Site icon Wow English

Đại từ quan hệ cách dùng và những bài tập áp dụng kèm đáp án

đại từ quan hệ
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Đại từ quan hệ cách dùng và bài tập có đáp án: Đại từ Quan Hệ (Relative Pronouns) là thành phần quan trọng giúp nối liền các mệnh đề trong câu để chúng ta có thể truyền đạt thông tin một cách mạch lạc và chi tiết hơn. Nhờ vào những đại từ này, chúng ta có khả năng mở rộ thông tin về người hoặc vật mà mệnh đề phụ liên quan đến.

Có năm loại đại từ quan hệ chính phổ biến trong tiếng Anh gồm who, whom, whose, which và that. Mỗi loại đại từ này đều có vai trò và cách sử dụng riêng biệt, hãy cùng Wow English tìm hiểu về các đại từ quan hệ relative pronouns trong tiếng Anh nhé.

1. Khái niệm về Đại từ quan hệ Relative Pronouns trong tiếng Anh

Đại từ Quan hệ (Relative Pronouns) là những từ giúp kết nối thông tin giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta mở rộ thông tin về người hoặc vật mà mệnh đề phụ liên quan đến. Đại từ quan hệ thường đứng trước mệnh đề phụ và thay thế cho người hoặc vật trong mệnh đề đó.

Ví dụ:

The book that I’m reading is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

The person who helped me is my friend.

(Người đã giúp tôi là bạn của tôi.)

2. Cấu trúc và cách dùng Đại từ quan hệ Relative Pronouns

Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng của các đại từ quan hệ chính:

Cấu trúc: Chủ ngữ + who + mệnh đề phụ

Ví dụ: The woman who lives next door is a doctor.

(Người phụ nữ sống ở bên cạnh là bác sĩ.)

Cấu trúc: Danh từ hoặc giới từ + whom + mệnh đề phụ

Ví dụ: The person to whom I’m speaking is my supervisor.

(Người mà tôi đang nói chuyện là cấp trên của tôi.)

Cấu trúc: Danh từ + whose + mệnh đề phụ

Ví dụ: The boy whose bike was stolen reported it to the police.

(Cậu bé có chiếc xe bị đánh cắp đã báo cáo với cảnh sát.)

Cấu trúc: Chủ ngữ hoặc tân ngữ + which + mệnh đề phụ

Ví dụ: The car which is parked outside is mine.

(Chiếc xe được đậu bên ngoài là của tôi.)

Cấu trúc: Có thể thay thế cho mệnh đề phụ chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ 1: The book that I’m reading is very interesting.

(Cuốn sách tôi đang đọc rất thú vị.)

Ví dụ 2: The cat that I adopted is very playful.

(Con mèo tôi đã nhận nuôi rất nghịch ngợm.)

3. Các loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại chính của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là “Mệnh đề Quan hệ xác định” (Defining Relative Clauses) và “Mệnh đề Quan hệ Không xác định” (Non-defining Relative Clauses). Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng của từng loại:

   – Được sử dụng để xác định một người hoặc vật cụ thể trong mệnh đề chính.

   – Không được ngăn cách bằng dấu phẩy.

   – Thường không thể bỏ đi mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.

Cấu trúc: S + V + O + who/whom/whose/which/that + mệnh đề phụ

Ví dụ: The book that I’m reading is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

   – Được sử dụng để thêm thông tin bổ sung về người hoặc vật đã được xác định rõ trong mệnh đề chính.

   – Thường được ngăn cách bằng dấu phẩy (,).

   – Có thể bỏ nó đi mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu.

Cấu trúc: S + V + O, who/whom/whose/which + mệnh đề phụ

Ví dụ: My friend Emily, who is a doctor, just got back from a medical mission.

(Người bạn của tôi, là một bác sĩ, vừa trở về từ chuyến nhiệm vụ y tế.)

