Site icon Wow English

Đại Từ Phản Thân Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Kiến Thức

Đaị từ phản thân trong tiếng anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Đại từ phản thân trong tiếng Anh là một trong những chủ thể ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp và các văn bản tiếng Anh. Nhưng để hiểu rõ và có thể sử dụng thành thạo đại từ phản thân không phải là điều dễ dàng. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các em có thể sử dụng thành thạo chủ thể ngữ pháp này cũng như các kiến thức liên quan.

Khái niệm về đại từ phản thân trong tiếng Anh

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là loại đại từ dùng để phản chiếu lại chính chủ thể của câu.

Khái niệm này nghe có vẻ rất mông lung đúng không? Các em hãy tìm hiểu các ví dụ sau đây để hiểu rõ về khái niệm này hơn nhé!

Ví dụ:

→ Đại từ phản thân trong câu trên là himself. Đại từ này được sử dụng để thể hiện rằng chủ ngữ ‘anh ấy’ từ làm chân gãy mà không chịu sự tác động của bất cứ người hay sự vật nào.

 

Các đại từ phản thân trong tiếng Anh

Subject Reflexive Pronouns
I Myself
You Yourself (singular) / Yourselves (plural)
We Ourselves
They Themselves 
He Himself
She Herself
It Itself

👉 Ngoài ra, các bạn có thể tìm hiểu thêm về Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Cách sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh

Đại từ phản thân làm tân ngữ trong câu.

→ Được sử dụng khi tân ngữ của động từ và chủ ngữ của động từ là MỘT.

Ví dụ: Mary hurts herself by accident. (Mary vô tình tự làm đau bản thân.)

→ Ở câu này, ‘Mary’ vừa là chủ thể của hành động ‘hurt’ vừa là tân ngữ chịu tác động của động từ đó. Vì thế thay vì dùng tân ngữ ‘me’, chúng ta phải sử dụng đại từ phản thân ‘myself’.

Một số động từ thường có đại từ phản thân theo sau làm tân ngữ:

Đại từ phản thân làm tân ngữ của giới từ.

→ Được sử dụng khi tân ngữ của giới từ và chủ ngữ của câu là MỘT.

Ví dụ:

→ Ở câu này, ‘He’ vừa là chủ thể của hành động vừa là tân ngữ chịu tác động của giới từ ‘for’. Vì thế, thay vì dùng tân ngữ ‘him’, chúng ta phải sử dụng đại từ phản thân ‘himself’.

Đặc biệt:

Ví dụ: She made those cakes (by) herself. (Cô ấy tự làm những chiếc bánh đó.)

 

Vị trí của đại từ phản thân trong câu

Trong câu, đại từ phản thân có thể đúng ở các vị trí sau đây:

Đứng ở vị trí của tân ngữ

Ví dụ: He drive himself to the cinema. (Anh ấy tự lái xe đế rạp chiếu phim.)

Đứng sau giới từ

Ví dụ: They laugh at themselves while looking in the mirror. (Họ cười chính họ khi nhìn vào gương.)

Đứng cuối câu

Ví dụ: Kaylee plants that tree herself. (Kaylee tự trồng cái cây đó.)

Đứng sau chủ ngữ

Ví dụ: You yourself should do these homeworks. (Chính bạn nên làm những bài tập về nhà này.)

Những lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh

KHÔNG dùng đại từ phản thân sau các động từ chỉ việc người ta thường tự làm (tắm rửa, vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, …)

Ví dụ:

→ Ta không dùng: I dressed myself and went to the supermarket.

Chỉ dùng đại từ phản thân sau các động từ trên trong các trường hợp đặc biệt.

Ví dụ:

Một số động từ chỉ việc người ta thường tự làm phổ biến:

KHÔNG sử dụng đại từ phản thân sau giới từ chỉ vị trí và sau ‘with’ khi mang nghĩa ‘cùng đồng hành, sát cánh’

Ví dụ:

→ Ta không dùng: I had some friends with myself.

 

Một số phrasal verb liên quan đến đại từ phản thân

 

Bài tập về đại từ phản thân trong tiếng Anh và đáp án

Bài tập bổ trợ:

Chọn đại từ phản thân phù hợp để điền vào chỗ trống

1. Peter made this dish ………………………….

2. My mother learns to use mobilephone ………………………….

3. He cut …………………………. while cooking dinner.

4. Did you do the homework ………………………….?

5. His computer usually crashes and turns off by ………………………….

6. You should teach your children to behave ………………………….

7. They are so selfish. They only think about ………………………….

8. I could dress …………………………. when I was 5.

9. She went to the party by see …………………………. out a few minutes later.

10. We pride …………………………. on playing football.

Đáp án chi tiết

1. himself

2. herself

3. himself

4. yourself

5. itself

6. themselves

7. themselves

8. myself

9. herself

10. ourselves

Trên đây là những kiến thức về đại từ phản thân trong tiếng Anh được tổng hợp bởi đội ngũ giảng viên Wow English. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ và nắm chắc chủ thể ngữ pháp này. Nếu các em còn bất kỳ thắc mắc hay còn điều gì không hiểu về đại từ phản thân trong tiếng Anh, hãy để lại thông tin trong phiếu dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!

 

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và xếp lịch học phù hợp nhất!


XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Exit mobile version