Site icon Wow English

Học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả (phần 3): Đại từ

dai-tu-hoc-ngu-phap-tieng-anh-hieu-qua-3

Đại từ trong tiếng Anh

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Đại từ là gì?

Đại từ là gì?

 

Đại từ trong tiếng Anh có vai trò quan trọng bởi cấu trúc của nó được sử dụng trong mỗi cuộc nói chuyện hàng ngày. Dưới đây là một số đặc điểm của đại từ:

+ Là từ dùng thay cho danh từ, cụm danh từ, hay mệnh đề danh từ. Chúng ta có thể dùng đại từ thay vì danh từ.

+ Đại từ cho phép chúng ta tránh sự lặp đi lặp lại nhàm chán và giúp cuộc trò chuyện tiếp tục mà không cần đến danh từ.

+ Đại từ giúp danh từ không bị lặp lại hoặc trong trường hợp danh từ không rõ ràng.

+ Một đại từ có chức năng như một chủ thể, đối tượng hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

I saw his book on your table. (Tôi thấy quyển sách của anh ấy trên bàn bạn.)
I would like to tell you something. (Tôi muốn nói với bạn điều này.)
She makes me angry. (Cô ta khiến tôi phát điên.)

 Đại từ là phần quan trọng của câu, vì thế hãy cùng tìm hiểu sâu hơn.

 

Phân loại đại từ

 

Phân loại đại từ trong tiếng Anh

1. Đại từ nhân xưng (personal pronouns)

 

Chủ ngữ tân ngữ
Số ít: ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai
ngôi thứ ba 

you
he/she/it
me
you
him/her/it
Số nhiều: ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai
ngôi thứ ba
we
you
they
us
you 
them

• Chức năng: 

– I, he, she, we, they có thể là chủ ngữ của động từ:

He has worked here for 2 years.

– Me, him, her, us, them có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.

I saw her at the party last night.

– Me, him, her, us, them có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.

Ann gave him a book.

Hoặc tân ngữ của giới từ:

We couldn’t do it without them.

 

2. Đại từ bất định (indefinite pronouns)

• Ví dụ: 

Nhóm kết hợp với some: something, someone, somebody. 
Nhóm kết hợp với any: anything, anyone, anybody. 
Nhóm kết hợp với every: everything, everyone, everybody. 
Nhóm kết hợp với no: nothing, no one, nobody. 
Nhóm độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.

• Một số trong các đại từ trên đây cũng có thể được dùng như tính từ (tính từ bất định -indefinite adjectives): any, some, every, no, all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.

 

3. Đại từ sở hữu (possessive pronouns)

• Gồm: mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs, its.
• Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ: Those are Mai’s flowers. These are our flowers = These are ours.
You’ve got my pen. Where’s yours?

 

4. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)

•Gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.

Chú ý: ourselves, yourselves, themselves là hình thức số nhiều.

• Chức năng:

– Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người:

I myself did it.
Tom and Ann blamed themselves for the accident. 

– Được sử dụng như trường hợp trên sau động từ + giới từ:

He spoke to himself.
Look after yourself.
I’m annoyed with myself.

– Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:

The King himself gave her the medal.

Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ của câu và được đặt sau nó:

Ann herself opened the door.
Tom himself went.

Khi chúng nhấn mạnh các danh từ khác, chúng được đặt ngay sau danh từ đó:

I saw Tom himself.
I spoke to the President himself.

– Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:

I did it by myself.
He did that to himself.

 

5. Đại từ quan hệ (relative pronouns)

• Ví dụ: who, whom, which, that, whose,…
• Chức năng: 

– Who, that, which làm chủ ngữ:

The man who robbed you has been arrested.

Everyone that/who knew him liked him.
This is the picture that/which caused such a sensation.

– Làm tân ngữ của động từ: 

The man whom I saw told me to come back today.
The car which/that I hired broke down. 

– Theo sau giới từ:

The ladder on which I was standing began to slip.
Tuy nhiên, giới từ cũng có thể chuyển xuống cuối mệnh đề:
The ladder which I was standing on began to slip. 

– Hình thức sở hữu (whose + danh từ):

The film is about a spy whose wife betrays him.

Where = in/at which 
Why = for which 

Ví dụ:
The year in which he was born
The day on which they arrived 
The hotel at which they are staying
The reason for which he refused is…

 

6. Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)

• Ví dụ: this, that, these, those…
• Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) this, that và số nhiều của chúng là these, those được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy đối với người nói. 
Khi những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành đại từ chỉ định (demonstrative pronouns). 
• Ngoài việc thay thế cho một danh từ, đại từ chỉ định còn cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách. 

Ví dụ:
There is this seat here, near me.
There is that one in the last row. Which will you have, this or that? 
That is what I thought last year, this is what I think now.

 

7. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)

• Ví dụ: who, whom, whose, what, which 
• Chức năng: 

– Làm chủ ngữ:

Who keeps the keys?
Whose car broke down?
Which pigeon arrived first?
What kind of tree is that?

– Làm tân ngữ của động từ:

Who did you see?
Whose tools did you use?
Which flower do you choose?
What paper do you read?

Chúc các bạn học tốt!

 

Bài viết cùng chuyên mục:

Học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả (phần 1)

Học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả (phần 2): Danh từ

 

 

Exit mobile version