4. Lược bỏ đại từ quan hệ

Bỏ đại từ quan hệ (Relative Pronouns) có thể tạo ra mệnh đề rút gọn gọi là “Reduced Relative Clauses.” Cách này giúp câu ngắn gọn hơn. Dưới đây là một số cách thức để thực hiện:

   – Original: The book that I’m reading is very interesting.

   – Reduced: The book I’m reading is very interesting.

   – Original: The person who helped me is my friend.

   – Reduced: The person helping me is my friend.

   – Original: The car which is parked outside is mine.

   – Reduced: The car parked outside is mine.

   – Original: The person to whom I’m speaking is my supervisor.

   – Reduced: The person I’m speaking to is my supervisor.

   – Original: The boy whose bike was stolen reported it to the police.

   – Reduced: The boy’s bike was stolen, and he reported it to the police. 

5. Bài tập áp dụng

  1. The actor _____ starred in the movie won an award.
  2. The house _____ my grandparents used to live in was sold.
  3. The cake _____ you made for the party was delicious.
  4. The book _____ I’m reading is a bestseller.
  5. The student _____ won the science competition is very talented.
  6. The car _____ I just bought is very fuel-efficient.
  7. The artist _____ painted this beautiful mural is famous.
  8. The friend _____ I went to the concert with enjoyed it a lot.
  9. The computer _____ I use for work is getting old.
  10. The movie _____ we watched last night was a comedy.

Đáp án:

  1. The actor who starred in the movie won an award.
  2. The house which my grandparents used to live in was sold.
  3. The cake that you made for the party was delicious.
  4. The book that I’m reading is a bestseller.
  5. The student who won the science competition is very talented.
  6. The car that I just bought is very fuel-efficient.
  7. The artist who painted this beautiful mural is famous.
  8. The friend whom I went to the concert with enjoyed it a lot.
  9. The computer that I use for work is getting old.
  10. The movie that we watched last night was a comedy.

Trong tiếng Anh, Đại từ Quan Hệ (Relative Pronouns) là thành phần quan trọng giúp nối liền các mệnh đề trong câu để chúng ta có thể truyền đạt thông tin một cách mạch lạc và chi tiết hơn. Nhờ vào những đại từ này, chúng ta có khả năng mở rộ thông tin về người hoặc vật mà mệnh đề phụ liên quan đến.

Có năm loại đại từ quan hệ chính phổ biến trong tiếng Anh gồm who, whom, whose, which và that. Mỗi loại đại từ này đều có vai trò và cách sử dụng riêng biệt, hãy cùng Wow English tìm hiểu về các đại từ quan hệ relative pronouns trong tiếng Anh nhé.

1. Khái niệm về Đại từ quan hệ Relative Pronouns trong tiếng Anh

Đại từ Quan hệ (Relative Pronouns) là những từ giúp kết nối thông tin giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong tiếng Anh. Chúng giúp chúng ta mở rộ thông tin về người hoặc vật mà mệnh đề phụ liên quan đến. Đại từ quan hệ thường đứng trước mệnh đề phụ và thay thế cho người hoặc vật trong mệnh đề đó.

Ví dụ:

The book that I’m reading is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

The person who helped me is my friend.

(Người đã giúp tôi là bạn của tôi.)

2. Cấu trúc và cách dùng Đại từ quan hệ Relative Pronouns

Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng của các đại từ quan hệ chính:

Cấu trúc: Chủ ngữ + who + mệnh đề phụ

Ví dụ: The woman who lives next door is a doctor.

(Người phụ nữ sống ở bên cạnh là bác sĩ.)

Cấu trúc: Danh từ hoặc giới từ + whom + mệnh đề phụ

Ví dụ: The person to whom I’m speaking is my supervisor.

(Người mà tôi đang nói chuyện là cấp trên của tôi.)

Cấu trúc: Danh từ + whose + mệnh đề phụ

Ví dụ: The boy whose bike was stolen reported it to the police.

(Cậu bé có chiếc xe bị đánh cắp đã báo cáo với cảnh sát.)

Cấu trúc: Chủ ngữ hoặc tân ngữ + which + mệnh đề phụ

Ví dụ: The car which is parked outside is mine.

