Câu điều kiện là một trong những cấu trúc rất quan trọng và phổ biến trong Tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây Wow English sẽ cùng các bạn tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện. Cùng tìm hiểu nhé!
Khái niệm câu điều kiện
Câu điều kiện là một loại câu giả định thường được dùng để diễn đạt hoặc giải thích về sự việc chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến diễn ra. Một câu điều kiện thường có hai mệnh đề: mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
Mệnh đề phụ (If clause) là mệnh đề chứa “IF”, nêu lên điều kiện của câu.
- Ví dụ: If I have a million dollar. (Nếu tôi có một triệu đô la)
Mệnh đề chính (Main clause) là mệnh đề chỉ kết quả.
- Ví dụ: I will donate to the disabled. (Tôi sẽ quyên góp người khuyết tật)
Kết hợp ví dụ từ hai mệnh đề trên chúng ta sẽ có một câu điều kiện hoàn chỉnh: If I have a million dollar, I will donate to the disabled. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ quyên góp cho người khuyết tật).
Các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện loại 0
Khái niệm: Câu điều kiện loại 0 là câu dùng để diễn tả những chân lý về sự thật hiển nhiên trong cuộc sống.
Ví dụ: If you boil egg, it’s ripe. (Nếu bạn luộc trứng, nó sẽ chín)
Ngoài ra, câu điều kiện loại 0 có thể dùng để đưa ra lời chỉ dẫn.
Ví dụ: If Mary calls, tell her to go to my house. (Nếu Mary gọi, bảo cô ấy tới nhà tôi)
Cấu trúc:
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S + Vs/es + O | S + Vs/es + O |
Ví dụ: If you mix yellow and blue, you get green. (Nếu bạn trộn màu vàng và màu xanh dương bạn sẽ được màu xanh lá)
Câu điều kiện loại 1
Khái niệm: Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn đạt sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc:
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S + Vs/es + O | S + will/will not + V + O |
Ví dụ: If it’s not rain, we will go to the zoo. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đến sở thú)
Câu điều kiện loại 2
Khái niệm: Câu điều kiện loại 2 có chức năng diễn tả sự việc không có thực ở hiện tại.
Cấu trúc:
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S + VQKĐ/were + O | S + would/would not + V + O |
Ví dụ: If I were you, I would be a good student. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ là một học sinh tốt)
Câu điều kiện loại 3
Khái niệm: Câu điều kiện loại 3 diễn tả hành đồng không thể xảy ra trong quá khứ hoặc thể hiện mong ước trong quá khứ.
Cấu trúc:
Mệnh đề phụ | Mệnh đề chính |
If + S + had + VpII + O | S + would/would not + have + VpII + O |
Ví dụ: If Jame hadn’t lose the key, he would have came home. (Nếu Jame không làm mất chìa khóa thì anh ấy đã có thể về nhà)
Bài tập và đáp án chi tiết về câu điều kiện trong tiếng Anh
Bài tập
Bài 1. Chọn đáp án đúng
1. If Rose______(study) hard, she will get higher mark.
A. will study | B. studied | C. studies | D. had studied |
2. I _____(choose) the black hat, If I were you.
A. would choose | B. will choose | C. chosen | D. chose |
3. If I were a teacher, I _____(teach) for many students.
A. will teach | B. taught | C. had taught | D. would taught |
4. If I___________(travel) to Hanoi, I will visit the Ho Chi Minh mausoleum.
A. will travel | B. travelled | C. travel | D. had travelled |
5. If the weather had been nice, they__________(play) football.
A. will play | B. played | C. play | D. could have played |
Bài 2: Điền đúng dạng từ trong ngoặc
1. I______(buy) the novel If I___________(be) you.
2. If they_______(do) the exam carefully, they_____(pass) the exam
3. Ngoc_____________(work) as a model if she had been taller.
4. We wouldn’t have taken the wrong tram if Dzung_________(ask) the policewoman.
5. If the cat_________(hide) in the tree, the dog won’t find it.
Đáp án
Bài 1
1. C Cụm từ: From time to time: Thường thường
2. A
3. D
4. C
5. D
Bài 2
1. would buy/were
2. do/will pass
3. could have worked
4. had asked
5. hides
Trên đây là tổng quan về câu điều kiện trong tiếng Anh của đội ngũ giảng viên WowEnglish. Hy vọng các em có thể sử dụng thành thạo loại câu phổ biến này. Nếu còn bất cứ khó khăn gì khi ôn tập hãy liên hệ ngay 0982.900.085 để được hỗ trợ.