Site icon Wow English

CẤU TRÚC MAKE PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH

Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phí
Test và học thử 01 buổi lớp tiếng Anh online 1 kèm 1 miễn phí
Tư vấn liệu pháp tinh gọn thành thạo tiếng Anh chỉ từ 4-6 tháng
Tặng ngay thẻ bảo hành kiến thức trọn đời khi tham gia khoá học (bất kỳ khi nào bị mai một kiến thức đều được quay lại học miễn phí)

Make là một trong những động từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Và các cấu trúc make cũng là điều mà người học tiếng Anh cần lưu ý vì khi “make” kết hợp với các từ khác nhau thì sẽ tạo nên những hiện tượng ngữ pháp thú vị khác nhau. Cùng Wow English tìm hiểu những cấu trúc ngữ pháp từ “make” qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu trúc Make somebody do something 

→ Ý nghĩa: Khiến ai đó làm gì 

→ Cấu trúc này có thể được sử dụng như một một cấu trúc sai khiến khá phổ biến trong tiếng Anh

Ví dụ: 

Cấu trúc này có thể được sử dụng tương đương với các cấu trúc sai khiến sau: 

Ví dụ:  Jacy had me make her a cup of coffee. (Jacy bảo tôi pha cho cô ấy một tách cà phê.)

Ví dụ: He get her to finish the task earlier. (Anh ta bắt cô ấy phải hoàn thành công việc sớm hơn.)

Cấu trúc Be made to do something 

→ Ý nghĩa: Bị buộc làm gì đó

→ Đây là cấu trúc Make được sử dụng ở dạng bị động

Ví dụ: 

Cấu trúc Make somebody/something + Noun

→ Ý nghĩa: Biến ai đó, cái gì đó thành điều gì

Ví dụ: 

Cấu trúc Make somebody/something + Adjective 

→ Ý nghĩa: Làm cho ai đó, cái gì đó thế nào

Ví dụ: 

Cấu trúc Make possible/impossible

→ Ý nghĩa: Giúp/Ngăn ai đó làm gì 

Cấu trúc Make it possible/impossible (for somebody) to do something

Ví dụ: 

Cấu trúc Make possible/impossible + Noun/Noun phrase

Ví dụ: 

Một số cấu trúc Make phổ biến khác

Ví dụ: She is making up to join the party. (Cô ấy đang trang điểm để tham gia bữa tiêc.)

He has made up all of the story about his family. (Anh ấy đã bịa ra tất cả câu chuyện về gia đình mình.)

Ví dụ: She makes fun of her classmate. (Cô ấy chế nhạo bạn cùng lớp của mình.)

Ví dụ: He made mistake at the last phase of the contest. (Anh ấy đã mất sai lầm ở giai đoạn cuối của cuộc thi.)

Ví dụ: The business mindset make him success. (Đầu óc kinh doanh giúp anh ấy thành công.)

Ví dụ: He make his mind to travel to Sapa. (Anh ấy quyết định đi Sapa.)

Ví dụ: Lyly make a contribution to the success of her company. (Lyly đóng góp vào sự thành công của công ty cô ấy.)

Ví dụ: He tries to make an impression on her by winking. (Anh ấy cố gắng gây ấn tượng với cô ấy bằng cách nháy mắt)

Ví dụ: They make a living by driving taxi. (Họ kiếm sống bằng việc lái taxi.)

Ví dụ: You should make habit of playing sport. (Bạn nên tạo thói quen chơi thể thao.)

Ví dụ: She should make an effort, but not give up. (Cô ấy nên nỗ lực chứ không phải là bỏ cuộc.)

​Ví dụ: Her mother was very angry because she had made a mess. (Mẹ cô ấy đã rất tức giận vì cô ấy bày bừa.)

​Ví dụ: We shouldn't make a promise when we can not do it. (Chúng ta không nên hứa khi chúng ta không làm được.)

​Ví dụ: Look! The sloth has just made a move. (Nhìn kìa! Con lười vừa di chuyển.)

​Ví dụ: He makes a proposal for using solar energy. (Anh ấy vừa đưa ra đề xuất về việc sử dụng năng lượng mặt trời.)

​Ví dụ: My daughter worked very hard at cleaning the garage to make room for her new car. (Con gái tôi rất chăm chỉ dọn dẹp nhà để xe để nhường chỗ cho chiếc xe hơi mới.)

​Ví dụ: The two kids make war because of that candy. (Hai đứa trẻ gây chiến vì viên kẹo đó.) 

ĐỌC THÊM: 

→ Cấu trúc Advise

→ Cấu trúc Prefer 

→ Cấu trúc Avoid 

Trên đây là những kiến thức về các cấu trúc Make phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn học tập và sử dụng tiếng Anh tốt hơn. Nếu các bạn có thắc mắc hay gặp bất kỳ khó khăn gì trong quá trình học tiếng Anh của mình, hãy điền vào form dưới đây để được Wow English tư vấn miễn phí nhé!

HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và!

XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC

[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]

Exit mobile version