(Chiếc xe được đậu bên ngoài là của tôi.)

Cấu trúc: Có thể thay thế cho mệnh đề phụ chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ 1: The book that I’m reading is very interesting.

(Cuốn sách tôi đang đọc rất thú vị.)

Ví dụ 2: The cat that I adopted is very playful.

(Con mèo tôi đã nhận nuôi rất nghịch ngợm.)

3. Các loại mệnh đề quan hệ

Có hai loại chính của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là “Mệnh đề Quan hệ xác định” (Defining Relative Clauses) và “Mệnh đề Quan hệ Không xác định” (Non-defining Relative Clauses). Dưới đây là cấu trúc và cách sử dụng của từng loại:

   – Được sử dụng để xác định một người hoặc vật cụ thể trong mệnh đề chính.

   – Không được ngăn cách bằng dấu phẩy.

   – Thường không thể bỏ đi mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.

Cấu trúc: S + V + O + who/whom/whose/which/that + mệnh đề phụ

Ví dụ: The book that I’m reading is very interesting.

(Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

   – Được sử dụng để thêm thông tin bổ sung về người hoặc vật đã được xác định rõ trong mệnh đề chính.

   – Thường được ngăn cách bằng dấu phẩy (,).

   – Có thể bỏ nó đi mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu.

Cấu trúc: S + V + O, who/whom/whose/which + mệnh đề phụ

Ví dụ: My friend Emily, who is a doctor, just got back from a medical mission.

(Người bạn của tôi, là một bác sĩ, vừa trở về từ chuyến nhiệm vụ y tế.)

4. Lược bỏ đại từ quan hệ

Bỏ đại từ quan hệ (Relative Pronouns) có thể tạo ra mệnh đề rút gọn gọi là “Reduced Relative Clauses.” Cách này giúp câu ngắn gọn hơn. Dưới đây là một số cách thức để thực hiện:

   – Original: The book that I’m reading is very interesting.

   – Reduced: The book I’m reading is very interesting.

   – Original: The person who helped me is my friend.

   – Reduced: The person helping me is my friend.

   – Original: The car which is parked outside is mine.

   – Reduced: The car parked outside is mine.

   – Original: The person to whom I’m speaking is my supervisor.

   – Reduced: The person I’m speaking to is my supervisor.

   – Original: The boy whose bike was stolen reported it to the police.

   – Reduced: The boy’s bike was stolen, and he reported it to the police. 

5. Bài tập áp dụng

  1. The actor _____ starred in the movie won an award.
  2. The house _____ my grandparents used to live in was sold.
  3. The cake _____ you made for the party was delicious.
  4. The book _____ I’m reading is a bestseller.
  5. The student _____ won the science competition is very talented.
  6. The car _____ I just bought is very fuel-efficient.
  7. The artist _____ painted this beautiful mural is famous.
  8. The friend _____ I went to the concert with enjoyed it a lot.
  9. The computer _____ I use for work is getting old.
  10. The movie _____ we watched last night was a comedy.

Đáp án:

  1. The actor who starred in the movie won an award.
  2. The house which my grandparents used to live in was sold.
  3. The cake that you made for the party was delicious.
  4. The book that I’m reading is a bestseller.
  5. The student who won the science competition is very talented.
  6. The car that I just bought is very fuel-efficient.
  7. The artist who painted this beautiful mural is famous.
  8. The friend whom I went to the concert with enjoyed it a lot.
  9. The computer that I use for work is getting old.
  10. The movie that we watched last night was a comedy.

Cách sử dụng động từ khuyết thiếu

Câu chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp liên kết thông tin và mở rộng ý nghĩa của câu. Bằng cách sử dụng chúng, bạn có thể mô tả một cách chi tiết hơn về người, vật, hoặc sự việc mà bạn đang nói đến. Khi sử dụng đại từ quan hệ, bạn không chỉ làm cho câu trở nên sinh động hơn mà còn giúp tránh việc lặp lại thông tin. 

Exit mobile version