếm được |
Phone Tree Dog Door Leaf Mouse Stone Computer Girl Nurse Orange Notebook Pencil |
Air Glue Hair Soup Sand Housework Advice News Orange juice Happiness Information Coffee Butter |
Các bạn có thể tìm hiểu thêm các kiến thức ngữ pháp về các loại từ khác nhau trong tiếng Anh qua các bài viết dưới đây:
→ Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
→ Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
→ Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
→ Phrasal Verbs trong tiếng Anh
Trên đây là những kiến thức về danh từ trong tiếng Anh được các giảng viên Wow English tổng hợp. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về danh từ trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng. Nếu còn bất cứ khó khăn hoặc thắc mắc gì về danh từ trong tiếng Anh, hãy để lại thông tin qua phiếu dưới đây.
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]